Hoạt Lực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hoạt lực" thành Tiếng Anh
vitality là bản dịch của "hoạt lực" thành Tiếng Anh.
hoạt lực + Thêm bản dịch Thêm hoạt lựcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
vitality
nounThánh linh Đức Giê-hô-va, tức sinh hoạt lực, là cần yếu.
Jehovah’s spirit, or powerful active force, is vital.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoạt lực " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hoạt lực" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoạt Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hoạt Lực Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Hoạt Lực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"hoạt Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Hoạt Lực - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "hoạt Lực" - Là Gì?
-
Hoạt Lực Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Hoạt Lực Dịch Là Gì
-
Hoạt Lực - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hoạt Lực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of Hoạt Lực? - Vietnamese - English Dictionary