Nghĩa Của Từ : độ ẩm Không Khí | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: độ ẩm không khí Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
độ ẩm không khí | air humidity is ; |
độ ẩm không khí | air humidity is ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » độ ẩm Không Khí In English
-
"Độ Ẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
độ ẩm Không Khí In English - Glosbe Dictionary
-
độ ẩm In English - Glosbe Dictionary
-
HOẶC ĐỘ ẨM KHÔNG KHÍ In English Translation - Tr-ex
-
ĐỘ ẨM CỦA KHÔNG KHÍ In English Translation - Tr-ex
-
độ ẩm Không Khí Thấp In English With Contextual Examples
-
Nghĩa Của Từ : Humidifier | Vietnamese Translation
-
Meaning Of 'độ ẩm' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
ĐỘ ẨM - Translation In English
-
Máy Giữ độ ẩm Không Khí Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Translation For "Độ ẩm" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
"máy đo độ ẩm Không Khí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Độ ẩm Tương đối – Wikipedia Tiếng Việt