Hoàng Oanh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. hoàng oanh
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

hoàng oanh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hoàng oanh trong tiếng Trung và cách phát âm hoàng oanh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoàng oanh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hoàng oanh tiếng Trung hoàng oanh (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm hoàng oanh tiếng Trung 黄莺; 黄鹂。《鸟, 身体黄色, 自眼部至头后部黑色, 嘴淡红色。叫的声音很好听, 吃森林中的害虫, 对林业有益。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
黄莺; 黄鹂。《鸟, 身体黄色, 自眼部至头后部黑色, 嘴淡红色。叫的声音很好听, 吃森林中的害虫, 对林业有益。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoàng oanh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cáo mượn oai hùm tiếng Trung là gì?
  • lực cản tiếng Trung là gì?
  • làm cái tiếng Trung là gì?
  • cầm chầu tiếng Trung là gì?
  • đi đong tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoàng oanh trong tiếng Trung

黄莺; 黄鹂。《鸟, 身体黄色, 自眼部至头后部黑色, 嘴淡红色。叫的声音很好听, 吃森林中的害虫, 对林业有益。》

Đây là cách dùng hoàng oanh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoàng oanh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 黄莺; 黄鹂。《鸟, 身体黄色, 自眼部至头后部黑色, 嘴淡红色。叫的声音很好听, 吃森林中的害虫, 对林业有益。》

Từ điển Việt Trung

  • điện hạ tiếng Trung là gì?
  • cho thuê lại tiếng Trung là gì?
  • 10 tiếng Trung là gì?
  • vật rèn tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa bảo thủ tiếng Trung là gì?
  • dòng điện xung kích tiếng Trung là gì?
  • giá giao hàng tiếng Trung là gì?
  • sưng tấy làm mủ tiếng Trung là gì?
  • ềnh ềnh tiếng Trung là gì?
  • người xưa tiếng Trung là gì?
  • bổ sung cho đủ tiếng Trung là gì?
  • gửi bán tiếng Trung là gì?
  • bằng tiếng Trung là gì?
  • chim ông tiếng Trung là gì?
  • gan chai phổi đá tiếng Trung là gì?
  • bò lang tiếng Trung là gì?
  • tiếp điểm thường mở đóng chậm tiếng Trung là gì?
  • vểnh tiếng Trung là gì?
  • New Orleans tiếng Trung là gì?
  • giấy xác nhận tiếng Trung là gì?
  • ca lo ri tiếng Trung là gì?
  • đau chân tiếng Trung là gì?
  • coóc xê tiếng Trung là gì?
  • Bắc triều tiếng Trung là gì?
  • lấy chồng theo chồng tiếng Trung là gì?
  • thật sự tiếng Trung là gì?
  • giấy phóng tiếng Trung là gì?
  • kho in tiếng Trung là gì?
  • ứ hự tiếng Trung là gì?
  • khuôn cát tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Oanh Trong Tiếng Trung Quốc