Hoàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. hoàng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

hoàng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hoàng trong tiếng Trung và cách phát âm hoàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoàng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hoàng tiếng Trung hoàng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm hoàng tiếng Trung 锽 《古代一种兵器。》潢 《染纸。》tr (phát âm có thể chưa chuẩn)
锽 《古代一种兵器。》潢 《染纸。》trang hoàng装潢。皇帝 《最高封建统治者的称号。在中国皇帝的称号始于秦始皇。》黄色 《黄的颜色。》凤 《凤凰。》Hoàng皩 《用于人名, 慕容皩, 东晋初年鲜卑族的首领, 建立前燕国。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoàng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • việc bé xé ra to tiếng Trung là gì?
  • quy định phạm vi hoạt động tiếng Trung là gì?
  • bìa trong tiếng Trung là gì?
  • a lô tiếng Trung là gì?
  • tân kỳ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoàng trong tiếng Trung

锽 《古代一种兵器。》潢 《染纸。》trang hoàng装潢。皇帝 《最高封建统治者的称号。在中国皇帝的称号始于秦始皇。》黄色 《黄的颜色。》凤 《凤凰。》Hoàng皩 《用于人名, 慕容皩, 东晋初年鲜卑族的首领, 建立前燕国。》

Đây là cách dùng hoàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 锽 《古代一种兵器。》潢 《染纸。》trang hoàng装潢。皇帝 《最高封建统治者的称号。在中国皇帝的称号始于秦始皇。》黄色 《黄的颜色。》凤 《凤凰。》Hoàng皩 《用于人名, 慕容皩, 东晋初年鲜卑族的首领, 建立前燕国。》

Từ điển Việt Trung

  • chủ nghĩa hư vô tiếng Trung là gì?
  • hạt thông tiếng Trung là gì?
  • nơi nhận hành lý tiếng Trung là gì?
  • xu hướng chính tiếng Trung là gì?
  • cà tong cà teo tiếng Trung là gì?
  • thuộc về đạo Ít xlam tiếng Trung là gì?
  • chim vàng anh tiếng Trung là gì?
  • mệnh cung tiếng Trung là gì?
  • ngân hàng dự trừ tiếng Trung là gì?
  • ân hạn tiếng Trung là gì?
  • rất cảm ơn tiếng Trung là gì?
  • quần áo diễn tuồng tiếng Trung là gì?
  • lương thực thô tiếng Trung là gì?
  • mặc cảm tiếng Trung là gì?
  • tranh giành quyền lợi tiếng Trung là gì?
  • chế tạo thử tiếng Trung là gì?
  • hoa dại tiếng Trung là gì?
  • thuỷ tinh chịu nóng tiếng Trung là gì?
  • đảo quốc tiếng Trung là gì?
  • thùng thiếc tiếng Trung là gì?
  • biển trong đất liền tiếng Trung là gì?
  • đến nơi hẹn tiếng Trung là gì?
  • hăng hái tiếng Trung là gì?
  • hậu tiến tiếng Trung là gì?
  • mơ mơ màng màng tiếng Trung là gì?
  • tham sinh tiếng Trung là gì?
  • đậu tương xanh tiếng Trung là gì?
  • đội buôn tiếng Trung là gì?
  • trứng vịt tiếng Trung là gì?
  • thuốc nhỏ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hoàng Tiếng Trung Là Gì