hoạ sĩ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hoạ sĩ Tiếng Trung (có phát âm) là: 画工 《以绘画为职业的人。》画家; 画师 《擅长绘画的人。》画匠 《绘画的工匠。
Xem chi tiết »
Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua.
Xem chi tiết »
Nhạc sỹ, Yīn yuè jiā, 音乐家 ; Nghệ sỹ piano, Gāng qín jiā, 钢琴家 ; Thợ sơn, hoạ sỹ, Huà jiā, yóuqī jiàng, 画家,油漆匠.
Xem chi tiết »
Bài viết này, Zhong Ruan sẽ tổng hợp một số từ, cụm từ thường xuất hiện trong chuyên ngành Mỹ Thuật.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'hoạ sĩ' trong tiếng Trung. hoạ sĩ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2015 · 6. thợ sơn, hoạ sỹ, Huàjiā, yóuqī jiàng, 画家,油漆匠. 7.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 25 thg 4, 2022 · Nghề nghiệp trong tiếng Trung là 职业 / Zhíyè / hay công việc là 工作 / Gōngzuò /. ... 32, 外科医生, wài kē yī shēng, Bác sĩ khoa ngoại.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2020 · Chủ đề hội họa rất rộng lớn rất phong phú, nên hôm nay HocTiengTrungTuDau sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng tiếng hoa thông dụng nhất trong ...
Xem chi tiết »
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao ... Hoạ Nguyễn bồi tụng hồi hưu lưu giản thi kỳ 1 - Triều lệ - 和阮陪訟回休留柬詩其一-朝例 (Nguyễn Bá Lân)
Xem chi tiết »
English, Chinese, Pinyin, Tiếng Việt. art designer, 美工, měigōng ... Bị thiếu: hoạ | Phải bao gồm: hoạ
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2018 · 6, Nghệ sỹ piano, Gāngqín jiā, 钢琴家 ; 7, Thợ sơn, hoạ sỹ, Huàjiā, yóuqī jiàng, 画家,油漆匠.
Xem chi tiết »
Ngày nay, khái niệm họa sĩ được mở rộng ra cả những người tạo hình trên máy tính.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Hoạ Sĩ Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoạ sĩ trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu