Hoa đào In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
peach blossom, peach-blossom are the top translations of "hoa đào" into English.
hoa đào + Add translation Add hoa đàoVietnamese-English dictionary
-
peach blossom
nounÔng giữ tổ ong ở đó để thụ phấn cho hoa đào mà cuối cùng trở thành các quả đào to, ngon ngọt.
He kept beehives there to pollinate the peach blossoms that would eventually grow into very large, delicious peaches.
GlosbeMT_RnD -
peach-blossom
Ông giữ tổ ong ở đó để thụ phấn cho hoa đào mà cuối cùng trở thành các quả đào to, ngon ngọt.
He kept beehives there to pollinate the peach blossoms that would eventually grow into very large, delicious peaches.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "hoa đào" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "hoa đào" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoa đào đọc Tiếng Anh Là Gì
-
“Hoa đào” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
HOA ĐÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoa đào - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Lý Do Hoa đào Là 'peach Blossom' Thay Vì 'peach Flower' - VnExpress
-
Hoa đào Hoa Mai Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại Hoa Thường Ngày ...
-
HOA ĐÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hoa đào Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoa đào Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - Educationuk
-
Hoa đào Tiếng Anh Là Gì
-
HOA ĐÀO - Translation In English
-
How Do You Say "hoa đào Trong Tiếng Anh đọc Là Gì" In English (UK)?
-
Hoa Anh Đào Tiếng Anh Là Gì ? “Hoa Đào” Trong Tiếng Anh
-
Hoa Anh đào – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Peach Blossom Là Gì - “Hoa Đào” Trong Tiếng Anh - Chickgolden