Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung ; 菠萝蜜, Bo luómì, Mít ; 苹果, Píng guỏ, Táo (bom) ; 李子, Lỉ zi, Quả lý ; 椰子, Ye zi, Qủa dừa ; 李子, Lǐ zǐ, mận.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (84) 3 thg 6, 2021 · Tên tiếng Trung các loại quả, trái cây ; 68, 夏令水果, xiàlìng shuǐguǒ ; 69, 热带水果, rèdài shuǐguǒ ; 70, 肉汁果, ròuzhī guǒ ; 71, 核果, héguǒ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây ; 桑葚. Sāngrèn, Dâu tằm ; 草莓. Cǎoméi, Quả dâu tây ; 哈密瓜. Hāmìguā, Dưa gang ; 豆薯. Dòu shǔ, Củ đậu ; 西瓜. Xīguā, Dưa ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Tên các loại trái cây bằng tiếng trung ; 菠萝蜜, Bōluómì, Quả mít ; 杏子, Xìngzi, Quả mơ ; 番荔枝/ 释迦果, Fān lìzhī/ shì jiāguǒ, Quả na.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây ; 101. 小水果. xiǎoshuǐguǒ ; 102. 西瓜. xīguā ; 103. 西瓜籽. xīguāzǐ ; 104. 心形樱桃. xīn xíng yīngtáo.
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2020 · TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY · 苹果 :/píngguǒ/: Quả táo · 橙子 :/chéngzi/: Quả cam · 草莓 :/cǎoméi/: Quả dâu tây · 荔枝 :/lìzhī/: ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1. 瓤ráng:cùi, ruột (trái cây) · 2. 瓣bàn:múi · 3. 汁zhī:nước (trái cây) · 4. 樱桃yīngtáo:anh đào · 5. 牛心果niú xīn guǒ:bình bát · 6. 兰撒果lán ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · Cách gọi tên các loại quả/trái cây trong tiếng Trung ; 红醋栗, /hóng cù lì/, Nho đỏ ; 杨桃, /yángtáo/, Quả khế ; 草莓, /cǎoméi/, Dâu tây ; 西瓜, / ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung :: Hoa quả ; Anh đào 樱桃 (yīng táo) ; Quả mâm xôi 覆盆子 (fù pén zǐ) ; Quả việt quất 蓝莓 (lán méi) ; Dâu 草莓 (căo méi) ; Chanh 柠檬 (níng méng).
Xem chi tiết »
Thời lượng: 16:31 Đã đăng: 13 thg 5, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2020 · Bạn có biết tên các loại quả trong tiếng Trung. Tiếng Trung Hoàng Liên gửi tới các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả. · 1. Táo ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2017 · Các từ vựng liên quan đến hoa quả trong tiếng Trung sẽ giúp các bạn hay phải đi siêu thị, đi chợ mua đồ ở Trung Quốc rất thuận lợi khi giao ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2018 · 柠檬 /níngméng/ Trái chanh · 橙子 /chéngzi/ Trái Cam · 榴莲 /Liúlián/ Sầu riêng · 橘子 /Júzi/ Trái Quýt · 人心果 /Rénxīn guǒ/ Trái sapôchê · 梨子 / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Hoa Quả Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoa quả trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu