HOẶC ĐỘ ẨM KHÔNG KHÍ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HOẶC ĐỘ ẨM KHÔNG KHÍ " in English? hoặcoreitherđộ ẩm không khíair humidityair moistureatmospheric humidityatmospheric moistureatmosphere humidity
Examples of using Hoặc độ ẩm không khí in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hoặcadverbeitheralternativelyhoặcof , orđộnoundegreeslevelsđộpronountheirẩmnounmoisturehumidityẩmadjectivemoisthumidẩmverbdampkhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithout hoắchoắc hươngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hoặc độ ẩm không khí Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » độ ẩm Không Khí In English
-
"Độ Ẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
độ ẩm Không Khí In English - Glosbe Dictionary
-
độ ẩm In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỘ ẨM CỦA KHÔNG KHÍ In English Translation - Tr-ex
-
độ ẩm Không Khí Thấp In English With Contextual Examples
-
Nghĩa Của Từ : độ ẩm Không Khí | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Humidifier | Vietnamese Translation
-
Meaning Of 'độ ẩm' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
ĐỘ ẨM - Translation In English
-
Máy Giữ độ ẩm Không Khí Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Translation For "Độ ẩm" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
"máy đo độ ẩm Không Khí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Độ ẩm Tương đối – Wikipedia Tiếng Việt