Từ Vựng Tiếng Trung Quốc: Chủ Đề Hội Họa - Thư Pháp
Từ vựng Tiếng Trung: Về Hội Họa27 Th3 2020
Chủ đề hội họa rất rộng lớn rất phong phú, nên hôm nay HocTiengTrungTuDau sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng tiếng hoa thông dụng nhất trong lĩnh vực hội họa, tranh ảnh và điêu khắc.
Các bạn mong muốn có thêm nhiều từ vựng về chủ đề nào, cứ để lại tin nhắn bình luận cho ad nhé.
- 图片 túpiàn: tranh ảnh
- 雕塑 diāosù: tác phẩm điêu khắc
- 水彩颜料 shuǐcǎi yánliào: màu nước
- 雕像 diāoxiàng: bức tượng
- 水粉画 (Shuǐfěnhuà): tranh màu bột
- 淡彩画 (Dàncǎihuà): tranh màu nhạt
- 水彩画 (Shuǐcǎihuà): tranh màu nước
- 风俗画 (Fēngsúhuà): tranh phong tục
- 油画 (Yóuhuà): tranh sơn dầu
- 年画 (Niánhuà): tranh Tết
- 石板画 (Shíbǎnhuà): tranh thạch bản, tranh in đá
- 水墨画 (Shuǐmòhuà): tranh thủy mặc
- 静物画 (Jìngwùhuà): tranh tĩnh vật
- 佛像画 (Fóxiànghuà): tranh tượng Phật
- 铅笔画 (Qiānbǐhuà): tranh vẽ bằng bút chì
- 钢笔画 (Gāngbǐhuà): tranh vẽ bằng bút mực
- 肖像画 (Xiàoxiànghuà): tranh chân dung
Một vài từ về thư pháp
- Thư pháp (cách viết chữ hán): 书法 shūfǎ
- Thư pháp gia: 书法家 shūfǎ jiā
- Khải thư: 楷书 kǎishū
- Lệ thư: 隶书 lìshū
- Chữ thảo: 草书 cǎoshū
- Chữ triện: 篆字 zhuànzì
- Hành thư: 行书 hángshū
- Kiểu chữ nòng nọc: 蝌蚪体 kēdǒu tǐ
- Chữ triện kiểu chim muông: 鸟篆 niǎo zhuàn
- Trục cuộn tranh chữ: 字画卷轴 zìhuà juànzhóu
- Tác phẩm thật: 真品 zhēnpǐn
- Tác phẩm gốc: 原作 yuánzuò
- Kiệt tác: 杰作 jiézuò
- Bản in lại: 临本 lín běn
- Khung tranh: 画框 huà kuāng
- Giá tranh: 画架 huàjià
- Khắc nổi: 凹雕 āo diāo
- Khắc chìm: 凸雕 tú diāo
- Dao khắc: 刻刀 kè dāo
- Kiệt tác: 杰作 jiézuò
Từ vựng tiếng trung
- Từ vựng chủ đề toán học
- Từ vựng về mạng internet
- Từ vựng chủ đề gia đình
- Từ vựng về tết nguyên đán
- Từ vựng chủ đề hội họa
- Từ vựng về hôn nhân cưới xin
- Từ vựng tên các nước trên thế giới
- 55 cặp từ trái nghĩa thông dụng
- 屌丝 (diǎo sī) có nghĩa là gì?
- 108 món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung
Trả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.
Fill out this field Fill out this field Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ. Save my name and email in this browser for the next time I comment. You need to agree with the terms to proceedPhản hồi
MenuTừ khóa » Hoạ Sĩ Trong Tiếng Trung
-
Hoạ Sĩ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Nghệ Thuật | Mỹ Thuật | Hội Họa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Tên Nghề Nghiệp | Giới Thiệu Công Việc
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ MỸ THUẬT
-
Từ điển Việt Trung "hoạ Sĩ" - Là Gì?
-
TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nghề Nghiệp | Thông Dụng 2022
-
Tra Từ: 士 - Từ điển Hán Nôm
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề (4): Tên Gọi Các Nghề Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nghề Nghiệp - Chuyên Ngành
-
Họa Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt