Hóa 8 Chương 2 Cân Bằng PT + ĐLBTKL - Hóa Học 8 - Thư Viện đề Thi

Đăng nhập / Đăng ký VioletDethi
  • ViOLET.VN
  • Bài giảng
  • Giáo án
  • Đề thi & Kiểm tra
  • Tư liệu
  • E-Learning
  • Kỹ năng CNTT
  • Trợ giúp

Thư mục

Các ý kiến mới nhất

  • Mất thời gian cho việc treo đầu Dê bán thịt...
  • Cảm ơn thầy đã chia sẻ bộ tài liệu rất...
  • có đáp án cho những đề thi HSG này không...
  • Bộ này quá chất lượng! Em cảm ơn thầy Hoàng...
  • Cô giáo có file nghe cho phần này không ạ?...
  • ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 ĐỢT 1 MÃ ĐỀ...
  • Đề ôn tập Tiếng Anh 12 cuối kỳ 1 -...
  • Tuyển tập đề Hóa học 10-11-12 chi tiết, đa dạng ...
  • Đề thi HSG Toán 9 tỉnh Đắc Lắc 2023-2024...
  • Đại số 9: Bộ đề luyện thi vào lớp 10...
  • bộ đề rất hay ạ, cảm ơn tác giả đã...
  • Chị cho em xin file nghe được không ạ?  Em...
  • ôn được hết 23 trang tài liệu Mác Lênin này...
  • phần tài liệu này bạn có file nghe không? có...
  • Đăng nhập

    Tên truy nhập Mật khẩu Ghi nhớ   Quên mật khẩu ĐK thành viên

    Quảng cáo

    Tin tức thư viện

    Chức năng Dừng xem quảng cáo trên violet.vn

    12087057 Kính chào các thầy, cô! Hiện tại, kinh phí duy trì hệ thống dựa chủ yếu vào việc đặt quảng cáo trên hệ thống. Tuy nhiên, đôi khi có gây một số trở ngại đối với thầy, cô khi truy cập. Vì vậy, để thuận tiện trong việc sử dụng thư viện hệ thống đã cung cấp chức năng...
  • Khắc phục hiện tượng không xuất hiện menu Bộ công cụ Violet trên PowerPoint và Word
  • Thử nghiệm Hệ thống Kiểm tra Trực tuyến ViOLET Giai đoạn 1
  • Xem tiếp

    Hướng dẫn sử dụng thư viện

    Xác thực Thông tin thành viên trên violet.vn

    12072596 Sau khi đã đăng ký thành công và trở thành thành viên của Thư viện trực tuyến, nếu bạn muốn tạo trang riêng cho Trường, Phòng Giáo dục, Sở Giáo dục, cho cá nhân mình hay bạn muốn soạn thảo bài giảng điện tử trực tuyến bằng công cụ soạn thảo bài giảng ViOLET, bạn...
  • Bài 4: Quản lí ngân hàng câu hỏi và sinh đề có điều kiện
  • Bài 3: Tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến dạng chọn một đáp án đúng
  • Bài 2: Tạo cây thư mục chứa câu hỏi trắc nghiệm đồng bộ với danh mục SGK
  • Bài 1: Hướng dẫn tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến
  • Lấy lại Mật khẩu trên violet.vn
  • Kích hoạt tài khoản (Xác nhận thông tin liên hệ) trên violet.vn
  • Đăng ký Thành viên trên Thư viện ViOLET
  • Tạo website Thư viện Giáo dục trên violet.vn
  • Hỗ trợ trực tuyến trên violet.vn bằng Phần mềm điều khiển máy tính từ xa TeamViewer
  • Xem tiếp

    Hỗ trợ kĩ thuật

    • (024) 62 930 536
    • 091 912 4899
    • hotro@violet.vn

    Liên hệ quảng cáo

    • (024) 66 745 632
    • 096 181 2005
    • contact@bachkim.vn

    Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra

    Đưa đề thi lên Gốc > Trung học cơ sở > Hóa học > Hóa học 8 >
    • Hóa 8 chương 2 cân bằng PT + ĐLBTKL
    • Cùng tác giả
    • Lịch sử tải về

    Hóa 8 chương 2 cân bằng PT + ĐLBTKL Download Edit-0 Delete-0

    Wait
    • Begin_button
    • Prev_button
    • Play_button
    • Stop_button
    • Next_button
    • End_button
    • 0 / 0
    • Loading_status
    Nhấn vào đây để tải về Báo tài liệu có sai sót Nhắn tin cho tác giả (Tài liệu chưa được thẩm định) Nguồn: Người gửi: jin jin Ngày gửi: 07h:57' 11-10-2017 Dung lượng: 48.5 KB Số lượt tải: 2744 Số lượt thích: 0 người Cân bằng các PTHH sau : 1)   MgCl2   +   KOH      Mg(OH)2   +  KCl 2)   Cu(OH)2   +   HCl     CuCl2   +  H2O 3)   Cu(OH)2   +   H2SO4    CuSO4   +  H2O 4)   FeO   +   HCl    FeCl2   +  H2O 5)   Fe2O3   +  H2SO4      Fe2 (SO4)3  +  H2O 6)   Cu(NO3)2  +  NaOH      Cu(OH)2  +   NaNO3 7)   P   +   O2      P2O5  8)   N2  +   O2     NO 9)   NO   +   O2      NO210)   NO2   +  O2   +  H2O    HNO3 11)   SO2   +   O2      SO3 12)  N2O5   +  H2O     HNO313)  Al2(SO4)3   + AgNO3      Al(NO3)3  + Ag2SO4 14)  Al2 (SO4)3   +   NaOH      Al(OH)3  + Na2SO4 15)  CaO   +   CO2      CaCO3 16)  CaO  +   H2O      Ca(OH)2 17)  CaCO3  +  H2O  +  CO2     Ca(HCO3)2    18)  Na  +   H3PO4      Na2HPO4    +   H2 19)   Na  +   H3PO4      Na3PO4    +   H2 20)   Na   +   H3PO4      NaH2PO4   +   H2 21)   C2H2   +   O2      CO2   +    H2O 22)   C4H10   +   O2       CO2    +   H2O 23)   C2H2    +    Br2       C2H2Br4 24)   C6H5OH   +   Na      C6H5ONa    +   H2 25)    Al + CuCl2    AlCl3 + Cu27)   Ca(OH)2    +    HBr        CaBr2    +    H2O 28)   Ca(OH)2    +    HCl        CaCl2    +   H2O 29)   Ca(OH)2    +    H2SO4      CaSO4   +   H2O 30)   Ca(OH)2    +   Na2CO3     CaCO3  +  NaOH 31)   Na2S   +    H2SO4       Na2SO4   +   H2S 32)   Na2S   +   HCl        NaCl   +   H2S 33)   K3PO4   +    Mg(OH)2    KOH + Mg3 (PO4)2 34)   Mg   +   HCl       MgCl2   +   H2    35)   Fe   +    H2SO4      FeSO4   +   H2 36)   Al(OH)3   +   H2SO4      Al2(SO4)3   +   H2O 37)   Al(OH)3   +   HCl        AlCl3   +   H2O 38)   KMnO4      K2MnO4    +   MnO2   +   O2 39)  MnO2   +   HCl      MnCl2   +  Cl2  +   H2O   40)   KNO3      KNO2   +   O2 41)   Ba(NO3)2  +  H2SO4        BaSO4   +   HNO3 42)   Ba(NO3)2   + Na2SO4    BaSO4   +   NaNO3 43)   AlCl3   +    NaOH        Al(OH)3   +   NaCl 44)   Al(OH)3   +   NaOH      NaAlO2    +   H2O 45)   KClO3       KCl   +   O2 45)   Fe(NO3)3    +   KOH       Fe(OH)3   +  KNO3 46)   H2SO4 + Na2CO3    Na2SO4   +  H2O+ CO2 47)   HCl  + CaCO3       CaCl2   +   H2O    +   CO2 48)   Ba(OH)2   +    HCl      BaCl2   +   H2O 49)   BaO    +   HBr        BaBr2    +   H2O 50)   Fe    +     O2         Fe3O4a) CuO +     Cu            Cu2O b) FeO +     O2           Fe2O3 c) Fe    +       HCl          FeCl2    +    H2 d) Na    +   H2SO4               Na2SO4       +       H2 e) NaOH  +   CuSO4         Cu(OH)2     +  Na2SO4 f) Na2CO3   +  Ca(OH)2     CaCO3     +     NaOH g) Fe(OH)3        Fe2O3    +       H2O h) CaO +     HNO3            Ca(NO3)2    +     H2OCu+O2--> CuO CuO+ H2SO4 --> CuSO4+ H2O CuSO4+ BaCl2 ---> BaSO4+ CuCl2 CuCl2+ 2NaOH --> Cu(OH)2+ NaCl Cu(OH)2+ HNO3---> Cu(NO3)2+ H2O Fe+ HCl---> FeCl2+ H2 FeCl2+ NaOH---> Fe(OH)2+ NaCl Fe(OH)2+ H2SO4--> FeSo4 + H2O FeSO4+ Ba(NO3)2--> Fe(NO3)2+ BaSO4 Fe+ HCl---> FeCl2+ h2 H2+ Cl2---> HCl FeCl2 + Cl2---> FeCl3 FeCl3 + NaOH---> Fe(OH)3 + NaClCu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + H2OFeO +HNO3 ----> Fe(NO3)3 + NO + H2O Fe+HNO3--->Fe(NO3)3+NO+H2OAl(OH)3 -> Al2O3 + H2O P2O5 + H2O -> H3PO4 MgSO4 + K3PO4 -> Mg3(PO4)2 + K2SO4 CaCO3 + HCl -> CaCl2 + CO2 + H2O C2H4 + O2 -> CO2 + H2O Al(OH)3 + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O Pb(NO3)2 + FeCl3 -> Fe(NO3)3 + PbCl2 C3H6 + O2 -> CO2 + H2O Ba + H2O -> Ba(OH)2 + H2 CuCl2 + AgNO3 -> AgCl + Cu(   ↓ ↓ Gửi ý kiến

    Hãy thử nhiều lựa chọn khác

  • ThumbnailDE CUONG ON TAP COVIC19 HOA 89 SINH 9
  • ThumbnailHGS hóa 8
  • ThumbnailSach Phuong phap giai bai tap Hoa 8
  • Thumbnail100 Thí nghiệm theo từng bài học KHTN 6789
  • ThumbnailBộ 30 đề thi HSG KHTN 7 có ... giải chi tiết
  • ThumbnailChuyên đề Hóa 8
  • Còn nữa... ©2008-2017 Thư viện trực tuyến ViOLET Đơn vị chủ quản: Công ty Cổ phần Mạng giáo dục Bạch Kim - ĐT: 04.66745632 Giấy phép mạng xã hội số 16/GXN-TTĐT cấp ngày 13 tháng 2 năm 2012

    Từ khóa » Cách Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Lớp 8 Violet