Sen - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:sen IPA theo giọng

Một đầm sen ở Đồng Tháp Biến cách của sen
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sɛn˧˧ | ʂɛŋ˧˥ | ʂɛŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂɛn˧˥ | ʂɛn˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡣻: sen
- 𬞮: sen
- 蓮: lên, ren, sen, liên
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sẻn
- sên
- sến
Danh từ
sen

- Cây trồng ở hồ, ao, đầm nước, lá gần hình tròn, một số trải trên mặt nước, một số mọc vươn cao lên, hoa to trắng hoặc hồng kiểu xoắn - vòng, gương sen hình nón ngược, quả thường quen gọi là hạt sen, ăn bổ và dùng làm thuốc.
- Hương hoa sen. Chè sen.
- Hạt sen. Mứt sen. Tâm sen.
- Đầy tớ gái trong gia đình khá giả thời trước Cách mạng Tháng Tám. Thằng ở con sen.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sen”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɛn/
Danh từ
sen /ˈsɛn/
- Đồng xen (một xu, tiền Nhật).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sen”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ili Turki
[sửa]Đại từ
sen
- bạn.
Tiếng Mongghul
[sửa]Tính từ
sen
- tốt.
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Đại từ
sen
- bạn.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Đại từ
sen
- bạn.
Tiếng Turkmen
[sửa]Đại từ nhân xưng
sen
- bạn.
| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| danh cách | sen | siz |
| đối cách | seni | sizi |
| sinh cách | seniň | siziň |
| dữ cách | saňa | size |
| định vị cách | sende | sizde |
| ly cách | senden | sizden |
Tiếng Uzbek
[sửa]Đại từ
sen
- bạn.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Đại từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Mongghul
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Mongghul
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Việt
- Đại từ tiếng Tây Yugur
- Đại từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Turkmen
- Đại từ nhân xưng
- Đại từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Uzbek
- Đại từ tiếng Uzbek
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đồng Sen Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đồng Sen Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Sến Tiếng Anh Là Gì? Có Những Từ Nào đồng Nghĩa Với “sến”?
-
Ý Nghĩa Của Sen. Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
AO SEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOA SEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vòi Sen Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Sen - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoa Sen Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'sen' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
HỒ SEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
AO SEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sến Tiếng Anh Là Gì - Onfire
-
999+ Cụm Từ Và Từ Lóng Thú Vị Trong Tiếng Anh - EIV Education