Hướng Dương Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sunflower, heliotropic, turnsole là các bản dịch hàng đầu của "hướng dương" thành Tiếng Anh.
hướng dương + Thêm bản dịch Thêm hướng dươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sunflower
nounAnnual plant with a large yellow flowering head of the genus Helianthus and the family of the Asteraceae.
Hãy nghĩ về những đóa hướng dương trong sa mạc.
Just think of all those sunflowers in the desert.
omegawiki -
heliotropic
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
turnsole
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hướng dương " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hướng dương + Thêm bản dịch Thêm Hướng dươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Sunflower
wikispecies -
sunflower
nounspecies of plant
Hãy nghĩ về những đóa hướng dương trong sa mạc.
Just think of all those sunflowers in the desert.
wikidata
Hình ảnh có "hướng dương"
Bản dịch "hướng dương" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Anh Viết Là Gì
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
HOA HƯỚNG DƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoa Hướng Dương«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Hoa Hướng Dương Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Hoa Hướng Dương Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Hoa Hướng Dương Có Tên Tiếng Anh... - Dalatmilk - Sữa Đà Lạt
-
Hoa Hướng Dương Tiếng Anh
-
Hoa Hướng Dương Tiếng Anh Là Sun, Hoa Hướng Dương Có Tên ...
-
Hoa Hướng Dương Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Hàn
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Hay Về Hoa Hướng Dương Bằng Tiếng Anh Là Gì ...
-
12+ Từ Vựng Tiếng Anh Và Ý Nghĩa Các Loài Hoa - EJOY English