hoang sơ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hoang sơ Tiếng Trung (có phát âm) là: 荒寂 《荒凉寂静。》.
Xem chi tiết »
vắng vẻ hoang sơ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa vắng vẻ hoang sơ Tiếng Trung (có phát âm) là: 僻陋 《(地区)偏僻和荒凉。》.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'hoang sơ' trong tiếng Trung. hoang sơ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
hoang sơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoang sơ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2019 · Hình ảnh Từ vựng tiếng Trung về bãi biển. Tắm nắng 太阳浴 /tàiyáng yù/. Trời nắng 阳光明媚 /Yángguāng míngmèi/. Hoàng hôn 日落 /rìluò/.
Xem chi tiết »
- Ô Long Mân Nam 闽南乌龙: Thiết Quan Âm 铁观音, Hoàng Kim Quế 黄金桂, Bản Sơn 本山, Mao Giải 毛蟹, Đàm Bình Thủy Tiên 谭平水仙, Bạch Nha ...
Xem chi tiết »
Hoàng Sơn (tiếng Trung: 黄山 có nghĩa là "Dãy núi màu vàng") là một dãy núi nằm ở phía nam tỉnh An Huy, miền đông Trung Quốc. Khu vực này nổi tiếng nhờ ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "hoang sơ" · Primitive? · Sick, dude. · Virgin everything. · " Paradise Falls, a land lost in time ". · John found God in the wilderness. · welcome to ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 7 thg 3, 2022 · 1. Trầm cảm tiếng Trung là gì? Trầm cảm – Stress tiếng Trung là 抑郁症 / Yìyù zhèng /. ... 心悸, / Xīnjì /, Tim đập nhanh, hoảng sợ.
Xem chi tiết »
Bộ quần áo bà ba đen đã bạc thếch vì dãi dầu nắng mưa sương gió của ông còn mang nguyên mùi hăng hăng của lá cỏ cây rừng tận những vùng đất hoang sơ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Hoang Sơ Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoang sơ tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu