HOANG ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HOANG ĐẢO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từhoang đảodesert islandhòn đảo sa mạcđảo hoanghòn đảo hoang vắngwartyhoang đảonốt sần nhỏdeserted islandhòn đảo sa mạcđảo hoanghòn đảo hoang vắngdeserted islandshòn đảo sa mạcđảo hoanghòn đảo hoang vắnguncharted islandhòn đảo chưa được khám pháhòn đảo chưahoang đảo

Ví dụ về việc sử dụng Hoang đảo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nơi hoang đảo, một mình?Desert Island, by myself?( Hai người trên hoang đảo).Both on North Island.Nếu anh đi ra hoang đảo, cậu ấy cũng phải theo để bắt cá ngừ hay gì đó--.If I go to a secluded island, he has to go and catch tuna or something--.Mẹ và con trên hoang đảo.You and me on a deserted island.Nếu bị mắc kẹt trên hoang đảo cùng người yêu cũ, Vanille Ice hay Dennis Rodman, tôi sẽ chọn Dennis.If I were trapped on a desert island with either[ex-boyfriend] Vanilla Ice or Dennis Rodman, I would pick Dennis.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhòn đảo tuyệt đẹp đảo thứ nhất hòn đảo dài hòn đảo blockchain Sử dụng với động từhòn đảo nằm kỹ thuật đảo ngược chống lừa đảorời đảođa số áp đảochiến thắng áp đảosức mạnh áp đảoxu hướng đảo ngược quần đảo tranh chấp hòn đảo đá HơnSử dụng với danh từhòn đảolừa đảoquần đảobán đảoquần đảo solomon quần đảo canary quốc đảoquần đảo marshall đảo chiều bán đảo iberia HơnMình không bị kẹt trên hoang đảo.We're not trapped on deserted islands.Chương trình trên TV là‘ Một mình trên hoang đảo', một nội dung đáng xem trong dịp Giáng sinh.The program on TV was,‘Alone on a Deserted Island', purported to be a must watch on Christmas.Bạn sẽ mang gì ra hoang đảo?So what would you bring to the desert island?Tôi được nghe kể, trong một cuộc thăm dò vui, người tahỏi cuốn sách nào bạn muốn đem theo nếu bị lọt vào hoang đảo.I am also reminded of the time a survey askedlibrarians what one book they would take to a desert island.Bạn bắt đầu bước vào cuộc sống trên hoang đảo trong The Sims Castaway Stories.Create a new life for your Sims on an uncharted island in The Sims Castaway Stories.Đâu phải ta bị mắc kẹt trên hoang đảo.We're not trapped on deserted islands.Bởi bạn sẽ giống như Robinson khi lạc trên hoang đảo và hoàn toàn không có bất cứ công cụ, dụng cụ nào trong tay để sinh tồn.Because you will be like Robinson when lost on a deserted island and do not have any tools on hand to survive.Do đó giờ đây tôi mới phải một mình trên hoang đảo này.Then I truly feel alone on this desert island.Cuộc sống trên hoang đảo còn an toàn hơn và đáng mong chờ hơn nhiều so với sự tồn tại trong xã hội Nga Xô viết hay Đức Quốc xã.Life on a desert island is safer than and incomparably preferable to existence in Soviet Russia or Nazi Germany.Điều này khôngcó nghĩa là mỗi con người phải sống một mình và hoang đảo là môi trường phù hợp nhất với anh ta.This does notmean that a man must live alone and that a desert island is the environment best suited to his needs.Known as the Caribbean' s tiniest island, Mopiongần như là một bản sao chính xác của hoạt hình điển hình" hoang đảo".Known as the Caribbean's tiniest island,Mopion is almost an exact replica of the typical cartoonish“desert island”.Nếu tôi sống một mình trên hoang đảo thì dĩ nhiên là tôi không có quyền hưởng phúc lợi bởi vì không có ai ở đó để cung cấp hàng hóa cho tôi.If I am living alone on a desert island, then of course I have no welfare rights, since there is no one else around to provide the goods.Quần đảo thuộc Tongyeong chạy dọc bờ biển khá phức tạp với 42 đảo có người ở và109 hoang đảo.The islands of Tongyeong along the complicated rias coast include 42 inhabited islands and109 deserted islands.Một chàng traiđang tuyệt vọng vì mắc kẹt trên hoang đảo kết bạn với một xác chết, và cùng với nhau họ bắt đầu một hành trình siêu thực để tìm đường về nhà.A hopeless man stranded on a deserted island befriends a dead body and together they go on a surreal journey to get home.Từ năm 1991, phạm vi của loài nai này đã giảm nghiêm trọng và ngày nay gần nhưở các cánh đồng rộng lớn với loài lợn hoang đảo Visayas.Since 1991 the range of the species has severely decreased andis now almost co-extensive with that of the Visayan warty pig.Khi họ bị mắc kẹt trên hoang đảo, Ferb đã lắng nghe trong khi Isabella nói về Phineas không chú ý đến cô, và cậu đã đưa cho cô một chiếc khăn tay.When they were stranded on the uncharted island, Ferb listened while Isabella talked about Phineas not noticing her and offered her a handkerchief when she started crying.Từ lâu bị cô lập với những con lợn khác trên nhiều hòn đảo của Indonesia, Malaysia và Philippines, lợn đã phát triển thành nhiều loài khác nhau, bao gồm lợn rừng,lợn râu và lợn hoang đảo.Long isolated from other pigs on the many islands of Indonesia, Malaysia, and the Philippines, pigs have evolved into many different species, including wild boar,bearded pigs, and warty pigs.Lợn hoang đảo Java bị đe dọa bởi nạn săn bắt và tình trạng mất môi trường sống tới mức các nhà bảo tồn khảo sát nơi chúng sống tin rằng chúng có thể đang bên bờ vực tuyệt chủng.The Javan warty pig is under such threat from hunting and habitat loss that conservationists surveying its habitat believed it might already have been driven to extinction.Một trung tâm động vật hoang dã ở Javabắt đầu chương trình nhân giống nuôi nhốt lợn hoang đảo Java và các nhà khoa học hy vọng có thể xác định một số khu vực, nơi các loài vật này có thể được thả ra và bảo vệ trong tự nhiên.One wildlife centre in Java hasstarted a captive breeding programme for the Javan warty pigs, and the scientists hope to identify some areas where these animals could be released and protected in the wild.Khác hoàn toàn với hai tựa game kinh điển kia, khi tham gia chơi My Talking Hank, nhiệm vụ của người chơi là phải giúp đỡ chú cúnHank khám phá thật nhiều hoang đảo, chụp hình thật nhiều loài động vật hoang dã.Separated from the other two horrible titles, when participating in the game My Talking Hank, the player's responsibility is to support the puppy Hank learn andexplore a lot of wilderness island, shooting many wild animals.Một tương phản buồn là người nghèo trên đất Mỹ hiểu rằng họ sống trên một đất nước giàu có nhất trên thếgiới, và rằng mặc dù họ đang héo hon trên hoang đảo của sự nghèo đói, thì chính hoang đảo đó lại được bao quanh bởi biển cả của sự phồn hoa vật chất.The poor in America know that they live in the richest nation in the world,and that even though they are perishing on a lonely island of poverty they are surrounded by a vast ocean of material prosperity.Cô sẽ tưởng tượng trong đầu các kịch bản, mường tượng bà đang ở những thế giới kỳ lạ vàlý thú, rồi cô sẽ ngủ thiếp đi tỏng lúc hình dung ra cảnh mẹ cô đang ở trên hoang đảo, ăn chuối, dừa và gửi thư cho Elizabeth trong một cái chai.She would create scenarios in her head, painting her mother in exotic and exciting worlds andshe would fall asleep imagining her mother stranded on a desert island, eating bananas and coconuts and sending messages in a bottle to Elizabeth for help.Kể từ đó bắt đầu một chuỗi các cuộc phiêu lưu lạ lùng và kỳ thú của lũ trẻvà Phượng hoàng đến những miền đất xa như lâu đài băng ở Pháp, hoang đảo, thậm chí, là cả văn phòng củ công ty bảo hiểm Phượng hoàng, nơi mà Phượng hoàng trở thành biểu tượng.And so begins a series of fantastic and bizarre adventures as the carpet transports the children andthe Phoenix to places as diverse as a chilling French castle, a desert island and even the Phoenix Fire Insurance Company's offices, which the Phoenix believes to be a shrine for his followers.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0379

Xem thêm

hòn đảo hoang vắngdeserted islandhòn đảo bị bỏ hoangthe island was abandoned

Từng chữ dịch

hoangdanh từhoangstrayhoangtính từwildferalillegitimateđảodanh từislandisleislandsislesđảođộng từreverse S

Từ đồng nghĩa của Hoang đảo

hòn đảo sa mạc desert island hoàng longhoàng mai

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoang đảo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đảo Trong Tiếng Anh