panic-stricken. adjective. FVDP Vietnamese-English Dictionary · frightened. adjective. Cậu ta vẫn có thể sẽ trở lại, cậu ta có thể sẽ bị hoảng sợ. He could still ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hoảng sợ" trong tiếng Anh ; hoảng sợ · volume_up · afraid ; hay hoảng sợ · volume_up · panicky.
Xem chi tiết »
Translation for 'hoảng sợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoảng sợ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hoảng sợ * adjective -filled with terror; panic-stricke.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tôi hoảng sợ trong một câu và bản dịch của họ · Tôi hoảng sợ nhìn thấy Niclas nháy mắt mà nó không phải là một trò đùa. · I panicked saw Niclas ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hoảng sợ khi trong một câu và bản dịch của họ · Drevitts hoảng sợ khi gã nhận thấy cả hai đều chết. · Drevitts got frightened when he found they ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hoảng sợ' trong tiếng Anh. hoảng sợ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · frightened ý nghĩa, định nghĩa, frightened là gì: 1. feeling fear or ... Ý nghĩa của frightened trong tiếng Anh ... hoảng sợ, khiếp đảm…
Xem chi tiết »
Các cơn hoảng loạn là những giai đoạn sợ hãi đột ngột có thể bao gồm đánh trống ngực, đổ mồ hôi, run rẩy, khó thở, tê liệt hoặc cảm giác rằng điều gì đó khủng ...
Xem chi tiết »
Bắt đầu bằng một tiếng hét hoặc la hét khi ngủ. Ngồi dậy trên giường và biểu hiện sự sợ hãi. Nhìn chằm chằm. Đổ mồ hôi, thở mạnh và có mạch đập, mặt đỏ bừng và ...
Xem chi tiết »
“Nổi da gà da vịt” trong tiếng Anh là gì nhỉ? Hoặc “Giật bắn cả mình” liệu có tồn tại ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2011 · Có một số từ đồng nghĩa của scared thường được sử dụng là: frightened, freaked out, terrified, afraid, fear, petrified. Ví dụ: I'm scared. Tôi ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2016 · 1- afraid / ə'freɪd/: sợ hãi, lo sợ · 2- scared / skeəd/: bị hoảng sợ, e sợ · 3- frightened /'fraitnd/: khiếp đảm, hoảng sợ · 4- terrified /' ...
Xem chi tiết »
Đó là cảm giác khiến người ta cảm giác hoảng hốt, sợ hãi trước một thứ họ không thích. Ví dụ: He didn't scare her as Johnny did, and she wasn't sure why, ...
Xem chi tiết »
Afraid (sợ hãi, lo sợ) ; Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ) ; Scared (bị hoảng sợ, e sợ) ; Feel uneasy (Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt) ; Spooked ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoảng Sợ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoảng sợ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu