Hoa Hướng Dương«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sunflower, sunflower là các bản dịch hàng đầu của "hoa hướng dương" thành Tiếng Anh.
hoa hướng dương + Thêm bản dịch Thêm hoa hướng dươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sunflower
nounflower
Hoa hồng trên thi thể nạn nhân hoa hướng dương trên mắt...
Roses on her body, sunflowers on her eyes?
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoa hướng dương " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hoa hướng dương + Thêm bản dịch Thêm Hoa hướng dươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sunflower
nouna collection of sets in which every two sets have the same intersection
Hoa hồng trên thi thể nạn nhân hoa hướng dương trên mắt...
Roses on her body, sunflowers on her eyes?
wikidata
Bản dịch "hoa hướng dương" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Anh Viết Là Gì
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
HOA HƯỚNG DƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hướng Dương Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Hoa Hướng Dương Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Hoa Hướng Dương Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Hoa Hướng Dương Có Tên Tiếng Anh... - Dalatmilk - Sữa Đà Lạt
-
Hoa Hướng Dương Tiếng Anh
-
Hoa Hướng Dương Tiếng Anh Là Sun, Hoa Hướng Dương Có Tên ...
-
Hoa Hướng Dương Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Hàn
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Hay Về Hoa Hướng Dương Bằng Tiếng Anh Là Gì ...
-
12+ Từ Vựng Tiếng Anh Và Ý Nghĩa Các Loài Hoa - EJOY English