HÒA QUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HÒA QUYỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từhòa quyệnblendpha trộnhỗn hợpkết hợphòa trộnhòa quyệnhòa hợpsựmixedtrộnhỗn hợpkết hợpphahòasự pha trộnminglinghòa nhậptrộn lẫnhòa lẫnhòa trộnhòa quyệnpha trộnintertwinedđan xenxen lẫn vào nhauliên kếthòa quyệnblendedpha trộnhỗn hợpkết hợphòa trộnhòa quyệnhòa hợpsựblendspha trộnhỗn hợpkết hợphòa trộnhòa quyệnhòa hợpsựblendingpha trộnhỗn hợpkết hợphòa trộnhòa quyệnhòa hợpsựmixestrộnhỗn hợpkết hợpphahòasự pha trộnmingledhòa nhậptrộn lẫnhòa lẫnhòa trộnhòa quyệnpha trộnmingleshòa nhậptrộn lẫnhòa lẫnhòa trộnhòa quyệnpha trộnmixtrộnhỗn hợpkết hợpphahòasự pha trộnmixingtrộnhỗn hợpkết hợpphahòasự pha trộnminglehòa nhậptrộn lẫnhòa lẫnhòa trộnhòa quyệnpha trộn
Ví dụ về việc sử dụng Hòa quyện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hòa quyện vớiblended withintertwined withhòa quyện vào nhauintertwinedblend togethermixed togetherhòa quyện với nhaublend togetherblended togetherhòa quyện cùngmixed withlà sự hòa quyệnis a blendTừng chữ dịch
hòadanh từhòapeacehoablendhòađộng từdrawquyệnđộng từmingledblendedquyệntrạng từtogether STừ đồng nghĩa của Hòa quyện
pha trộn blend hỗn hợp kết hợp hòa trộn đan xen hòa hợp hỏa quốchòa quyện vào nhauTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hòa quyện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hòa Quyện Dịch Tiếng Anh
-
Hoà Quyện Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoà Quyện | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Harmony | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hòa Quyện' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sự Hòa Quyện Dịch
-
Hoà Quyện In English
-
Tranh Vẽ, Văn Chương Và Dịch Thuật Hòa Quyện Trong Trang Sách Của ...
-
Khu Trung Tâm Hành Chính (Civic District) - Visit Singapore
-
Nghĩa Của "hợp Thành Một Thể Thống Nhất" Trong Tiếng Anh
-
"Không Khí Lạnh Khô được Hòa Quyện Với Khói Gỗ." Tiếng Anh Là Gì?
-
Results For Hòa Quyện Translation From Vietnamese To English
-
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Bài 4 - Ôn Tập P2