Sen - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:senCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛn˧˧ | ʂɛŋ˧˥ | ʂɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɛn˧˥ | ʂɛn˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡣻: sen
- 𬞮: sen
- 蓮: lên, ren, sen, liên
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sẻn
- sên
- sến
Danh từ
[sửa]sen
- Cây trồng ở hồ, ao, đầm nước, lá gần hình tròn, một số trải trên mặt nước, một số mọc vươn cao lên, hoa to trắng hoặc hồng kiểu xoắn - vòng, gương sen hình nón ngược, quả thường quen gọi là hạt sen, ăn bổ và dùng làm thuốc.
- Hương hoa sen. Chè sen.
- Hạt sen. Mứt sen. Tâm sen.
- Đầy tớ gái trong gia đình khá giả thời trước Cách mạng Tháng Tám. Thằng ở con sen.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛn/
Danh từ
[sửa]sen /ˈsɛn/
- Đồng xen (một xu, tiền Nhật).
Tham khảo
[sửa]- "sen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ili Turki
[sửa]Đại từ
[sửa]sen
- bạn.
Tiếng Mongghul
[sửa]Tính từ
[sửa]sen
- tốt.
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Đại từ
[sửa]sen
- bạn.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Đại từ
[sửa]sen
- bạn.
Tiếng Turkmen
[sửa]Đại từ nhân xưng
[sửa]sen
- bạn.
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | sen | siz |
acc. | seni | sizi |
gen. | seniň | siziň |
dat. | saňa | size |
loc. | sende | sizde |
abl. | senden | sizden |
Tiếng Uzbek
[sửa]Đại từ
[sửa]sen
- bạn.
Từ khóa » đồng Sen Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đồng Sen Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Sến Tiếng Anh Là Gì? Có Những Từ Nào đồng Nghĩa Với “sến”?
-
Ý Nghĩa Của Sen. Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
AO SEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOA SEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vòi Sen Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Sen - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoa Sen Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'sen' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
HỒ SEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
AO SEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sến Tiếng Anh Là Gì - Onfire
-
999+ Cụm Từ Và Từ Lóng Thú Vị Trong Tiếng Anh - EIV Education