Hoa, Hoa Của Cây Cỏ. ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
花鳥 | HOA ĐIỂU | hoa và chim muông; cảnh đẹp thiên nhiên |
花香 | HOA HƯƠNG | Hương thơm của hoa; hương hoa |
花電車 | HOA ĐIỆN XA | xe diễu hành |
花輪 | HOA LUÂN | vòng hoa |
花詞 | HOA TỪ | ngôn ngữ của loài hoa |
花言葉 | HOA NGÔN DIỆP | ngôn ngữ của loài hoa |
花見する | HOA KIẾN | ngắm hoa anh đào nở; ngắm hoa |
花見 | HOA KIẾN | ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa |
花街 | HOA NHAI | khu lầu xanh; chốn lầu xanh; nhà thổ; khu có gái bán hoa; khu ca ve; nhà lầu xanh; lầu xanh |
花葵 | HOA QUỲ | hoa thục quỳ; cây thục quỳ |
花落ち | HOA LẠC | rốn quả (nơi hoa rụng) |
花草 | HOA THẢO | cây cỏ |
花色 | HOA SẮC | màu hoa |
花粉 | HOA PHẤN | phấn hoa |
花篭 | HOA xxx | giỏ hoa |
花祭り | HOA TẾ | Lễ Phật đản |
花祭 | HOA TẾ | Lễ Phật đản |
花盛り | HOA THỊNH | mùa hoa tươi nở rộ |
花畑 | HOA VƯỜN | vườn hoa |
花生け | HOA SINH | Cái bình hoa |
花瓶 | HOA BÌNH | bình hoa; lọ hoa |
花環 | HOA HOÀN | vòng hoa |
花王 | HOA VƯƠNG | Hoa mẫu đơn |
花火を打上げる | HOA HỎA ĐẢ THƯỢNG | bắn pháo bông |
花火 | HOA HỎA | pháo bông;pháo hoa |
花模様織 | HOA MÔ DẠNG CHỨC | dệt hoa |
花柳病 | HOA LIỄU BỆNH,BỊNH | bệnh hoa liễu |
花柳界 | HOA LIỄU GIỚI | thế giới của những cô gái Nhật được huấn luyện đặc biệt để phục vụ đàn ông; thế giới Geisha |
花柄 | HOA BINH | có hoa;kiểu hoa |
花束 | HOA THÚC | bó hoa |
花期 | HOA KỲ | Mùa hoa |
花曇り | HOA ĐÀM | thời tiết sương mù trong mùa xuân |
花暦 | HOA LỊCH | lịch theo thời gian hoa nở để tính mùa |
花時計 | HOA THỜI KẾ | đồng hồ hoa |
花時 | HOA THỜI | mùa hoa |
花明かり | HOA MINH | sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối |
花恥ずかしい | HOA SỈ | đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn |
花弁 | HOA BIỆN,BIỀN | cánh hoa |
花崗岩 | HOA CƯƠNG NHAM | đá granit |
花屋 | HOA ỐC | cửa hàng hoa |
花季 | HOA QUÝ | Mùa hoa |
花嫁 | HOA GIÁ | cô dâu;dâu;vị hôn thê |
花婿 | HOA TẾ | chú rể;vị hôn phu |
花売り娘 | HOA MẠI NƯƠNG | gái bán hoa |
花壇する | HOA ĐÀN | bồn hoa |
花壇 | HOA ĐÀN | vườn hoa |
花園 | HOA VIÊN | hoa viên; vườn hoa |
花咲く | HOA TIÊU | nở hoa |
花吹雪 | HOA XUY,XÚY TUYẾT | hoa Anh đào rụng tơi bời |
花冷え | HOA LÃNH | thời tiết mùa xuân lạnh giá |
花冠 | HOA QUAN,QUÂN | tràng hoa; vòng hoa |
花入れ | HOA NHẬP | Cái bình hoa |
花供養 | HOA CUNG DƯỠNG | lễ dâng hoa ngày Phật đản |
花キャベツ | HOA | rau súp lơ;súp lơ |
花を摘む | HOA TRÍCH | hái hoa |
花を折る | HOA TRIẾT | bẻ hoa |
花を上げる | HOA THƯỢNG | tặng hoa |
花をちぎる | HOA | ngắt hoa |
花をさす | HOA | cắm hoa |
花びら | HOA | cánh hoa |
花の香 | HOA HƯƠNG | hương hoa |
花の蜜 | HOA MẬT | mật hoa |
花の木 | HOA MỘC | cây ra hoa |
花が散る | HOA TÁN | điêu tàn;hoa tàn |
花が咲く | HOA TIÊU | hoa nở;nở hoa |
花々しい | HOA | Rực rỡ; lộng lẫy |
花 | HOA | bông hoa;đóa hoa;hoa;huê |
鼠花火 | THỬ HOA HỎA | Vòng pháo hoa nhỏ |
顕花植物 | HIỀN HOA THỰC VẬT | cây có hoa; thực vật có hoa |
雌花 | THƯ HOA | hoa cái |
開花 | KHAI HOA | nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá |
造花 | TẠO,THÁO HOA | hoa giả |
落花生油 | LẠC HOA SINH DU | dầu lạc |
落花生 | LẠC HOA SINH | lạc |
草花 | THẢO HOA | hoa cỏ; hoa dại; hoa đồng nội |
生花 | SINH HOA | rau quả; hoa quả tươi |
火花 | HỎA HOA | hoa lửa |
浪花節 | LÃNG HOA TIẾT | Naniwabushi;tình cảm ướt át |
浪花 | LÃNG HOA | Naniwa |
桜花 | ANH HOA | màu anh đào |
桜花 | ANH HOA | hoa anh đào |
桃花 | ĐÀO HOA | sự trổ hoa đào |
天花粉 | THIÊN HOA PHẤN | bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy;Phấn hoạt thạch; bột tan |
天花 | THIÊN HOA | hoa tuyết |
初花 | SƠ HOA | hoa đầu mùa |
お花見する | HOA KIẾN | ngắm hoa anh đào; xem hoa nở |
お花見 | HOA KIẾN | ngắm hoa anh đào; xem hoa nở |
鳥媒花 | ĐIỂU MÔI HOA | hoa thụ phấn nhờ chim muông |
香と花 | HƯƠNG HOA | hương hoa |
釣り花 | ĐIẾU HOA | hoa treo |
野の花 | DÃ HOA | hoa dại |
虫媒花 | TRÙNG MÔI HOA | hoa thụ phấn nhờ sâu bọ |
蓮の花 | LIÊN HOA | hoa sen |
菊の花 | CÚC HOA | hoa cúc |
紫陽花 | TỬ DƯƠNG HOA | Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử |
生け花 | SINH HOA | nghệ thuật cắm hoa |
沈丁花 | TRẦM ĐINH HOA | hoa thụy hương |
水仙花 | THỦY TIÊN HOA | hoa thủy tiên |
梅の花 | MAI HOA | hoa mai |
桃の花 | ĐÀO HOA | hoa đào |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Với Hoa
-
[CHUẨN NHẤT] Từ Ghép Với Từ Hoa - Toploigiai
-
Hoa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Ghép Với Từ Hoa
-
Tra Từ: Hoa - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hoá - Từ điển Hán Nôm
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Kết Hợp Với 'hoà' Thành Từ Ghép
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Kết Hợp Với Từ “hòa” để Tạo Thành Từ Ghép Và ...
-
Ghép Từ Hóa Với Từ Gì Cho Ra Nghĩa? - Chiêm Bao 69
-
Bàn Về Từ “hóa” – Chữ 化 | Thảo Luận 247
-
A. Từ Ghép: Hoa Hồng, Quần áo, Núi Non, Lao động, Học Tập, B. Từ Láy ...