Hoa, Hoa Của Cây Cỏ. ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 花HOA
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HOA- Số nét: 07 - Bộ: THẢO 屮

ONカ, ケ
KUN はな
  • Hoa, hoa của cây cỏ.
  • Tục gọi các vật lang lổ sặc sỡ như vẽ vời thuê thùa là hoa.
  • Danh sắc phiền phức cũng gọi là hoa. Như hoa danh 花名 một bộ có nhiều tên.
  • Nốt đậu. Trẻ con trồng đậu gọi là chủng hoa 種花, lên đậu mùa gọi là thiên hoa 天花.
  • Hao phí. Như hoa phí 花費 tiêu phí nhiều.
  • Nhà trò, con hát.
  • Năm đồng tiền gọi là một hoa.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
花鳥 HOA ĐIỂU hoa và chim muông; cảnh đẹp thiên nhiên
花香 HOA HƯƠNG Hương thơm của hoa; hương hoa
花電車 HOA ĐIỆN XA xe diễu hành
花輪 HOA LUÂN vòng hoa
花詞 HOA TỪ ngôn ngữ của loài hoa
花言葉 HOA NGÔN DIỆP ngôn ngữ của loài hoa
花見する HOA KIẾN ngắm hoa anh đào nở; ngắm hoa
花見 HOA KIẾN ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa
花街 HOA NHAI khu lầu xanh; chốn lầu xanh; nhà thổ; khu có gái bán hoa; khu ca ve; nhà lầu xanh; lầu xanh
花葵 HOA QUỲ hoa thục quỳ; cây thục quỳ
花落ち HOA LẠC rốn quả (nơi hoa rụng)
花草 HOA THẢO cây cỏ
花色 HOA SẮC màu hoa
花粉 HOA PHẤN phấn hoa
花篭 HOA xxx giỏ hoa
花祭り HOA TẾ Lễ Phật đản
花祭 HOA TẾ Lễ Phật đản
花盛り HOA THỊNH mùa hoa tươi nở rộ
花畑 HOA VƯỜN vườn hoa
花生け HOA SINH Cái bình hoa
花瓶 HOA BÌNH bình hoa; lọ hoa
花環 HOA HOÀN vòng hoa
花王 HOA VƯƠNG Hoa mẫu đơn
花火を打上げる HOA HỎA ĐẢ THƯỢNG bắn pháo bông
花火 HOA HỎA pháo bông;pháo hoa
花模様織 HOA MÔ DẠNG CHỨC dệt hoa
花柳病 HOA LIỄU BỆNH,BỊNH bệnh hoa liễu
花柳界 HOA LIỄU GIỚI thế giới của những cô gái Nhật được huấn luyện đặc biệt để phục vụ đàn ông; thế giới Geisha
花柄 HOA BINH có hoa;kiểu hoa
花束 HOA THÚC bó hoa
花期 HOA KỲ Mùa hoa
花曇り HOA ĐÀM thời tiết sương mù trong mùa xuân
花暦 HOA LỊCH lịch theo thời gian hoa nở để tính mùa
花時計 HOA THỜI KẾ đồng hồ hoa
花時 HOA THỜI mùa hoa
花明かり HOA MINH sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối
花恥ずかしい HOA SỈ đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn
花弁 HOA BIỆN,BIỀN cánh hoa
花崗岩 HOA CƯƠNG NHAM đá granit
花屋 HOA ỐC cửa hàng hoa
花季 HOA QUÝ Mùa hoa
花嫁 HOA GIÁ cô dâu;dâu;vị hôn thê
花婿 HOA TẾ chú rể;vị hôn phu
花売り娘 HOA MẠI NƯƠNG gái bán hoa
花壇する HOA ĐÀN bồn hoa
花壇 HOA ĐÀN vườn hoa
花園 HOA VIÊN hoa viên; vườn hoa
花咲く HOA TIÊU nở hoa
花吹雪 HOA XUY,XÚY TUYẾT hoa Anh đào rụng tơi bời
花冷え HOA LÃNH thời tiết mùa xuân lạnh giá
花冠 HOA QUAN,QUÂN tràng hoa; vòng hoa
花入れ HOA NHẬP Cái bình hoa
花供養 HOA CUNG DƯỠNG lễ dâng hoa ngày Phật đản
花キャベツ HOA rau súp lơ;súp lơ
花を摘む HOA TRÍCH hái hoa
花を折る HOA TRIẾT bẻ hoa
花を上げる HOA THƯỢNG tặng hoa
花をちぎる HOA ngắt hoa
花をさす HOA cắm hoa
花びら HOA cánh hoa
花の香 HOA HƯƠNG hương hoa
花の蜜 HOA MẬT mật hoa
花の木 HOA MỘC cây ra hoa
花が散る HOA TÁN điêu tàn;hoa tàn
花が咲く HOA TIÊU hoa nở;nở hoa
花々しい HOA Rực rỡ; lộng lẫy
HOA bông hoa;đóa hoa;hoa;huê
鼠花火 THỬ HOA HỎA Vòng pháo hoa nhỏ
顕花植物 HIỀN HOA THỰC VẬT cây có hoa; thực vật có hoa
雌花 THƯ HOA hoa cái
開花 KHAI HOA nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá
造花 TẠO,THÁO HOA hoa giả
落花生油 LẠC HOA SINH DU dầu lạc
落花生 LẠC HOA SINH lạc
草花 THẢO HOA hoa cỏ; hoa dại; hoa đồng nội
生花 SINH HOA rau quả; hoa quả tươi
火花 HỎA HOA hoa lửa
浪花節 LÃNG HOA TIẾT Naniwabushi;tình cảm ướt át
浪花 LÃNG HOA Naniwa
桜花 ANH HOA màu anh đào
桜花 ANH HOA hoa anh đào
桃花 ĐÀO HOA sự trổ hoa đào
天花粉 THIÊN HOA PHẤN bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy;Phấn hoạt thạch; bột tan
天花 THIÊN HOA hoa tuyết
初花 SƠ HOA hoa đầu mùa
お花見する HOA KIẾN ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
お花見 HOA KIẾN ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
鳥媒花 ĐIỂU MÔI HOA hoa thụ phấn nhờ chim muông
香と花 HƯƠNG HOA hương hoa
釣り花 ĐIẾU HOA hoa treo
野の花 DÃ HOA hoa dại
虫媒花 TRÙNG MÔI HOA hoa thụ phấn nhờ sâu bọ
蓮の花 LIÊN HOA hoa sen
菊の花 CÚC HOA hoa cúc
紫陽花 TỬ DƯƠNG HOA Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử
生け花 SINH HOA nghệ thuật cắm hoa
沈丁花 TRẦM ĐINH HOA hoa thụy hương
水仙花 THỦY TIÊN HOA hoa thủy tiên
梅の花 MAI HOA hoa mai
桃の花 ĐÀO HOA hoa đào
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Hoa