HÒA QUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HÒA QUYỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từhòa quyệnblendpha trộnhỗn hợpkết hợphòa trộnhòa quyệnhòa hợpsựmixedtrộnhỗn hợpkết hợpphahòasự pha trộnminglinghòa nhậptrộn lẫnhòa lẫnhòa trộnhòa quyệnpha trộnintertwinedđan xenxen lẫn vào nhauliên kếthòa quyệnblendedpha trộnhỗn hợpkết hợphòa trộnhòa quyệnhòa hợpsựblendspha trộnhỗn hợpkết hợphòa trộnhòa quyệnhòa hợpsựblendingpha trộnhỗn hợpkết hợphòa trộnhòa quyệnhòa hợpsựmixestrộnhỗn hợpkết hợpphahòasự pha trộnmingledhòa nhậptrộn lẫnhòa lẫnhòa trộnhòa quyệnpha trộnmingleshòa nhậptrộn lẫnhòa lẫnhòa trộnhòa quyệnpha trộnmixtrộnhỗn hợpkết hợpphahòasự pha trộnmixingtrộnhỗn hợpkết hợpphahòasự pha trộnminglehòa nhậptrộn lẫnhòa lẫnhòa trộnhòa quyệnpha trộn

Ví dụ về việc sử dụng Hòa quyện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai tâm hồn đang hòa quyện.Their souls are in harmony.Hòa quyện cùng thiên nhiên Sapa.Mingles with nature at Sapa.Hãy tới bên em và và hòa quyện vào tình yêu thần thánh.Mount my bed and mix in the magic work of love.Hòa quyện là cách tốt nhất để có được một acid amin cân bằng.Blends are the best way to get a balanced amino acid profile.Chúng ta và Đức Chúa Trời được hòa quyện với nhau làm một thực thể.We and our God are mingled together as one entity.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhòa giải chất xơ hòa tan hòa bình toàn cầu yêu hòa bình khả năng hòa tan muối hòa tan tạo hòa bình quá trình hòa giải mang hòa bình lượng oxy hòa tan HơnSử dụng với trạng từdung hòagỡ hòacộng hòa cũ hòa tan dễ dàng tương đối ôn hòaSử dụng với động từgiúp hòa tan muốn hòa nhập Hòa quyện sức mạnh của hai Diva với nhau và thực hiện chỉ một ma thuật.Mixing the strength of two Divas together and realizing a single magic.Trong một giây, quá khứ của con thú hòa quyện cùng hiện tại.For a second, the cute animal's past merged with the present.Hồ bơi ngoài trời hòa quyện với cảnh thiên nhiên hữu tình.An outdoor pool is integrated with the charming natural landscape.Nó giống như Kill Shot Virus và Clash of Clans hòa quyện với nhau.It's sort of like Kill Shot Virus and Clash of Clans mixed together.Hòa quyện vào thiên nhiên xung quanh, phần còn lại của Wat Phou được rải khắp trên mặt núi.Blended into the surrounding nature, the remains of Wat Phou are dotted all over the mountain face.Tương tự,Kawabata phụ thuộc rất nhiều vào sự hòa quyện của các giác quan.Similarly Kawabata relies very heavily on a mingling of the senses.Hòa quyện với thiên nhiên xanh của Biển Đen, Borçka mang đến cho du khách một kỳ nghỉ yên bình.Intertwined with the green nature of the Black Sea, Borçka offers its visitors a peaceful holiday.Đôi khi cáchtốt nhất để giúp gia đình hòa quyện mới của bạn là dành thời gian cho nhau.Sometimes the best way to help your new blended family is to spend time apart.Gió mạnh và tuyết hòa quyện với nhau khiến bạn cảm thấy tồi tệ hơn khi đi ngoài đường hay chờ xe buýt.The strong winds and snow blending together makes it worse for you when you are walking outside during winter or even waiting for the bus.Ở đây bạn tìm thấy một loạt cácbức ảnh nơi thiên nhiên hòa quyện với môi trường xây dựng của con người.Here you find a series of photographs where nature mixes with human's built environment.Người thứ hai là Đức Chúa Trời hòa quyện với tạo vật của Ngài, đầy dẫy bản chất và sự sống thần thượng của Đức Chúa Trời.The second man is the mingling of God with His creature, full of the divine nature and life of God.Bạn phải học nghệ thuật thay đổi nốt vàchuỗi theo tốc độ sẽ hòa quyện với bài hát mỗi khi có giai điệu mới.You must learn the art of changing notes andstrings in a speed that will blend with the song whenever a new melody comes in.Các màu sắc, nguyên liệu của bánh hòa quyện với nhau trong cái hương lá khúc đặc trưng không thể lẫn đi đâu được.The color of the cake ingredients blended together in the aroma leaves no single characteristic is unmistakable.Phong cách âm nhạc của Âm thanh Trao Cho AnhSự có một chút hương vị Latin hòa quyện với các yếu tố bass Hip- hop và EDM/ tương lai.The music style of“Hãy Trao ChoAnh” has a splash of Latin flavor mixed with Hip-hop and EDM/future bass elements.Nếu là lần đầu tiên bạn dùng thử loại Cocktail Mojito này thì chắc chắn bạn sẽ không thể quênđược cảm giác nồng nàn hòa quyện với nhau!If this is your first time trial type Cocktail This Mojito is sure youwill not forget the feeling passionate blend together!Công ty Nhật Bản đứng sau Mũi nói rằng công nghệ hòa quyện vào nhà bạn, cho một môi trường bình tĩnh hơn.The Japanese company says the technology blends into your home, for a calmer environment.Sự nhân lên của các phương tiện, phát ra khói đen, tự do và không bị cản trở,lan ra và hòa quyện với không khí chúng ta hít thở.The multiplication of vehicles, emitting black smoke that, being free and unfettered,spreads out and mixes with the air we breathe.Mỗi xã hội trên trái đất này đều có âm nhạc hòa quyện vào văn hóa của nó, và âm nhạc chắc chắn mang đến vũ đạo.Every society on earth has music blended into its culture, and music, inevitably, brings dance.Qua nhiều thập niên, Apple đã trở nên hòa quyện với cơ sở hạ tầng lắp ráp thiết bị điện tử của Trung Quốc ở một mức độ cực kỳ khó thể nào bỏ đi.For decades, Apple has become intertwined with China's electronics assembly infrastructure to a degree that is extremely difficult to undo.Nhìn trước mặt tôi, các doanh nghiệp nhỏ và nhà kho lên xuống đường hòa quyện vào những bức tranh tường mà các nghệ sĩ đã ban tặng.Looking in front of me, small businesses and warehouses up and down the street blend into murals that artists have bestowed.Các động vật thân mềm bên ngoài túi cũng hòa quyện vào túi, vì vậy từ xa chiếc túi trông giống như một khối túi duy nhất.The molles outside the bag also blend into the bag, so from the far away the bag looks like a single block of bag.Nếu như đã nhắc đến Wagashi Art chúng ta khôngthể nào quên được hương vị trà khi hòa quyện cùng nhũng chiếc bánh Wagashi mang trong mình đầy sự tinh tế.If you mention Wagashi Art we cannot forget the taste of tea when mixed with the wagashi cake in his delicate.Sự kết tinh của lịch sử truyền thống hòa quyện cùng các nền văn hóa đặc sắc trên thế giới đã tạo nên một“ hòn ngọc Viễn Đông” quyến rũ.The crystallization of traditional history blend together the unique culture in the world has created a" Pearl of the Orient" charm.Thực vật được che giấu rất tốt giữa những viên đá, màu sắc của chúng hòa quyện với môi trường tốt đến mức đôi khi chúng rất khó nhận thấy.Plants are very well hidden among the stones, their colors blend with the environment so well that sometimes they are difficult to notice.Mát mẻ, đông đúc, không ngừng phát triển, Big Apple hòa quyện thành phố lớn lộng lẫy với nét duyên dáng của thị trấn nhỏ.Cool, cosmopolitan, crowded, constantly evolving… the Big Apple blends big city splendor with small-town charm….Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 195, Thời gian: 0.0254

Xem thêm

hòa quyện vớiblended withintertwined withhòa quyện vào nhauintertwinedblend togethermixed togetherhòa quyện với nhaublend togetherblended togetherhòa quyện cùngmixed withlà sự hòa quyệnis a blend

Từng chữ dịch

hòadanh từhòapeacehoablendhòađộng từdrawquyệnđộng từmingledblendedquyệntrạng từtogether S

Từ đồng nghĩa của Hòa quyện

pha trộn blend hỗn hợp kết hợp hòa trộn đan xen hòa hợp hỏa quốchòa quyện vào nhau

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hòa quyện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hòa Quyện Dịch Tiếng Anh