họa sĩ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations họa sĩ · painter. noun. en artist. +1 definitions. Nghe nè, anh là một họa sĩ và một họa sĩ giỏi. Look, you're a painter and a good one. en.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. họa sĩ. * dtừ. limner, painter, artist. * ttừ. painterly. knight of the brush. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. họa sĩ. * noun.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · artist - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... hoạ sĩ. a landscape/portrait artist. ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Cách phát âm artist trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Phát âm tiếng Anh của artist ... Định nghĩa của artist là gì?
Xem chi tiết »
họa sĩ. họa sĩ. noun. artist, painter. Phát âm họa sĩ. - hoạ sĩ dt. Người vẽ tranh chuyên nghiệp, có trình độ cao: một hoạ sĩ tài ba phòng tranh của các hoạ ...
Xem chi tiết »
Hoạ sĩ từ đó là: knight of the brush; painter; artist. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
mobisioning “painting with light”. 7. Họa sĩ vái lạy rồi bắt đầu đặt bút vẽ tranh. One artist starts the painting. Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì?
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Gay colorist in Thành Phường New York ? QED. Ananda Nahu là một họa sĩ graffiti người Brazil. Nahim Marun is a Brazilian pianist. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
họa sĩ = noun artist, painter. Bị thiếu: đọc là
Xem chi tiết »
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... Graphic designer: người thiết kế đồ họa; Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa; Journalist: nhà báo ...
Xem chi tiết »
singer. /ˈsɪŋər/. ca sĩ · artist. /ˈɑːtɪst/. họa sĩ · waiter. /ˈweɪtər/. bồi bàn · carpenter. /ˈkɑːpəntər/. thợ mộc · actor. /ˈæktər/. diễn viên · nurse. /nɜːs/. y ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2018 · Thêm vào đó, khi thêm đuôi 'er' vào sau 'paint', ta sẽ được một danh từ chỉ những họa sĩ – 'painter'. Painter (noun): họa sĩ, thợ sơn. Ex: That ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoạ sĩ trong Từ điển Tiếng Việt hoạ sĩ [hoạ sĩ] knight of the brush; painter; artist Hoạ sĩ này có cách dùng màu thật tinh tế This artists use ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Họa Sĩ Tiếng Anh đọc Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề họa sĩ tiếng anh đọc là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu