Hoàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- hoàng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hoàng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hoàng trong tiếng Trung và cách phát âm hoàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoàng tiếng Trung nghĩa là gì.
hoàng (phát âm có thể chưa chuẩn)
锽 《古代一种兵器。》潢 《染纸。》tr (phát âm có thể chưa chuẩn) 锽 《古代一种兵器。》潢 《染纸。》trang hoàng装潢。皇帝 《最高封建统治者的称号。在中国皇帝的称号始于秦始皇。》黄色 《黄的颜色。》凤 《凤凰。》Hoàng皩 《用于人名, 慕容皩, 东晋初年鲜卑族的首领, 建立前燕国。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoàng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thuyên giải tiếng Trung là gì?
- buồng cưới tiếng Trung là gì?
- cùng một nhịp thở tiếng Trung là gì?
- bóng điện tử tiếng Trung là gì?
- mái ngói tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoàng trong tiếng Trung
锽 《古代一种兵器。》潢 《染纸。》trang hoàng装潢。皇帝 《最高封建统治者的称号。在中国皇帝的称号始于秦始皇。》黄色 《黄的颜色。》凤 《凤凰。》Hoàng皩 《用于人名, 慕容皩, 东晋初年鲜卑族的首领, 建立前燕国。》
Đây là cách dùng hoàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 锽 《古代一种兵器。》潢 《染纸。》trang hoàng装潢。皇帝 《最高封建统治者的称号。在中国皇帝的称号始于秦始皇。》黄色 《黄的颜色。》凤 《凤凰。》Hoàng皩 《用于人名, 慕容皩, 东晋初年鲜卑族的首领, 建立前燕国。》Từ điển Việt Trung
- thành phật tiếng Trung là gì?
- người cao to tiếng Trung là gì?
- quá gọt giũa tiếng Trung là gì?
- cầu thang xoắn ốc tiếng Trung là gì?
- sân vắng tiếng Trung là gì?
- chất điện giải tiếng Trung là gì?
- tổ cải tiến kỹ thuật tiếng Trung là gì?
- vãng cổ tiếng Trung là gì?
- siêu thị tiếng Trung là gì?
- nhà máy phát điện chính tiếng Trung là gì?
- vắt óc suy nghĩ tiếng Trung là gì?
- tục truyền tiếng Trung là gì?
- du lịch đường dài tiếng Trung là gì?
- thông lượng từ tiếng Trung là gì?
- đợi việc tiếng Trung là gì?
- ôn hoà thuần hậu tiếng Trung là gì?
- bồi khoản tiếng Trung là gì?
- người mình tiếng Trung là gì?
- phiên âm tiếng Trung là gì?
- gà tre tiếng Trung là gì?
- thụ phong tiếng Trung là gì?
- vẻ mặt phẫn nộ tiếng Trung là gì?
- độ Baumé tiếng Trung là gì?
- khô cá lạt tiếng Trung là gì?
- thuý tiếng Trung là gì?
- bọ trúc tiếng Trung là gì?
- phường tiếng Trung là gì?
- kỹ thuật bơi lội tiếng Trung là gì?
- nhập liệu tiếng Trung là gì?
- Anh đi a na tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hoàng Tiếng Trung Là Gì
-
Hoàng (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Hoàng/Huỳnh Duân Đức
-
Họ Hoàng Tiếng Trung ❤️️ 40+ Tên Họ Hoàng Trung Quốc Hay
-
DỊCH HỌ TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG TRUNG
-
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Trung | Học Từ Vựng Chiêm Tinh
-
Họ Tên Tiếng Trung Quốc Của Bạn Dịch Từ Tiếng Việt [Đầy Đủ]
-
Tên Tiếng Trung Quốc Của Bạn Là Gì?
-
Ý Nghĩa Tên Hoàng Yến Là Gì? Có Rất Nhiều Lớp ý Nghĩa Chờ Mẹ Khám ...
-
Tên Các Phường, Xã, Quận Huyện ở Hà Nội Bằng Tiếng Trung
-
Tra Từ: Hoàng - Từ điển Hán Nôm
-
Tên Tiếng Trung Của 12 Cung Hoàng đạo - Tên Cổ Trang Của Các Cung