Học Tiếng Hoa. Bài Học 61: Hoa Quả - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;
Hoa quả :: Từ vựng tiếng Trung
Anh đào 樱桃 (yīng táo) Quả mâm xôi 覆盆子 (fù pén zǐ) Quả việt quất 蓝莓 (lán méi) Dâu 草莓 (căo méi) Chanh 柠檬 (níng méng) Quả chanh tây 酸橙 (suān chéng) Táo 苹果 (píng guŏ) Cam 橘子 (jú zi) Lê 梨 (lí) Chuối 香蕉 (xiāng jiāo) Nho 葡萄 (pú tao) Bưởi 西柚 (xī yòu) Dưa hấu 西瓜 (xī guā)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 62 Hoa quả ngọt Học tiếng Hoa Bài học 63 Rau xanh Học tiếng Hoa Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ Học tiếng Hoa Bài học 65 Thảo mộc và gia vị Học tiếng Hoa Bài học 66 Sản phẩm từ sữa Học tiếng Hoa Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt Học tiếng Hoa Bài học 68 Chợ hải sản Học tiếng Hoa Bài học 69 Tiệm bánh ngọt Học tiếng Hoa Bài học 70 Đồ uống Học tiếng Hoa Bài học 71 Tại nhà hàng Học tiếng Hoa Bài học 72 Thực đơn Học tiếng Hoa Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn Học tiếng Hoa Bài học 74 Chế độ ăn kiêng Học tiếng Hoa Bài học 75 Thức ăn thế nào? Học tiếng Hoa Bài học 76 Thanh toán hóa đơn Học tiếng Hoa Bài học 77 Vận chuyển Học tiếng Hoa Bài học 78 Phương hướng Học tiếng Hoa Bài học 79 Hỏi đường đi Học tiếng Hoa Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi Học tiếng Hoa Bài học 81 Vòng quanh thị trấn Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 61Hoa quả Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Hoa quả Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác CloseTừ khóa » Hoa Quả Trong Tiếng Trung
-
Cách Gọi Tên Các Loại QUẢ | TRÁI CÂY Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây
-
Từ Vựng Trái Cây Hoa Quả Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây
-
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Hoa Quả"
-
Tổng Hợp Tên Gọi Các Loại Trái Cây Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung GIAO TIẾP Chủ đề : CÁC LOẠI HOA QUẢ - YouTube
-
Từ Vựng Về Các Loại Hoa Quả Trong Tiếng Trung
-
Tự Học Tiếng Trung Online -Từ Vựng Hoa Quả
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Trái Cây