hoa lài trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hoa lài trong một câu và bản dịch của họ · Hoa lài và keo. · The jasmine and the acacia.
Xem chi tiết »
Còn hoa lài vàng (yellow jasmine flower) thì biểu hiện cho sự dịu dàng, tao nhã. Cách phát âm hoa lài tiếng anh là gì? Ngoài ý nghĩa đặc biệt thì hoa lài ( ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Dịch từ hoa lài sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. hoa lài. jasmine; jessamine. không khí đượm mùi hoa lài a smell of jasmine filled the air ...
Xem chi tiết »
At least two species of jasmine are the source of an essential oil. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "hoa nhài" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
hoa lài = jasmine; jessamine Không khí đượm mùi hoa lài A smell of jasmine filled the air.
Xem chi tiết »
Cây có tên tiếng anh là Arabian Jasmine. Ngoài ta cây hoa lài ta còn có tên khoa học là Jasminum sambac Ait. Cây thuộc họ thực vật của dòng lài Oleaceae.
Xem chi tiết »
Hoa lài dịch sang tiếng anh là: jasmine; jessamine. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Hoa và lá nhài có vị cay và ngọt, tính mát; có tác dụng trấn thống, thanh nhiệt. ... Cây nhài thường được gọi là Arabian Jasmine trong tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
danh từ - cây hoa nhài (cũng) jessamine - màu vàng nhạt. Probably related with: English, Vietnamese. jasmine. hoa lài ; jasmine tốt ; lài ; với jasmine ;.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Hoa Lài Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoa lài dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu