HỌA SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HỌA SĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhọa sĩpainterhọa sĩhoạ sĩhọa sỹvẽartistnghệ sĩhọa sĩnghệ sỹhọa sỹillustratorhọa sĩminh họaminh hoạvẽ tranh minh họahọavẽhọa sĩ vẽ tranhhọa sĩ minh hoạanimatorhoạt hìnhhọa sĩ hoạt hìnhnhà làm phim hoạt hìnhhọa sĩlàmnhà hoạt họanhà làm phimhoạt họahoạt náohoạ sĩ hoạt hìnhpaintershọa sĩhoạ sĩhọa sỹvẽartistsnghệ sĩhọa sĩnghệ sỹhọa sỹillustratorshọa sĩminh họaminh hoạvẽ tranh minh họahọavẽhọa sĩ vẽ tranhhọa sĩ minh hoạanimatorshoạt hìnhhọa sĩ hoạt hìnhnhà làm phim hoạt hìnhhọa sĩlàmnhà hoạt họanhà làm phimhoạt họahoạt náohoạ sĩ hoạt hình
Ví dụ về việc sử dụng Họa sĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là họa sĩwas a painteris an artistis a painterare an artistlà một họa sĩwas a painteris a painterhọa sĩ truyện tranhcartoonistmanga artistcomic book artistcartoonistsmanga artistshọa sĩ người phápfrench painterfrench artistfrench artistshọa sĩ vẽpainterpaintershọa sĩ hoạt hìnhanimatoranimatorsngười họa sĩthe painterhọa sĩ người mỹamerican painteramerican artistnhiều họa sĩmany artistsmany paintershọa sĩ vẽ chân dungportrait painterhọa sĩ người hà landutch painterdutch artistbởi họa sĩby artisthọa sĩ phong cảnhlandscape painterTừng chữ dịch
họadanh từhọapaintingdisasterpainterillustratorsĩdanh từartistdoctordrofficersinger STừ đồng nghĩa của Họa sĩ
họa sỹ nghệ sĩ illustrator artist painter hoạ sĩ minh họa hoạ sĩhọa sĩ hoạt hìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh họa sĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là J
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hoạ Sĩ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "họa Sĩ" - Là Gì?
-
Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì? Nghĩa Của Từ Họa Sĩ Trong Tiếng Anh
-
"hoạ Sĩ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hoạ Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bản Dịch Của Artist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Tranh Vẽ Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vụng Về Hội Họa
-
Họa Sĩ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 20 Họa Sĩ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2021 - Kubet