HOA LÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
HOA LÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từhoa làijasminehoa nhàilàibởi jasmin
Ví dụ về việc sử dụng Hoa lài trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamericanlàidanh từlaijasmine hòa lạchoa lanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoa lài English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hoa Lài Dịch Tiếng Anh
-
Hoa Lài Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoa Lài Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Hoa Lài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HOA NHÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoa Lài - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cây Hoa Nhài Ta Hay Hoa Lài Hoa Trắng Cánh Kép Dễ Trồng Hoa Quanh ...
-
"hoa Lài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhài (Hoa): Dược Liệu để Làm Nước Hoa Và ướp Trà
-
Nghĩa Của Từ : Jasmine | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...