Học Tiếng Anh Mỗi Ngày: Tìm Hiểu Từ "paint" – Vẽ Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Video Clip
- Giới thiệu
- Tiểu sử Thủ khoa Bùi Hữu Nghĩa
- Tổ chức
- Ban giám hiệu
- Ban chấp hành công đoàn
- Chiến lược phát triển - Kiểm định Chất Lượng
- Tuyển sinh
- Tin tức - Thông báo
- Tin trong ngành
- Tin nhà trường
- Thông báo
- Tin tức từ Sở GD&ĐT
- Thông báo từ Sở GD&ĐT
- Văn bản - Công văn
- Văn bản nhà trường
- Văn bản từ Sở GD&ĐT
- Thư viện
- Thư viện ảnh
- Bài giảng
- Tài nguyên
- Infographic
- Tra cứu
- Văn bằng, Chứng chỉ
- Liên hệ
- Quỹ Khuyên học - Khuyến tài
- Công khai tài chính
- Tài khoản
- Đăng nhập
- Đăng ký
- Trang chủ
- Tin tức - Thông báo
- Thông báo
Mỹ thuật – hội họa từ lâu đã luôn là đam mê, sở thích của nhiều người có óc sáng tạo, trí tưởng tượng bay bổng. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ ‘paint’ – vẽ trong tiếng Anh và các từ vựng liên quan nhé!
Đầu tiên, "paint" thường được nhắc đến như một động từ.
Paint (verb): sơn, vẽ
Ex: 1. He painted the door green to make the house more lively.
(Anh ấy sơn cửa màu xanh để căn nhà có thêm sức sống.)
2. Leonardo da Vinci painted the portrait of Mona Lisa.
(Leonardo da Vinci là người vẽ nên bức chân dung nàng Mona Lisa.)
Ngoài ra, ‘paint’ còn được dùng như một danh từ chỉ màu sơn, hay thậm chí là phấn – mỹ phẩm tô điểm cho phụ nữ.
Paint (noun): màu sơn, lớp sơn
Ex : Last month, she bought a set of oil-paints to support her art assignment.
(Tháng trước, cô ấy mua một bộ màu sơn dầu để phục vụ bài tập mỹ thuật của cô ấy.)
Paint (noun): phấn trang điểm
Ex: She wears far too much paint.
(Cô ấy dùng quá nhiều phấn trang điểm trên mặt.)
Để chỉ bức họa, bức tranh, người ta dùng một dạng biến thể của ‘paint’ để miêu tả - ‘painting’.
Painting (noun): Bức tranh
Ex: One of the most famous paintings of all time is the ‘Starry Night’ of Van Gogh.
(Một trong những bức họa nổi tiếng nhất mọi thời đại là bức ‘Đêm đầy sao’ của Van Gogh.)
Thêm vào đó, khi thêm đuôi ‘er’ vào sau ‘paint’, ta sẽ được một danh từ chỉ những họa sĩ – ‘painter’.
Painter (noun): họa sĩ, thợ sơn
Ex: That magnificent picture was created by an anonymous painter.
(Bức tranh tuyệt đẹp ấy được vẽ bởi một họa sĩ vô danh.)
Bây giờ chúng ta cùng làm một số câu hỏi trắc nghiệm nhé:
So far he _______ three masterpieces.
A) has painted
B) painted
C) paint
D) paints
That precious ________ costs about $5,000.
A) paint
B) painting
C) painter
D) painters
She wore some _______ on her face to make her look more attractive.
A) color
B) faint
C) painting
D) paint
‘The Birth of Venus’ is a work of a famous ________ named Sandro Botticelli.
A) paint
B) picture
C) painter
D) paintor
An Giang thực hiện quy đổi chứng chỉ ngoại ngữ, tin học
Về việc tạm thời cho học sinh THPT, học viên hệ GDTX nghỉ học phòng chống dịch Covid-19
Sở Giáo dục và Đào tạo An Giang, triển khai kế hoạch điều chỉnh nội dung, phân phối chương trình các môn học và hoạt động giáo dục cấp trung học cơ sở trước diễn biến phức tạp của dịch Covid-19
Sở Giáo dục và Đào tạo An Giang, hướng dẫn triển khai dạy học tích hợp phòng, chống dịch Covid-19
UBND tỉnh An Giang đồng ý cho học sinh tiếp tục nghỉ học do dịch bệnh Covid-19 đến hết tháng 2 năm 2020
Đề thi tham khảo kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT, năm học 2020-2021. Môn Ngữ văn
Thư viện- Thư viện ảnh
- Bài giảng
- Tài nguyên
- Infographic
- Video Clip
Thông báo các tổ hợp môn học lựa chọn cho học sinh khối 10 chương trình GDPT 2018 năm học 2024 - 2025
Thông báo kết quả phúc khảo kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Thông báo về việc tiếp nhận viên chức làm việc tại trường THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa năm học 2023 - 2024
Học tiếng Anh mỗi ngày: Tìm hiểu từ "paint" – vẽ trong tiếng Anh
Video liên kếtKỷ niệm 70 năm thành lập trường(10/02/2023)
Thống kê truy cập Hôm nay : 64 Facebook Trường THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa Địa chỉ: Số 02, Nguyễn Đình Chiểu, Phường Châu Phú A, Thành Phố Châu Đốc, An Giang Điện thoại: 2963561439 - Fax: Email: c3thukhoanghiacd@angiang.edu.vn - Trang điện tử: thukhoanghia.edu.vnTừ khóa » Họa Sĩ Tiếng Anh đọc Là
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Họa Sĩ In English - Glosbe Dictionary
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Artist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ARTIST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "họa Sĩ" - Là Gì?
-
"hoạ Sĩ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì? Nghĩa Của Từ Họa Sĩ Trong Tiếng Anh
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Họa Sĩ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về NGHỀ NGHIỆP - LeeRit
-
'hoạ Sĩ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()