HỌ VÀ TÊN TIẾNG NHẬT HAY CHO NỮ
Có thể bạn quan tâm
Cũng như nhiều nền văn hóa khác, họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ thường mang những ý nghĩa đáng yêu và phản ánh những nét tính cách tích cực, những loài hoa và vẻ đẹp. Trong hai thập kỷ qua, những cái tên có hậu tố -mi (xinh đẹp), -ka (hương thơm) và -ko (trẻ em) đã đứng đầu danh sách. Ví dụ, một cái tên như Haru có nghĩa là mùa xuân, và thêm một chữ ‘ko’ sẽ thành Haruko, có nghĩa là đứa trẻ của mùa xuân.
Những cái tên có hai âm tiết phổ biến trước những năm 1980 đang có xu hướng trở lại. Ngoài ra còn có những cái tên ngắn gọn như Mei, Rei, Aoi và Rio rất phổ biến nhưng không có ý nghĩa. Cha mẹ có thể gán bất kỳ ý nghĩa nào họ thích bằng cách thêm hậu tố vào tên. Đây được coi là những cái tên hiện đại không có mối liên hệ nào với những người trong quá khứ. Hiện nay, có một xu hướng kết hợp các tên cũ của Nhật Bản với các hậu tố hiện đại để tạo thành một họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ.
Dưới đây là bộ sưu tập độc đáo của chúng mình về những họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ, cả phổ biến từ thời gian trước và những năm gần đây, cùng với ý nghĩa của chúng.
Họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ
Họ tiếng Nhật ý nghĩa
- Abiko
Đây là một họ hay mà ta có thể đặt cho tên của mình . Với ‘a’ có nghĩa là “hoà bình”, ‘bi’ có nghĩa là ‘cháu’, và ‘ko’ có nghĩa là “đứa trẻ”.
- Aoki
Họ đẹp của Nhật Bản này có nghĩa là ‘cây xanh’. Nó hoàn toàn phù hợp với họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ. Đây là họ phổ biến ở quần đảo Ryukyu.
- Aikawa
Đây là một trong những họ truyền thống của Nhật Bản mà mọi người đều khá quen thuộc. Cái họ có nghĩa là ‘sự giao cảm với dòng sông’.
- Chikafuji
Họ này là một trong những họ hiếm hoi của Nhật Bản có thể được sử dụng như một tên em bé. Ý nghĩa của Chikafuji nghĩa là ‘gần khóm hoa tử đằng’.
- Ẹjiri
Trong họ Nhật Bản này, chữ ‘E’ có nghĩa là ‘dòng sông’ và ‘jiri’ có nghĩa là “phía sau”. Bạn có thể đặt nó cho họ của con mình như ý nghĩa “ở gần một dòng sông”.
- Hamada
Tên này được sử dụng như cả họ và tên ở Nhật Bản. Nó rất phổ biến ở quần đảo Ryukyu và Shikoku. Tên có nghĩa là ‘cánh đồng lúa bên bờ biển’.
- Haruki
Nếu bạn là một người thích đọc tiểu thuyết của Murakami, hẳn bạn sẽ biết đến cái tên này. Haruki được sử dụng như cả họ và tên của người Nhật, mang nghĩa là ‘loài cây của mùa xuân’.
- Imada
Đây là một họ ở Nhật Bản có nguồn gốc từ các tộc thời Taira. Họ này có nghĩa là ‘lúa mới’.
- Moriuchi
Moriuchi cũng là một họ hiếm ở Nhật Bản với ý nghĩa là “Bên trong một khu rừng”.
- Makino
Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên với hy vọng bé sẽ yêu động vật, thì đây chính là nó! Cái tên có nghĩa đen là ‘cánh đồng chăn cừu’.
Tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cho nữ.
Akiko | Trong suốt, thuần khiết hoặc nghĩa là mùa thu đẹp lung linh |
Ayaka | Một bông hoa rực rỡ, thơm ngát |
Ayane | Âm thanh rộn ràng, tươi mới |
Emi | Một nụ cười đẹp như tranh vẽ |
Gina | Gina bắt nguồn từ một từ Hy Lạp và có nghĩa là Sinh ra đã mang đến những điều tốt đẹp. |
Haruhi | Nghĩa là ngày xuân, trăm hoa đua nở |
Jona | Nó có nghĩa là Chúa nhân từ và chim Bồ câu. Những người như vậy thường được yêu quý và ngưỡng mộ nhất trong xã hội hoặc trong gia đình. |
Kayo | Mang nghĩa “Ánh lửa cháy vào ban đêm” hoặc “Thế hệ xinh đẹp tuyệt vời” |
Kazumi | Có nghĩa là Sự hài hòa xinh đẹp |
Keiko | Đứa trẻ được ca tụng và được tôn trọng |
Kiku | Kiku có nghĩa là hoa cúc |
Kitiara | Cái tên có nghĩa là Lưỡi gươm từ phương Bắc |
Makaira | Người mang lại hạnh phúc |
Mamiko | Cô ấy là con gái của thần biển |
Mihoko | Đứa trẻ của sự đáng yêu, cần được che chắn và yêu thương. |
Momoko | Nhiều đứa trẻ, hoặc hàng trăm quả đào |
Nana | Trong tiếng Hawaii, nó là tên của một tháng mùa xuân. Trong tiếng Nhật, nó có nghĩa là rau tươi xanh. Ở châu Phi, nó biểu thị địa vị của một vị vua. |
Nara | Loài hoa từ thiên đường, loài hoa thượng hạng từ xứ sở mộng mơ. |
Naoko | Đứa trẻ đáng kính và phục tùng. |
Sachiko | Đứa trẻ của sự may mắn và hạnh phúc |
Shiori | Trở thành một người dẫn đường, chỉ huy thế hệ tiếp nối. |
Taka | Một cô gái cao quý, đáng được tôn trọng |
Takako | Đứa trẻ sinh ra trong gia đình quý tộc |
Takara | Một món đồ được trân trọng |
Sayuri | Một bông hoa xinh đẹp |
Seika | Mùa hè tươi mát |
Seiko | Một đứa trẻ chân thành |
Seiren | Một vì tinh tú trên trời cao |
Seina | Một cô gái ngây thơ, trong sáng |
Sen | Một bông hoa sen |
N3 là trình độ mà chúng ta sẽ được tiếp cận với những tình huống đời sống đa dạng hơn rất nhiều, để từ đó sẽ tự rút ra cho mình những bài học, kiến thức phong phú hơn. Mời bạn tham khảo qua giáo trình Shinkanzen N3 để có thể tự đặt họ và tên tiếng nhật hay cho nữ dựa trên vốn hiểu biết của bản thân bạn nhé. họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ
Tamiko | Một đứa trẻ mang vẻ đẹp tuyệt vời |
Tomoe | Một phước lành trong hình dáng của bạn |
Tora | Trong tiếng Nhật, nó có nghĩa là một con hổ cái. Trong tiếng Latin, nó dùng để chỉ người chiến thắng hoặc kẻ chinh phục. Trong tiếng Bắc Âu, nó đề cập đến Nữ thần Sấm. |
Toru | Một biển nước bao la và rộng lớn |
Yuka | Một ngôi sao sáng |
Yumi | Một cây cung bắn cung xinh đẹp |
Yuna | Người giương cung |
Toshiko | Một đứa trẻ mang vẻ ngoài cổ kính |
Tanami | Bản thân bạn là một viên ngọc xinh đẹp |
Miyuki | Bông hoa tuyết xinh đẹp. |
Tiếng Nhật Daruma hy vọng qua bài viết họ và tên tiếng nhật hay cho nữ, bạn đã khám phá ra được một số ý tưởng hay ho để đặt tên cho con hoặc chính bản thân bạn.
Hiện nay, tiếng Nhật Daruma đang mở các lớp luyện thi N3 cho kì thi JLPT sắp tới. Nếu các bạn đang tìm kiếm một nguồn thông tin đáng tin cậy cho việc ôn tập thì hãy đăng kí ngay nhé.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại commnet và thường xuyên theo dõi wensite cho những nội dung bổ ích tiếp theo nhé. Chúc các bạn luôn vui vẻ .
Từ khóa » Các Họ Tên Của Người Nhật
-
Tên Họ Phổ Biến Nhất Của Nhật Bản
-
Tên Người Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
40+Tên Người Nhật Phổ Biến - Cách đặt Tên Của Người Nhật
-
100 Họ Tên Người Nhật Thông Dụng Nhất Tại Nhật Bản
-
Nguồn Gốc Họ Tên Trong Tiếng Nhật - Du Học
-
200+ Tên Tiếng Nhật Hay Và 150 Họ Tiếng Nhật Phổ Biến ý Nghĩa
-
Họ Người Nhật Bản
-
Họ Tiếng Nhật Hay ❤️️200+ Tên Nhật Hay Và Ý Nghĩa Nam Nữ
-
Tìm Hiểu Về Tên Của Người Nhật
-
Họ Tên Người Nhật - Nhật Bản (.vn)
-
Cách đọc Và Viết Họ Tên Trong Tiếng Nhật Là Như Thế Nào?
-
Họ Của Người Nhật Và ý Nghĩa Của Nó - Sách 100
-
Cách đặt Tên Và Xưng Hô Của Người Nhật - .vn