Học tiếng Trung Hoa theo chủ đề giúp bạn nhanh chóng nhớ từ và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung. Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp để biết tên gọi công việc bằng tiếng Trung.
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng sinh
- Từ vựng các loại áo trong tiếng Trung
- Từ vựng đi khám bệnh trong tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề 12 con giáp
- Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
Trung quốc từ xưa đã là đối tác của Việt Nam và tiếng Trung hiện đang là ngôn ngữ lớn thứ 2 trên thế giới. Vì vậy, học tiếng Trung Quốc là một việc làm cần thiết đối với mỗi chúng ta. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
会计 | kuàijì | kế toán |
演员 | yǎnyuán | diễn viên / diễn viên |
分析师 | fēnxīshī | nhà phân tích |
建筑师 | jiànzhùshī | kiến trúc sư |
艺术家 | yìshùjiā | họa sĩ |
助理 | zhùlǐ | trợ lý |
经纪人 | jīngjìrén | người môi giới |
企业主 | qǐyèzhǔ | chủ doanh nghiệp |
厨师 | chúshī | bếp trưởng |
公司职员 | gōngsī zhíyuán | công nhân trong công ty |
电脑工程师 | diànnǎo gōngchéngshī | kỹ sư máy tính |
顾问 | gùwèn | tư vấn |
设计师 | shèjìshī | nhà thiết kế |
医生 | yīshēng | bác sĩ |
工程师 | gōngchéngshī | kĩ sư |
工人 | gōngrén | công nhân nhà máy |
农民 | nóngmín | nông dân |
自由职业 | zìyóu zhíyè | người làm nghề tự do |
家庭主妇 | jiātíng zhǔfù | bà nội trợ |
口译 | kǒuyì | thông dịch viên |
律师 | lǜshī | luật sư |
经理 | jīnglǐ | người quản lý |
商人 | shāngrén | người buôn bán |
音乐家 | yīnyuèjiā | nhạc sĩ |
护士 | hùshì | y tá |
办公人员 | bàngōng rényuán | văn phòng thư ký |
摄影师 | shèyǐngshī | nhiếp ảnh gia |
警察 | jǐngchá | cảnh sát / phụ nữ |
程序员 | chéngxùyuán | người lập trình |
公务员 | gōngwùyuán | công chức |
房地产经纪人 | fángdìchǎn jīngjìrén | người môi giới |
接待员 | jiēdàiyuán | lễ tân |
科学家 | kēxuéjiā | nhà khoa học |
秘书 | mìshū | thư ký |
店主 | diànzhǔ | chủ cửa hàng |
营业员 | yíngyèyuán | nhân viên bán hàng |
软件开发师 | ruǎnjiàn kāifāshī | người phát triển phần mềm |
军人 | jūnrén | quân nhân |
专家 | zhuānjiā | chuyên gia |
运动员 | yùndòngyuán | vận động viên / phụ nữ |
老师 | lǎoshī | giáo viên |
翻译 | fānyì | người phiên dịch |
志愿者 | zhìyuànzhě | tình nguyện viên |
服务员 | fúwùyuán | bồi bàn / bồi bàn |
白领 | báilǐng | nhân viên công việc bàn giấy |
作家 | zuòjiā | nhà văn |
17 ngành nghề của Trung Quốc trong nghệ thuật, giải trí và các lĩnh vực sáng tạo
English | Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
art designer | 美工 | měigōng | nghệ nhân trang trí |
cartoonist | 漫画家 | mànhuàjiā | người vẽ tranh biếm họa |
clown | 小丑 | xiǎochǒu | thằng hề |
composer | 作曲家 | zuòqǔjiā | nhà soạn nhạc |
dancer | 舞蹈演员 | wǔdǎo yǎnyuán | vũ công |
emcee | 司仪 | sīyí | người dẫn chươngtrifnh |
fashion designer | 时装设计师 | shízhuāng shèjìshī | nhà thiết kế thời trang |
film director | 导演 | dǎoyǎn | đạo diễn phim |
interior decorator | 室内设计师 | shìnèi shèjìshī | trang trí nội thất |
magician | 魔术师 | móshùshī | nhà ảo thuật |
model | 模特 | mótè | người mẫu |
painter | 画家 | huàjiā | họa sĩ |
pianist | 钢琴家 | gāngqínjiā | nghệ sĩ piano |
producer | 制作人 | zhìzuòrén | nhà sản xuất |
scriptwriter | 编剧 | biānjù | người viết kịch bản |
singer | 歌手 | gēshǒu | ca sĩ |
street artist | 街头艺人 | jiētóu yìrén | nghệ sĩ đường phố |
Công việc Văn phòng & Kinh doanh bằng tiếng Trung
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
客户经理 | kèhù jīnglǐ | quản lý tài khoản |
代理商 | dàilǐshāng | đại lý |
审计 | shěnjì | kiểm toán viên |
买家 | mǎijiā | người mua |
出纳 | chūnà | thu ngân |
首席执行官 | shǒuxí zhíxíngguān | Giám đốc điều hành (Giám đốc điều hành) |
首席财务官 | shǒuxí cáiwùguān | CFO (Giám đốc tài chính) |
客服 | kèfú | Đại Diện bộ phận dịch vụ khách hàng |
部门经理 | bùmén jīnglǐ | giám đốc bộ phận |
总监 | zǒngjiān | giám đốc |
分销商 | fēnxiāoshāng | nhà phân phối |
企业家 | qǐyèjiā | doanh nhân |
代表 | dàibiǎo | điều hành |
总经理 | zǒngjīnglǐ | tổng giám đốc |
实习生 | shíxíshēng | thực tập sinh |
生产商 | shēngchǎnshāng | nhà chế tạo |
市场经理 | shìchǎng jīnglǐ | giám đốc tiếp thị |
市场专员 | shìchǎng zhuānyuán | chuyên gia marketing |
接线员 | jiēxiànyuán | nhà điều hành |
合伙人 | héhuǒrén | bạn đồng hành |
私人助理 | sīrén zhùlǐ | trợ lý riêng |
总裁 | zǒngcái | chủ tịch |
产品经理 | chǎnpǐn jīnglǐ | Giám đốc sản xuất |
项目经理 | xiàngmù jīnglǐ | quản lý dự án |
公关代表 | gōngguān dàibiǎo | Đại diện PR |
零售商 | língshòushāng | nhà bán lẻ |
销售经理 | xiāoshòu jīnglǐ | Quản lý kinh doanh |
卖家 | màijiā | người bán |
证券经纪人 | zhèngquàn jīngjìrén | người môi giới chứng khoán |
主管 | zhǔguǎn | người giám sát |
供应商 | gōngyìngshāng | nhà cung cấp |
电话销售 | diànhuà xiāoshòu | người tiếp thị qua điện thoại |
培训生 | péixùnshēng | thực tập sinh |
副总裁 | fù zǒngcái | Phó Tổng Thống |
批发商 | pīfāshāng | người bán buôn |
Việc làm Truyền thông & Xuất bản bằng tiếng Trung
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
主播 | zhǔbō | biên tập viên |
播音员 | bōyīnyuán | phát thanh viên |
专栏作家 | zhuānlán zuòjiā | chuyên mục |
撰稿人 | zhuàngǎorén | người viết nội dung |
编辑 | biānjí | người biên tập |
插画师 | chāhuàshī | người vẽ tranh minh họa |
小说家 | xiǎoshuōjiā | tiểu thuyết gia |
记者 | jìzhě | phóng viên |
剧作家 | jùzuòjiā | nhà viết kịch |
诗人 | shīrén | nhà thơ |
出版人 | chūbǎnrén | nhà xuất bản |
网页设计师 | wǎngyè shèjìshī | nhà thiết kế web |
Tên gọi nghề nghiệp trong xây dựng & Sản xuất bằng tiếng Trung
English | Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
blacksmith | 铁匠 | tiějiàng | thợ rèn |
carpenter | 木工 | mùgōng | thợ mộc |
civil engineer | 土木工程师 | tǔmù gōngchéngshī | kỹ sư xây dựng |
construction worker | 建筑工人 | jiànzhù gōngrén | công nhân xây dựng |
electrician | 电工 | diàngōng | thợ điện |
foreman | 工头 | gōngtóu | quản đốc |
inspector | 检验员 | jiǎnyànyuán | thanh tra |
mechanic | 机修工 | jīxiūgōng | thợ cơ khí |
plumber | 管道工 | guǎndàogōng | thợ sửa ống nước |
surveyor | 勘测员 | kāncèyuán | kiểm soát viên |
technical support | 技术支持专员 | jìshù zhīchí zhuānyuán | hỗ trợ kỹ thuật |
technician | 技术员 | jìshùyuán | kỹ thuật viên |
welder | 焊工 | hàngōng | thợ hàn |
Việc làm về Giáo dục & Khoa học bằng tiếng Trung
Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
生物学家 | shēngwùxuéjiā | nhà sinh vật học |
植物学家 | zhíwùxuéjiā | nhà thực vật học |
化学家 | huàxuéjiā | nhà hóa học |
经济学家 | jīngjìxuéjiā | nhà kinh tế học |
研究生 | yánjiūshēng | sinh viên tốt nghiệp |
地质学家 | dìzhìxuéjiā | nhà địa chất |
发明家 | fāmíngjiā | người phát minh |
幼教 | yòujiào | giáo viên mẫu giáo |
语言学家 | yǔyánxuéjiā | nhà ngôn ngữ học |
数学家 | shùxuéjiā | nhà toán học |
气象学家 | qìxiàngxuéjiā | nhà khí tượng học |
哲学家 | zhéxuéjiā | triết gia |
物理学家 | wùlǐxuéjiā | nhà vật lý |
教授 | jiàoshòu | Giáo sư |
研究员 | yánjiūyuán | nhà nghiên cứu |
学者 | xuézhě | học giả |
校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
社会学家 | shèhuìxuéjiā | nhà xã hội học |
学生 | xuéshēng | học sinh |
助教 | zhùjiào | trợ giảng |
家教 | jiājiào | gia sư |
大学生 | dàxuéshēng | sinh viên |
动物学家 | dòngwùxuéjiā | nhà động vật học |
Việc làm Thực phẩm & Nhà hàng bằng tiếng Trung
Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
烘焙师 | hōngbèishī | thợ làm bánh |
咖啡师 | kāfēishī | thợ pha cà phê |
调酒师 | tiáojiǔshī | người pha chế rượu |
酿酒师 | niàngjiǔshī | người nấu bia |
屠夫 | túfū | đồ tể |
厨师长 | chúshīzhǎng | bếp trưởng |
领班 | lǐngbān | bồi bàn trưởng / nhân viên phục vụ |
糕点师 | gāodiǎnshī | đầu bếp bánh ngọt |
餐厅经理 | cāntīng jīnglǐ | quản lý nhà hàng |
店长 | diànzhǎng | quản lý cửa hàng |
Công việc Khách sạn & Du lịch bằng tiếng Trung
Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
门童 | méntóng | người gác cửa |
礼宾员 | lǐbīnyuán | người hướng dẫn |
活动策划师 | huódòng cèhuàshī | người lập kế hoạch sự kiện |
前台 | qiántái | quầy lễ tân |
酒店经理 | jiǔdiàn jīnglǐ | quản lý khách sạn |
管家 | guǎnjiā | quản gia |
导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch |
旅行代理人 | lǚxíng dàilǐrén | đại lý du lịch |
旅行顾问 | lǚxíng gùwèn | tư vấn du lịch |
婚礼策划师 | hūnlǐ cèhuàshī | người tổ chức đám cưới |
Công việc Chính phủ & Dịch vụ công bằng tiếng Trung
Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
大使 | dàshǐ | đại sứ |
主席 | zhǔxí | Chủ tịch |
海关官员 | hǎiguān guānyuán | công chức hải quan |
侦探 | zhēntàn | thám tử |
外交官 | wàijiāoguān | nhà ngoại giao |
消防员 | xiāofángyuán | lính cứu hỏa |
政府官员 | zhèngfǔ guānyuán | quan chức chính phủ |
市长 | shìzhǎng | thị trưởng |
警官 | jǐngguān | cảnh sát |
政治家 | zhèngzhìjiā | chính trị gia |
社工 | shègōng | nhân viên xã hội |
参议员 | cānyìyuán | thượng nghị sĩ |
发言人 | fāyánrén | người phát ngôn |
交警 | jiāojǐng | nhân viên giao thông |
城管 | chéngguǎn | cán bộ quản lý đô thị |
Công việc chăm sóc sức khỏe & y tế bằng tiếng Trung
Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
美容师 | měiróngshī | chuyên viên sắc đẹp |
正脊师 | zhèngjǐshī | người chỉnh hình |
牙医 | yáyī | bác sĩ nha khoa |
理发师 | lǐfàshī | thợ cắt tóc |
化妆师 | huàzhuāngshī | thợ trang điểm |
按摩师 | ànmóshī | nhà trị liệu xoa bóp |
营养师 | yíngyǎngshī | chuyên gia dinh dưỡng |
眼科医生 | yǎnkē yīshēng | bác sĩ nhãn khoa |
护理人员 | hùlǐ rényuán | nhân viên y tế |
儿科医生 | érkē yīshēng | bác sĩ nhi khoa |
药剂师 | yàojìshī | dược sĩ |
内科医生 | nèikē yīshēng | bác sĩ |
心理医生 | xīnlǐ yīshēng | bác sĩ tâm lý |
心理学家 | xīnlǐxuéjiā | nhà tâm lý học |
造型师 | zàoxíngshī | nhà tạo mẫu |
外科医生 | wàikē yīshēng | bác sĩ phẫu thuật |
中医 | zhōngyī | Học viên TCM |
兽医 | shòuyī | bác sĩ thú y |
Việc làm Pháp lý & Luật bằng tiếng Trung
Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
律师 | lǜshī | luật sư |
法官 | fǎguān | trọng tài |
法律顾问 | fǎlǜ gùwèn | Cố vấn pháp lý |
调解员 | tiáojiěyuán | người hòa giải |
法医 | fǎyī | giám định y tế |
律师助理 | lǜshī zhùlǐ | paralegal |
检察官 | jiǎncháguān | công tố viên |
Việc làm thể thao bằng tiếng Trung
Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
运动员 | yùndòngyuán | vận động viên |
棒球运动员 | bàngqiú yùndòngyuán | cầu thủ bóng chày |
篮球运动员 | lánqiú yùndòngyuán | người chơi bóng rổ |
拳击手 | quánjīshǒu | võ sĩ quyền Anh |
教练 | jiàoliàn | huấn luyện viên |
解说员 | jiěshuōyuán | bình luận viên |
健身教练 | jiànshēn jiàoliàn | huấn luyện viên thể hình |
足球运动员 | zúqiú yùndòngyuán | cầu thủ bóng đá |
冰球运动员 | bīngqiú yùndòngyuán | vận động viên khúc côn cầu trên băng |
救生员 | jiùshēngyuán | nhân viên cứu hộ |
私人教练 | sīrén jiàoliàn | huấn luyện viên cá nhân |
体育老师 | tǐyù lǎoshī | giáo viên thể dục |
裁判 | cáipàn | trọng tài |
Dịch vụ & Công việc khác bằng tiếng Trung
Chinese | Pinyin | Tiếng Việt |
保洁 | bǎojié | nhân viên quét dọn |
门卫 | ménwèi | người gác cửa |
司机 | sījī | người lái xe |
渔夫 | yúfū | ngư dân |
空中乘务员 | kōngzhōng chéngwùyuán | tiếp viên hàng không |
外卖员 | wàimàiyuán | người giao đồ ăn |
花匠 | huājiàng | người làm vườn |
管理员 | guǎnlǐyuán | người quản lý |
快递员 | kuàidìyuán | người chuyển thư |
和尚 | héshàng | tu sĩ |
保姆 | bǎomǔ | bảo mẫu |
修女 | xiūnǚ | ni cô |
飞行员 | fēixíngyuán | phi công |
邮递员 | yóudìyuán | người đưa thư |
牧师 | mùshī | thầy tu |
修理工 | xiūlǐgōng | thợ sửa chữa |
船员 | chuányuán | thủy thủ |
保安 | bǎo’ān | nhân viên bảo vệ |
摊贩 | tānfàn | bán hàng rong |
裁缝 | cáiféng | thợ may |
宇航员 | yǔhángyuán | phi hành gia |
blogger | 博主 | người viết blog |
designated driver | 代驾 | tài xế riêng |
influencer | 网红 | người có ảnh hưởng |
gamer | 游戏玩家 | game thử |
surrogate shopper | 代购 | nhân viên thu mua |
training partner | 陪练 | đối tác đào tạo |
vlogger | 视频博主 | vlogger |
voice over actor | 声优 | diễn viên lồng tiếng |
YouTuber | 油管博主 | Youtuber |
Trên đây là tên gọi một số nghề nghiệp tiếng Trung thường gặp trong cuộc sống. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung sẽ giúp bạn có những cuộc giao tiếp lâu dài và thú vị hơn. Vậy nên hãy cố gắng chăm chỉ luyện tập nha!
Bạn học thêm tiếng trung qua các chủ đề khác nhau như:
✓ Học tiếng Trung theo chủ đề (1): chào hỏi
✓ Học tiếng Trung theo chủ đề (2): ăn uống
✓ Học tiếng Trung theo chủ đề (3): thời gian
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY