Hoa Sen Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hoa sen" thành Tiếng Anh
lotus, shower, lotus. hoa sen là các bản dịch hàng đầu của "hoa sen" thành Tiếng Anh.
hoa sen + Thêm bản dịch Thêm hoa senTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lotus
nounplant of the genus Nelumbo [..]
Tại sao hoa Sen lại dấu trong rừng?
Why would a lotus flower hide in the forest?
en.wiktionary.org -
shower
noundevice for bathing
Có lẽ bạn bắt đầu ngày mới bằng việc tắm vòi hoa sen.
You probably start the day with a shower.
en.wiktionary2016 -
lotus. hoa sen
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
shower-bath
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoa sen " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hoa sen" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đồng Sen Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đồng Sen Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Sến Tiếng Anh Là Gì? Có Những Từ Nào đồng Nghĩa Với “sến”?
-
Ý Nghĩa Của Sen. Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
AO SEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOA SEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sen - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vòi Sen Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Sen - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
'sen' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
HỒ SEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
AO SEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sến Tiếng Anh Là Gì - Onfire
-
999+ Cụm Từ Và Từ Lóng Thú Vị Trong Tiếng Anh - EIV Education