TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG

tiengtrunganhduong.com Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
  • Trang chủ
  • Các khóa học và học phí
    • KHUYẾN MẠI
    • HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
    • CÁC LỚP ĐANG HỌC
    • LỊCH KHAI GIẢNG
    • CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
    • Sự khác biệt
    • Quyền lợi của học viên
    • Video-Hình ảnh lớp học
  • TÀI LIỆU
    • Dịch Tiếng Trung
    • Quiz
  • ĐỀ THI HSK ONLINE
  • Học tiếng Trung online
  • Liên hệ
TÌM KIẾM
  1. Trang chủ
  2. /
  3. TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG 05/09/2015 17:00 Tweet Tổng hợp các từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Trung giúp bạn có vốn từ vựng rộng lớn linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày    
1. diễn viên nam Nán yǎnyuán 男演员
2. diễn viên nữ Nǚ yǎnyuán 女演员
3. ca sỹ Gēshǒu 歌手
4. vũ công Wǔdǎo jiā 舞蹈家
5. nhạc sỹ Yīnyuè jiā 音乐家
6. thợ sơn, hoạ sỹ Huàjiā, yóuqī jiàng 画家,油漆匠
7. giáo viên Jiàoshī 教师
8. giáo sư Jiàoshòu 教授
9. hiệu trưởng xiàozhǎng 校长
10. đạo diễn Dǎoyǎn 导演
11. biên tập Biānzhě 编者
12. tác gia Zuòjiā 作家
13. nhà báo Jìzhě 记者
14. phát thanh viên Guǎngbò yuán 广播员
15. công nhân Gōngrén 工人
16. nông dân Nóngfū 农夫
17. ngư dân Yúfū 渔夫
18. nhà hóa học Huàxué jiā 化学家
19. kiến trúc sư Gōngchéngshī 工程师
20. nhà thám hiểm Tànxiǎn jiā 探险家
21. nghiên cứu viên Yánjiùyuán 研究员
22. bác sỹ Yīshēng 医生
23. y tá Hùshì 护士
24. thủy thủ Shuǐshǒu 水手
25. phi công Fēixíngyuán 飞行员
26. phi hành gia Yǔháng yuán 宇航员
27. tài xế Sījī 司机
28. vận động viên Yùndòngyuán 运动员
29. cảnh sát Jǐngchá 警察
30. thám tử Zhēntàn 侦探
31. quan tòa Fǎguān 法官
32. luật sư Lǜshī 律师
33. đầu bếp chúshī 厨师
34. phục vụ bồi bàn  Fúwùyuán 服务员
35. người giết mổ, đồ tể Túfū 屠夫
36. nhân viên văn phòng Bànshìyuán 办事员
37. nhân viên đánh máy Dǎzì yuán 打字员
38. thư ký Mìshū 秘书
39. người bán hàng Shòuhuòyuán, tuīxiāo yuán 售货员,推销员
40. chủ hiệu diànzhǔ 店主
41. thợ may Cáiféng 裁缝
42. người lính, quân nhân Jūnrén 军人
43. nhân viên, lính cứu hoả Xiāofáng rényuán 消防人员
44. nhân viên thư viện Túshū guǎnlǐ yuán 图书管理员
45. người trông trẻ Bǎomǔ 保姆
46. thợ thủ công Gōngjiàng 工匠
47. ông chủ lǎobǎn 老板
48. nhân viên lễ tân Jiēdài yuán 接待员
49. người trực tổng đài Diànhuà jiēxiànyuán 电话接线员
50. phiên dịch Fānyì 翻译
51. thợ ảnh Shèyǐng shī 摄影师
52. nhà soạn kịch, người viết kịch Jù zuòjiā 剧作家
53. nhà khoa học Kēxuéjiā 科学家
54. nhà triết học, triết gia Zhéxué jiā 哲学家
55. nhà chính trị, chính trị gia Zhèngzhì xué jiā 政治学家
  HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI? ********* Gọi ngay để tham gia vào lớp học tiếng trung Ánh Dương!    Hotline:  097.5158.419   ( gặp Cô Thoan)   091.234.9985   Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội  

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Tweet

Bài viết liên quan

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC 03/09/2015 17:00 Mong muốn các bạn học viên của trung tâm tiếng trung Ánh dương được trang bị phong phú các vốn từ vựng mỗi ngày chúng tôi cùng các bạn mỗi ngày học chủ đề tiếng trung khác nhau. Mẫu câu đơn giản chỉ màu sắc trong tiếng Trung Mẫu câu đơn giản chỉ màu sắc trong tiếng Trung 02/09/2015 17:00 Cùng học tiếng trung với mẫu câu đơn giản chỉ màu sắc để dễ dàng phát âm những màu sắc tiếng Trung thông dụng hay bắt gặp trong đời thường. CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY 29/08/2015 17:00 Học tập tại trung tâm tiếng trung Ánh Dương các học viên được học những chủ đề tiếng trung gán liền với những công việc hàng ngày giúp bạn tiếp thu một cách nhanh nhất. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC 29/08/2015 17:00 Từ vựng về các thành phố ở Việt Nam Từ vựng về các thành phố ở Việt Nam 25/08/2015 17:00 Với những từ vựng về các thành phố mà chúng tôi chia sẻ mong rằng sẽ mở ra những từ mới hữu ích để bạn bổ sung vào cuốn từ điển của các bạn. BẠN ĐANG Ở TRONG MỐI QUAN HỆ NÀO? BẠN ĐANG Ở TRONG MỐI QUAN HỆ NÀO? 20/08/2015 17:00 CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P2) CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P2) 18/08/2015 17:00 Tổng hợp các cặp từ phản nghĩa tiếng Trung cơ bản nhất phần 2 Bạn thường tới chỗ nào? Bạn thường tới chỗ nào? 16/08/2015 17:00 CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P1) CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P1) 16/08/2015 17:00 Tổng hợp các cặp từ phản nghĩa tiếng Trung thông dụng và cơ bản nhất TỪ VỰNG CÁC LOẠI GIA VỊ TỪ VỰNG CÁC LOẠI GIA VỊ 15/08/2015 17:00 Từ vựng tiếng Trung về các loại gia vị thường dùng TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO 14/08/2015 17:00 Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về chủ đề may mặc, quần áo hy vọng giúp ích cho bạn trong giao tiếp mua bán quần áo hay chuyên ngành may mặc của mình TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH 11/08/2015 17:00 Tổng hợp những từ vựng tiếng Trung thường gặp về chủ đề sở thích
  • Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

    Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

  • Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

    Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

  • Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

    Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

  • 9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

    9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

  • 5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

    5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

  • Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

    Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

  • Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

    Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

  • Nét độc đáo văn hóa Đăng Phong Trung Quốc

    Nét độc đáo văn hóa Đăng Phong Trung Quốc

  • Nguồn gốc Massage tại Trung Quốc

    Nguồn gốc Massage tại Trung Quốc

  • 4 quán trà nổi tiếng ở Bắc Kinh

    4 quán trà nổi tiếng ở Bắc Kinh

Chat với chúng tôi

Từ khóa » Hoạ Sĩ Trong Tiếng Trung