HÓA MỸ PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HÓA MỸ PHẨM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hóa mỹ phẩmcosmetic chemicals

Ví dụ về việc sử dụng Hóa mỹ phẩm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hóa mỹ phẩm bao bì nhựa.Chemical Cosmetic Plastic Packaging.Hóa chấtgt;gt;- Hóa Mỹ Phẩm.Chemicalsgt;gt; Cosmetic Chemicals.Montmorillonit cũng đã từng được sử dụng trong hóa mỹ phẩm.Besides, montmorillonite has also been used in cosmetics.Nắm vững về các hóa mỹ phẩm làm tóc.Master about the cosmetics made hair.Nước thải công nghiệp hóa chất, hóa mỹ phẩm.Chemical industrial chemicals, cosmetic chemicals.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhóa học vũ khí hóa học hệ thống tiêu hóachống lão hóaquá trình oxy hóaquá trình tiến hóahóa lỏng quá trình tiêu hóahội chứng chuyển hóakháng hóa chất HơnSử dụng với trạng từlão hóa nhanh hơn nhiễm toan chuyển hóatiêu hóa phổ biến Sử dụng với động từđơn giản hóađồng bộ hóacá nhân hóabình thường hóabị vô hiệu hóatự do hóahợp lý hóatư nhân hóaquân sự hóatrực quan hóaHơnEU hiện cấm sử dụng 1.200 chất đối với hóa mỹ phẩm, trong khi Mỹ chỉ cấm dùng 12 chất.The EU currently bans 1,200 substances from use in cosmetics while the US bans just 12.Băng tải trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa mỹ phẩm.Conveyors for food industry, pharmaceuticals, cosmetics.Chúng ta cần phải nói không với“ văn hóa mỹ phẩm” đang bảo chúng ta phải lo lắng vẻ bề ngoài của chúng ta.We need to say no to the“cosmetic culture” that tells us to worry about how we look.Máy dán nhãn cho bao bì hóa mỹ phẩm.Labelling machine for packaging cosmetics.Một trong những điều góp phần tạo nên những mái tóc đẹp hoàn hảo chínhlà công dụng của các sản phẩm hóa mỹ phẩm làm tóc.One of the things that contribute to the perfectbeauty hair is the use of hair cosmetics products.Một loạt các máy bơm và các sản phẩm hóa mỹ phẩm bao bì khác được hưởng một danh tiếng cao trên toàn thế giới.A wide range of pump and other chemical cosmetic packaging products enjoys a high reputation worldwide.Băng tải PU,băng tải cotton trong công nghiệp thực phẩm, hóa mỹ phẩm.PU conveyor, conveyor cotton in the food industry, cosmetics.Nhưng liệu bạn đã biết rõ về cơ chế hoạt động của các loại hóa mỹ phẩm này và thông tin đằng sau thành phần chống gàu ZPTO là gì?But are you aware of the mechanism of action of these cosmetic products and what is the information behind the ZPTO anti-dandruff ingredient?Nghệ được sử dụng trong nhiều ngành như dược liệu, hóa mỹ phẩm, thực phẩm..Turmeric is used in many sectors such as medicine, cosmetics, food.Orchid là thương hiệu Hóa mỹ phẩm thiên nhiên- Chất tẩy rửa an toàn được đăng ký bảo hộ bản quyền tại Việt Nam bới Công ty Cổ phần Hoa Lan.Orchid is a trademark of Natural Cosmetics- Safe Detergents registered in Vietnam by Hoa Lan Joint Stock Company.Là các chị em phụ nữ yêu thích việc làm đẹp từ thiên nhiên, tránh xa các hóa mỹ phẩm độc hại.As women who love the beauty from nature, stay away from toxic cosmetic products.Hóa mỹ phẩm là ngành đang được đánh giá có rất nhiều tiềm năng, đóng góp rất cao vào giá trị chung của ngành Công nghiệp Việt Nam đang trên đà tăng trưởng& phát triển mạnh.The chemical cosmetics industry is now considered as highly potential with many contributions to the overall value of the strongly growing industry of Vietnam.Wimex đồng hành cùng mẹ chăm sóc bé yêu ngay từ khi còn phôi thai đến giai đoạn trưởng thành bằng những thương hiệu về dinh dưỡng,đồ dùng cho bé, hóa mỹ phẩm,….WIMEX accompanying parent your children right from infancy to the mature stage by the brand of nutrition,furniture for babies, cosmetics,….Hóa mỹ phẩm là ngành đang được đánh giá có rất nhiều tiềm năng, đóng góp rất cao vào giá trị chung của ngành Công nghiệp Việt Nam đang trên đà….The chemical cosmetics industry is now considered as highly potential with many contributions to the overall value of the strongly growing industry of Vietnam. Statistics show that, at present, there are more than….Kho tang vật của Đội Kiểm soát hải quan hiện đang lưu giữ hàng chục loại hàng hóa gồm: Đường kính trắng Thái Lan; thuốc lá,rượu ngoại; hóa mỹ phẩm, sữa, gỗ….The exhibit storage of the Customs Control Team is currently storing dozens of commodities including: Thai white-sugar; tobacco,foreign wine; cosmetics, milk, wood….Trong 2 tháng qua, bệnh viện đãđiều trị 30 trường hợp về da do các hóa mỹ phẩm gây nên, trong đó có 11 trường hợp gây ra về mặt nạ, và ngày càng nhiều vấn đề về da do sử dụng mặt nạ không đúng cách.In the past two months,the hospital has treated 30 cases of dermatitis caused by cosmetic products, including 11 cases of masks and more skin problems due to improper use of masks way.Nó là một phần của danh sách mở rộng các chăm sóc da công ty của Nga‘ Sashera- Med' của sản phẩm được ưa thích nhưgiải pháp thay thế tự nhiên đối với hàng hóa mỹ phẩm chi phí cao.It is part of the Russian skincare company‘Sashera-Med''s extended list of products which are preferredas natural alternatives to high-cost cosmetic goods.Máy bơm hóa chất được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, hóa mỹ phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác có nhu cầu sử dụng hóa chất như ngành công nghiệp thực phẩm, ngành công nghiệp dược phẩm..Chemical pumps are commonly used in the chemical, cosmetic and other industries that require the use of chemicals such as the food industry, the pharmaceutical industry.Nhiều nghiên cứu đã khẳng định, nha đam( lô hội) là thực phẩm bảo vệ cơ thể tốt nhất thế kỷ 21, đặc biệtlà trong lĩnh vực thực phẩm dinh dưỡng, dược phẩm và hóa mỹ phẩm..Many studies have confirmed that aloe is the best body-protecting food in the 21st century,especially in the cosmetics, nutritional and pharmaceuticals field.Johnson Wax( trước đó là Johnson Wax), là một công ty tư nhân của Mỹ, chuyên sản xuất các sản phẩm gia dụng, cọ rửa và các sản phẩm hóa mỹ phẩm tiêu dùng có trụ sở chính tại Racine, Wisconsin.Johnson Wax(and earlier, Johnson Wax), is an American privately held, global manufacturer of household cleaning supplies and other consumer chemicals based in Racine, Wisconsin.Ra đời năm 2013 và phát triển cùng với kỳ vọng đóng góp nâng cao chất lượng cuộc sống người Việt, Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tâm Hiếu đã và đang là đơn vị hàngđầu trong lĩnh vực nhập khẩu hóa mỹ phẩm, hàng tiêu dùng nội địa Nhật Bản.Established in 2013 and developing with the desire to make contribution for improving living standards of Vietnamese people, Tam Hieu Trade andServices JSC is specialized in field of importing chemical products, cosmetic and consumer goods from Japan.Dự án Nhà máy Công ty Cổ phần Ellie là một trong những dự án mới nhằm mở rộng quy mô và hiện đại hóa dâychuyền sản xuất các sản phẩm hóa mỹ phẩm với các thiết bị máy móc công nghệ cao với quy mô 200 tấn sản phẩm trên năm.The plant project of Ellie JSC. is one of the new ones designed to expand the scope andmodernize the production line for chemical cosmetic products using high-tech machines with a capacity of 200 tons of products per year.Áp dụng bí quyết đó, sáp dùng để waxing hiện nay cũng hầu hết được chiết xuất từthiên nhiên, có tác dụng hạn chế sự phát triển của lông và pha chế với chất hóa mỹ phẩm có độ kết dính cao để có thể nhổ được lông tận gốc.Apply it secret, wax for waxing is now also the most natural extracts,have the effect of limiting the growth of hair and formulated with cosmetic chemicals have high adhesion to be able to spit hairy root.Công cuộc làm đẹp và chăm sóc da của chị em cũng không ra ngoài xu thế đó bởi tri thức khoa học giúp ta nhận rarõ ràng hơn những tác hại từ hóa mỹ phẩm hiện đại hay các can thiệp kỹ thuật cao.The work of beauty and skin care of women also does not go out of that trend because scientific knowledge helps us to realizemore clearly the harmful effects of modern cosmetics or high-tech interventions.Johnson Wax( trước đó là Johnson Wax), là mộtcông ty tư nhân của Mỹ, chuyên sản xuất các sản phẩm gia dụng, cọ rửa và các sản phẩm hóa mỹ phẩm tiêu dùng có trụ sở chính tại Racine, Wisconsin.Johnson& Son(commonly referred to as S. C. Johnson,previously S. C. Johnson Wax and Johnson Wax) is an American multinational privately held manufacturer of household cleaning supplies and other consumer chemicals based in Racine, Wisconsin.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1534, Thời gian: 0.0231

Từng chữ dịch

hóadanh từhóachemicalchemistryculturehoamỹtính từamericanmỹdanh từamericaamericansmỹthe U.S.USAphẩmdanh từphẩmfooddignityworkart hóa học vật liệuhoa hồi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hóa mỹ phẩm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hóa Mỹ Phẩm Trong Tiếng Anh Là Gì