Từ điển Việt Trung "hoạ Sĩ" - Là Gì?
Từ điển Việt Trung"hoạ sĩ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hoạ sĩ
畫工 | ||
畫家; 畫師 | ||
畫匠 | ||
畫人 | ||
畫士 |
Từ khóa » Hoạ Sĩ Trong Tiếng Trung
-
Hoạ Sĩ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Nghệ Thuật | Mỹ Thuật | Hội Họa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Tên Nghề Nghiệp | Giới Thiệu Công Việc
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ MỸ THUẬT
-
TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nghề Nghiệp | Thông Dụng 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Quốc: Chủ Đề Hội Họa - Thư Pháp
-
Tra Từ: 士 - Từ điển Hán Nôm
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề (4): Tên Gọi Các Nghề Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nghề Nghiệp - Chuyên Ngành
-
Họa Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt