Từ điển Việt Anh "hoạt Lực" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hoạt lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hoạt lực
hoạt lực- (từ cũ; nghĩa cũ) Vitality
hoạt lực
- (y) Khả năng chữa bệnh của một chất đối với cơ thể sống (X. Hoạt chất).
hd. Tác dụng chữa bệnh của thuốc.Từ khóa » Hoạt Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Hoạt Lực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoạt Lực Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Hoạt Lực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"hoạt Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Hoạt Lực - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hoạt Lực Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Hoạt Lực Dịch Là Gì
-
Hoạt Lực - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hoạt Lực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of Hoạt Lực? - Vietnamese - English Dictionary