Hoàn Hảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hoàn hảo
indefectible; impeccable; faultless; perfect; tiptop
một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo a perfect work of art
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoàn hảo
Smoothly done, successfully done
Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo: Every preparation has been smooothly done
Perfect
Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo: A perfect work of art
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoàn hảo
perfect, excellent



Từ liên quan- hoàn
- hoàn bị
- hoàn kế
- hoàn mỹ
- hoàn vũ
- hoàn bội
- hoàn cầu
- hoàn dần
- hoàn giá
- hoàn hôn
- hoàn hải
- hoàn hảo
- hoàn hồn
- hoàn lạc
- hoàn lại
- hoàn mãn
- hoàn nạp
- hoàn trả
- hoàn tán
- hoàn tất
- hoàn tục
- hoàn tực
- hoàn bích
- hoàn công
- hoàn cảnh
- hoàn dược
- hoàn giảm
- hoàn ngân
- hoàn phúc
- hoàn sinh
- hoàn tiền
- hoàn toàn
- hoàn đồng
- hoàn chỉnh
- hoàn hương
- hoàn lương
- hoàn ngược
- hoàn phách
- hoàn thiện
- hoàn thành
- hoàn nguyên
- hoàn nguyện
- hoàn toàn mù
- hoàn trả lại
- hoàn giá chào
- hoàn lưu nước
- hoàn tiền lại
- hoàn toàn hết
- hoàn toàn sai
- hoàn lưu nhiệt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Hoàn Hảo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Perfection - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ HOÀN HẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Hoàn Hảo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐỊNH NGHĨA CỦA SỰ HOÀN HẢO Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
VỀ SỰ HOÀN HẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HOÀN HẢO - Translation In English
-
Sự Hoàn Hảo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Sự Hoàn Hảo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Wabi Sabi: Nghệ Thuật Tìm Kiếm Sự Hoàn Hảo Trong Cái Không Hoàn ...
-
Rối Loạn Nhân Cách ám ảnh Nghi Thức (OCPD) - Cẩm Nang MSD
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hoàn Hảo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
20 Sao Việt "truy Tìm" Vẻ đẹp Hoàn Hảo Với Bộ ảnh Không Son Phấn