Học Tiếng Trung Theo Chủ đề (4): Tên Gọi Các Nghề Nghiệp

Học tiếng Trung Hoa theo chủ đề giúp bạn nhanh chóng nhớ từ và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung. Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp để biết tên gọi công việc bằng tiếng Trung.

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng sinh
  • Từ vựng các loại áo trong tiếng Trung
  • Từ vựng đi khám bệnh trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề 12 con giáp
  • Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung

Trung quốc từ xưa đã là đối tác của Việt Nam và tiếng Trung hiện đang là ngôn ngữ lớn thứ 2 trên thế giới. Vì vậy, học tiếng Trung Quốc là một việc làm cần thiết đối với mỗi chúng ta. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung nhé!

tieng trung nghe nghiep

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
会计 kuàijì kế toán
演员 yǎnyuán diễn viên / diễn viên
分析师 fēnxīshī nhà phân tích
建筑师 jiànzhùshī kiến trúc sư
艺术家 yìshùjiā họa sĩ
助理 zhùlǐ trợ lý
经纪人 jīngjìrén người môi giới
企业主 qǐyèzhǔ chủ doanh nghiệp
厨师 chúshī bếp trưởng
公司职员 gōngsī zhíyuán công nhân trong công ty
电脑工程师 diànnǎo gōngchéngshī kỹ sư máy tính
顾问 gùwèn tư vấn
设计师 shèjìshī nhà thiết kế
医生 yīshēng bác sĩ
工程师 gōngchéngshī kĩ sư
工人 gōngrén công nhân nhà máy
农民 nóngmín nông dân
自由职业 zìyóu zhíyè người làm nghề tự do
家庭主妇 jiātíng zhǔfù bà nội trợ
口译 kǒuyì thông dịch viên
律师 lǜshī luật sư
经理 jīnglǐ người quản lý
商人 shāngrén người buôn bán
音乐家 yīnyuèjiā nhạc sĩ
护士 hùshì y tá
办公人员 bàngōng rényuán văn phòng thư ký
摄影师 shèyǐngshī nhiếp ảnh gia
警察 jǐngchá cảnh sát / phụ nữ
程序员 chéngxùyuán người lập trình
公务员 gōngwùyuán công chức
房地产经纪人 fángdìchǎn jīngjìrén người môi giới
接待员 jiēdàiyuán lễ tân
科学家 kēxuéjiā nhà khoa học
秘书 mìshū thư ký
店主 diànzhǔ chủ cửa hàng
营业员 yíngyèyuán nhân viên bán hàng
软件开发师 ruǎnjiàn kāifāshī người phát triển phần mềm
军人 jūnrén quân nhân
专家 zhuānjiā chuyên gia
运动员 yùndòngyuán vận động viên / phụ nữ
老师 lǎoshī giáo viên
翻译 fānyì người phiên dịch
志愿者 zhìyuànzhě tình nguyện viên
服务员 fúwùyuán bồi bàn / bồi bàn
白领 báilǐng nhân viên công việc bàn giấy
作家 zuòjiā nhà văn

17 ngành nghề của Trung Quốc trong nghệ thuật, giải trí và các lĩnh vực sáng tạo

English Chinese Pinyin Tiếng Việt
art designer 美工 měigōng nghệ nhân trang trí
cartoonist 漫画家 mànhuàjiā người vẽ tranh biếm họa
clown 小丑 xiǎochǒu thằng hề
composer 作曲家 zuòqǔjiā nhà soạn nhạc
dancer 舞蹈演员 wǔdǎo yǎnyuán vũ công
emcee 司仪 sīyí người dẫn chươngtrifnh
fashion designer 时装设计师 shízhuāng shèjìshī nhà thiết kế thời trang
film director 导演 dǎoyǎn đạo diễn phim
interior decorator 室内设计师 shìnèi shèjìshī trang trí nội thất
magician 魔术师 móshùshī nhà ảo thuật
model 模特 mótè người mẫu
painter 画家 huàjiā họa sĩ
pianist 钢琴家 gāngqínjiā nghệ sĩ piano
producer 制作人 zhìzuòrén nhà sản xuất
scriptwriter 编剧 biānjù người viết kịch bản
singer 歌手 gēshǒu ca sĩ
street artist 街头艺人 jiētóu yìrén nghệ sĩ đường phố

Công việc Văn phòng & Kinh doanh bằng tiếng Trung

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
客户经理 kèhù jīnglǐ quản lý tài khoản
代理商 dàilǐshāng đại lý
审计 shěnjì kiểm toán viên
买家 mǎijiā người mua
出纳 chūnà thu ngân
首席执行官 shǒuxí zhíxíngguān Giám đốc điều hành (Giám đốc điều hành)
首席财务官 shǒuxí cáiwùguān CFO (Giám đốc tài chính)
客服 kèfú Đại Diện bộ phận dịch vụ khách hàng
部门经理 bùmén jīnglǐ giám đốc bộ phận
总监 zǒngjiān giám đốc
分销商 fēnxiāoshāng nhà phân phối
企业家 qǐyèjiā doanh nhân
代表 dàibiǎo điều hành
总经理 zǒngjīnglǐ tổng giám đốc
实习生 shíxíshēng thực tập sinh
生产商 shēngchǎnshāng nhà chế tạo
市场经理 shìchǎng jīnglǐ giám đốc tiếp thị
市场专员 shìchǎng zhuānyuán chuyên gia marketing
接线员 jiēxiànyuán nhà điều hành
合伙人 héhuǒrén bạn đồng hành
私人助理 sīrén zhùlǐ trợ lý riêng
总裁 zǒngcái chủ tịch
产品经理 chǎnpǐn jīnglǐ Giám đốc sản xuất
项目经理 xiàngmù jīnglǐ quản lý dự án
公关代表 gōngguān dàibiǎo Đại diện PR
零售商 língshòushāng nhà bán lẻ
销售经理 xiāoshòu jīnglǐ Quản lý kinh doanh
卖家 màijiā người bán
证券经纪人 zhèngquàn jīngjìrén người môi giới chứng khoán
主管 zhǔguǎn người giám sát
供应商 gōngyìngshāng nhà cung cấp
电话销售 diànhuà xiāoshòu người tiếp thị qua điện thoại
培训生 péixùnshēng thực tập sinh
副总裁 fù zǒngcái Phó Tổng Thống
批发商 pīfāshāng người bán buôn

Việc làm Truyền thông & Xuất bản bằng tiếng Trung

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
主播 zhǔbō biên tập viên
播音员 bōyīnyuán phát thanh viên
专栏作家 zhuānlán zuòjiā chuyên mục
撰稿人 zhuàngǎorén người viết nội dung
编辑 biānjí người biên tập
插画师 chāhuàshī người vẽ tranh minh họa
小说家 xiǎoshuōjiā tiểu thuyết gia
记者 jìzhě phóng viên
剧作家 jùzuòjiā nhà viết kịch
诗人 shīrén nhà thơ
出版人 chūbǎnrén nhà xuất bản
网页设计师 wǎngyè shèjìshī nhà thiết kế web

Tên gọi nghề nghiệp trong xây dựng & Sản xuất bằng tiếng Trung

English Chinese Pinyin Tiếng Việt
blacksmith 铁匠 tiějiàng thợ rèn
carpenter 木工 mùgōng thợ mộc
civil engineer 土木工程师 tǔmù gōngchéngshī kỹ sư xây dựng
construction worker 建筑工人 jiànzhù gōngrén công nhân xây dựng
electrician 电工 diàngōng thợ điện
foreman 工头 gōngtóu quản đốc
inspector 检验员 jiǎnyànyuán thanh tra
mechanic 机修工 jīxiūgōng thợ cơ khí
plumber 管道工 guǎndàogōng thợ sửa ống nước
surveyor 勘测员 kāncèyuán kiểm soát viên
technical support 技术支持专员 jìshù zhīchí zhuānyuán hỗ trợ kỹ thuật
technician 技术员 jìshùyuán kỹ thuật viên
welder 焊工 hàngōng thợ hàn

Việc làm về Giáo dục & Khoa học bằng tiếng Trung

Chinese Pinyin Tiếng Việt
生物学家 shēngwùxuéjiā nhà sinh vật học
植物学家 zhíwùxuéjiā nhà thực vật học
化学家 huàxuéjiā nhà hóa học
经济学家 jīngjìxuéjiā nhà kinh tế học
研究生 yánjiūshēng sinh viên tốt nghiệp
地质学家 dìzhìxuéjiā nhà địa chất
发明家 fāmíngjiā người phát minh
幼教 yòujiào giáo viên mẫu giáo
语言学家 yǔyánxuéjiā nhà ngôn ngữ học
数学家 shùxuéjiā nhà toán học
气象学家 qìxiàngxuéjiā nhà khí tượng học
哲学家 zhéxuéjiā triết gia
物理学家 wùlǐxuéjiā nhà vật lý
教授 jiàoshòu Giáo sư
研究员 yánjiūyuán nhà nghiên cứu
学者 xuézhě học giả
校长 xiàozhǎng hiệu trưởng
社会学家 shèhuìxuéjiā nhà xã hội học
学生 xuéshēng học sinh
助教 zhùjiào trợ giảng
家教 jiājiào gia sư
大学生 dàxuéshēng sinh viên
动物学家 dòngwùxuéjiā nhà động vật học

Việc làm Thực phẩm & Nhà hàng bằng tiếng Trung

Chinese Pinyin Tiếng Việt
烘焙师 hōngbèishī thợ làm bánh
咖啡师 kāfēishī thợ pha cà phê
调酒师 tiáojiǔshī người pha chế rượu
酿酒师 niàngjiǔshī người nấu bia
屠夫 túfū đồ tể
厨师长 chúshīzhǎng bếp trưởng
领班 lǐngbān bồi bàn trưởng / nhân viên phục vụ
糕点师 gāodiǎnshī đầu bếp bánh ngọt
餐厅经理 cāntīng jīnglǐ quản lý nhà hàng
店长 diànzhǎng quản lý cửa hàng

Công việc Khách sạn & Du lịch bằng tiếng Trung

Chinese Pinyin Tiếng Việt
门童 méntóng người gác cửa
礼宾员 lǐbīnyuán người hướng dẫn
活动策划师 huódòng cèhuàshī người lập kế hoạch sự kiện
前台 qiántái quầy lễ tân
酒店经理 jiǔdiàn jīnglǐ quản lý khách sạn
管家 guǎnjiā quản gia
导游 dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch
旅行代理人 lǚxíng dàilǐrén đại lý du lịch
旅行顾问 lǚxíng gùwèn tư vấn du lịch
婚礼策划师 hūnlǐ cèhuàshī người tổ chức đám cưới

Công việc Chính phủ & Dịch vụ công bằng tiếng Trung

Chinese Pinyin Tiếng Việt
大使 dàshǐ đại sứ
主席 zhǔxí Chủ tịch
海关官员 hǎiguān guānyuán công chức hải quan
侦探 zhēntàn thám tử
外交官 wàijiāoguān nhà ngoại giao
消防员 xiāofángyuán lính cứu hỏa
政府官员 zhèngfǔ guānyuán quan chức chính phủ
市长 shìzhǎng thị trưởng
警官 jǐngguān cảnh sát
政治家 zhèngzhìjiā chính trị gia
社工 shègōng nhân viên xã hội
参议员 cānyìyuán thượng nghị sĩ
发言人 fāyánrén người phát ngôn
交警 jiāojǐng nhân viên giao thông
城管 chéngguǎn cán bộ quản lý đô thị

Công việc chăm sóc sức khỏe & y tế bằng tiếng Trung

Chinese Pinyin Tiếng Việt
美容师 měiróngshī chuyên viên sắc đẹp
正脊师 zhèngjǐshī người chỉnh hình
牙医 yáyī bác sĩ nha khoa
理发师 lǐfàshī thợ cắt tóc
化妆师 huàzhuāngshī thợ trang điểm
按摩师 ànmóshī nhà trị liệu xoa bóp
营养师 yíngyǎngshī chuyên gia dinh dưỡng
眼科医生 yǎnkē yīshēng bác sĩ nhãn khoa
护理人员 hùlǐ rényuán nhân viên y tế
儿科医生 érkē yīshēng bác sĩ nhi khoa
药剂师 yàojìshī dược sĩ
内科医生 nèikē yīshēng bác sĩ
心理医生 xīnlǐ yīshēng bác sĩ tâm lý
心理学家 xīnlǐxuéjiā nhà tâm lý học
造型师 zàoxíngshī nhà tạo mẫu
外科医生 wàikē yīshēng bác sĩ phẫu thuật
中医 zhōngyī Học viên TCM
兽医 shòuyī bác sĩ thú y

Việc làm Pháp lý & Luật bằng tiếng Trung

Chinese Pinyin Tiếng Việt
律师 lǜshī luật sư
法官 fǎguān trọng tài
法律顾问 fǎlǜ gùwèn Cố vấn pháp lý
调解员 tiáojiěyuán người hòa giải
法医 fǎyī giám định y tế
律师助理 lǜshī zhùlǐ paralegal
检察官 jiǎncháguān công tố viên

Việc làm thể thao bằng tiếng Trung

Chinese Pinyin Tiếng Việt
运动员 yùndòngyuán vận động viên
棒球运动员 bàngqiú yùndòngyuán cầu thủ bóng chày
篮球运动员 lánqiú yùndòngyuán người chơi bóng rổ
拳击手 quánjīshǒu võ sĩ quyền Anh
教练 jiàoliàn huấn luyện viên
解说员 jiěshuōyuán bình luận viên
健身教练 jiànshēn jiàoliàn huấn luyện viên thể hình
足球运动员 zúqiú yùndòngyuán cầu thủ bóng đá
冰球运动员 bīngqiú yùndòngyuán vận động viên khúc côn cầu trên băng
救生员 jiùshēngyuán nhân viên cứu hộ
私人教练 sīrén jiàoliàn huấn luyện viên cá nhân
体育老师 tǐyù lǎoshī giáo viên thể dục
裁判 cáipàn trọng tài

Dịch vụ & Công việc khác bằng tiếng Trung

Chinese Pinyin Tiếng Việt
保洁 bǎojié nhân viên quét dọn
门卫 ménwèi người gác cửa
司机 sījī người lái xe
渔夫 yúfū ngư dân
空中乘务员 kōngzhōng chéngwùyuán tiếp viên hàng không
外卖员 wàimàiyuán người giao đồ ăn
花匠 huājiàng người làm vườn
管理员 guǎnlǐyuán người quản lý
快递员 kuàidìyuán người chuyển thư
和尚 héshàng tu sĩ
保姆 bǎomǔ bảo mẫu
修女 xiūnǚ ni cô
飞行员 fēixíngyuán phi công
邮递员 yóudìyuán người đưa thư
牧师 mùshī thầy tu
修理工 xiūlǐgōng thợ sửa chữa
船员 chuányuán thủy thủ
保安 bǎo’ān nhân viên bảo vệ
摊贩 tānfàn bán hàng rong
裁缝 cáiféng thợ may
宇航员 yǔhángyuán phi hành gia
blogger 博主 người viết blog
designated driver 代驾 tài xế riêng
influencer 网红 người có ảnh hưởng
gamer 游戏玩家 game thử
surrogate shopper 代购 nhân viên thu mua
training partner 陪练 đối tác đào tạo
vlogger 视频博主 vlogger
voice over actor 声优 diễn viên lồng tiếng
YouTuber 油管博主 Youtuber

Trên đây là tên gọi một số nghề nghiệp tiếng Trung thường gặp trong cuộc sống. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung sẽ giúp bạn có những cuộc giao tiếp lâu dài và thú vị hơn. Vậy nên hãy cố gắng chăm chỉ luyện tập nha!

Bạn học  thêm tiếng trung qua các chủ đề khác nhau như:

✓   Học tiếng Trung theo chủ đề (1): chào hỏi

✓   Học tiếng Trung theo chủ đề (2): ăn uống

✓   Học tiếng Trung theo chủ đề (3): thời gian

ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » Hoạ Sĩ Trong Tiếng Trung