HOANG SƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

HOANG SƠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từhoang sơpristinenguyên sơhoang sơunspoiledhoang sơnguyên vẹnnét nguyên sơuntouchedhoang sơkhông bị ảnh hưởngnguyênchưacòn nguyên vẹnkhông đụng đếnchưa bị ảnh hưởngkhông chạm đếnđụng tớinguyên vẹn không bị tác độngunspoilthoang sơnguyên sơcòn nguyên vẹnuntamedhoangchưa được thuần hóachưawildnesssự hoang dãsự hoang dạithiên nhiên hoang dãhoang sơ

Ví dụ về việc sử dụng Hoang sơ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mọi cái đều tự nhiên đến hoang sơ.It all came natural to Holzauer.Vị trí từ xa của nó cho phép vẻ đẹp hoang sơ tương đối hoang sơ và sáu bãi biển cát trắng.Its remote location allows for relatively untouched wild beauty and six white, sandy beaches.Một kỳ nghỉ ở Abruzzocung cấp một hương vị của hoang sơ Italia.A vacation in Abruzzo offers a taste of the unspoiled Italy.Morne Trois Pitons là nhưbước ngược thời gian- nó hoang sơ, và phần lớn chưa được khám phá.Morne Trois Pitons is like stepping back in time- it's unspoiled, and largely undiscovered.Một kỳ nghỉ ở Abruzzo cung cấp một hương vị của hoang sơ Italia.This bike tour in Abruzzo offers a taste of the unspoiled Italy.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhồ sơ mới Sử dụng với động từnộp hồ sơhồ sơ theo dõi hồ sơ dự thầu tạo hồ sơhồ sơ đăng ký hồ sơ cho thấy thiên nhiên hoang sơhồ sơ giao dịch hồ sơ kinh doanh kế hoạch sơ tán HơnSử dụng với danh từhồ sơtrẻ sơ sinh sơ đồ áo sơ mi hoang sơsơ cấp sơ suất hồ sơ linkedin hồ sơ panama trang hồ sơHơnBạn có thểlựa chọn từ túp lều nhỏ hoang sơ dựng trên bãi biển đến biệt thự sang trọng.You can choose from the pristine little tent set on the beach to the luxurious villas.Không hùng vĩ hay hoang sơ như Quảng Bình, Phú Yên khoác trên mình một lớp áo mộc mạc và thuần khiết.Neither mighty nor pristine like Quang Binh, Phu Yen is like wearing a rustic and pure mantle.Các tour du lịch chỉ dành cho mọi người đến để xem một hòn đảo Hawaii hoang sơ,"- Robinson tiếp tục.The tours are solely for people to come see an unspoiled Hawai'ian Island," Robinson continues.Khu resort nằm gần bãi biển Long Hải hoang sơ và lãng mạn, cách thành phố Hồ Chí Minh 120 km.The resort is located near the pristine and romantic Long Hai beach, 120 km from Ho Chi Minh City.Phần này của Pháp hưởng lợi từ khí hậu Địa Trung Hải ấm áp vàcó một môi trường tự nhiên hoang sơ.This part of France benefits from a warm Mediterranean climate andhas a pristine natural environment.Nổi tiếng với thiên nhiên hoang sơ, thơ mộng tựa thiên đường, đảo Hòn Thơm, Phú Quốc được ví như viên….Famous for the pristine poetic nature like paradise, Hon Thom Island, Phu Quoc is like a hidden jewel among….Địa điểm hấp dẫn nhất trên đảoKoh Rong Samloem là vịnh Saracen, với bãi biển cát trắng hoang sơ dài 3km.The most attractive place on KohRong Samloem is the Saracen Bay, with a pristine white sandy beach 3km long.Công viên này nổi tiếng vớisa mạc bãi cát vàng hoang sơ và những hòn đá lớn nằm trơ trọi trong sa mạc.This park is famous for the pristine golden desert desert and large rocks lying alone in the desert.Hãy bước lên một chuyến phà tại cảng Marina South Pier và dừng chân tại Đảo St John' s,nơi những bãi biển hoang sơ đang chờ đón bạn.Hop onto a ferry at Marina South Pier and drop off at St John's Island,where unspoilt beaches await.Nó không phảilà một hộp màu trắng hoang sơ đầy với phụ tùng, đồ nội thất tinh khiết, cũng không phải là trong bất kỳ cách truyền thống.It is not a pristine white box filled with spare, pure furniture, nor is it in any way traditional.Nó có một dân số đông đúc, nhưng vùng đất của nó rất lớn đến nỗi nó cũng có những vùngrộng lớn về cơ bản là hoang sơ.It has a massive population, but its land is so enormous that italso has vast areas of basically untouched wilderness.Hầu hết hònđảo là khu rừng gần như hoang sơ, với nhiều loài động thực vật không tìm thấy ở nơi nào khác trên thế giới.Most of the island is virtually untouched forest, with many of the plants and animals found nowhere else in the world.Thiên nhiên hoang sơ, kỳ thú của Lựng Xanh sẽ để lại những ấn tượng khó quên trong hành trình khám phá của mỗi du khách.The pristine, exotic nature of Lung Xanh will leave an unforgettable impression on each visitor's journey of discovery.Những gì là tốt nhất,kéo dài này của cát là rất nhiều hoang sơ và chưa phát triển với không một tòa nhà duy nhất trong tầm nhìn.What is best,this stretch of sand is very much untouched and undeveloped with not a single building in sight.Hãy bước lên một chuyến phà xuất phát từ Bến tàu Marina South Pier và xuống tại Đảo St John' s,nơi những bãi biển hoang sơ đang chờ đón bạn.Hop onto a ferry at Marina South Pier and drop off at St John's Island,where unspoilt beaches await.Nó cũng là một địa điểm rất đẹp với một môi trường thiên nhiên hoang sơ và hàng chục ngôi làng đẹp như tranh vẽ để thưởng thức.It is also a very beautiful location with a pristine natural environment and dozens of picturesque villages to enjoy.Nhìn từ trong máy bay, bạn sẽcảm thấy khó tin rằng bạn sắp hạ cánh trên một viên ngọc vàng hoang sơ như vậy.As you approach the island in your plane,you will find it hard to believe that you are about to land on such an unspoiled golden gem.Tôi đã được tận mắt nhìn thấy sự lộng lẫy tự nhiên tinh tế và hoang sơ của một trong những quốc gia bị hiểu lầm nhất trên thế giới.I got to see, first-hand, the exquisite and untouched natural splendor of one of the most misunderstood countries in the world.Hoặc bạn có thể chơi cuộc đua bằng cách tham giatrong một ca khúc xe đạp leo núi và" ngâm" trong vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ.Or you can play the race byparticipating in a mountain bike track and"dipping" in the pristine natural beauty.Khi bạn lái xe,bạn sẽ tìm thấy những bãi biển hoàn toàn hoang sơ, một số di tích Hy Lạp cổ đại tráng lệ và những thị trấn ven biển tuyệt đẹp.As you drive, you will find completely untouched beaches, a number of magnificent ancient Greek ruins, and beautiful seaside towns.Nằm ở hòn đảo phía bắc của New Zealand,thành phố này nổi tiếng với những bãi biển hoang sơ và đẹp từ mọi góc độ.Located at the north island of the New Zealand,this city is famous for its beaches which are pristine and beautiful from every angle.New South Wales có bãi biển hoang sơ vô tận, tài nguyên thiên nhiên ngoạn mục và là một trong những thành phố nổi tiếng và sôi động nhất của thế giới.New South Wales has endless unspoilt beaches, breathtaking natural treasures and one of the world's most famous and vibrant cities.Bạn có thể lên kế hoạch cho chuyến đi trong ngày đến thiên đường chân trời của đảo Brampton hoặc công viên quốc gia hoang sơ của đảo Keswick.Plan a day-trip to the barefoot paradise of Brampton Island or the untouched national park of Keswick Island.Sự hùng vĩ và hoang sơ chưa từng thấy của phong cảnh và những kỳ quan thiên nhiên ngoạn mục và kho tàng văn hóa của nó sẽ khiến bạn thèm khát nhiều hơn.The sheer majesty and untainted wildness of its landscapes and its breathtaking natural wonders and cultural treasures will leave you hungry for more.Từ đây, du khách có thể khámphá những thiên đường thiên nhiên hoang sơ hoặc thưởng thức hải sản vô cùng tươi tại nhà hàng Pointe của khách sạn.From here, visitors can explore the unspoiled natural paradise Tofino has to offer, or enjoy incredibly fresh seafood at the hotel's The Pointe Restaurant.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 576, Thời gian: 0.0317

Xem thêm

thiên nhiên hoang sơunspoiled natureuntouched naturepristine naturevẻ đẹp hoang sơpristine beauty

Từng chữ dịch

hoangdanh từhoangstrayhoangtính từwildferalillegitimatedanh từsisterprofilerecordstính từprimarypreliminary S

Từ đồng nghĩa của Hoang sơ

nguyên sơ không bị ảnh hưởng pristine chưa hoàng phốhoảng sợ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoang sơ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hoang Sơ Trong Tiếng Anh