HÓC BÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
HÓC BÚA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từhóc búathornygai góchóc búanhức nhốichông gaiconundrumcâu hỏi hóc búacâu đốhóc búabài toán hóc búavấn đề
Ví dụ về việc sử dụng Hóc búa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hócdanh từfailurebúadanh từhammerhammerheadhammersbúađộng từhammeringhammered STừ đồng nghĩa của Hóc búa
gai góc nhức nhối học bơihọc cả haiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hóc búa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hóc Búa Nghĩa Là Gì
-
Hóc Búa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hóc Búa" - Là Gì?
-
Hóc Búa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hóc Búa - Từ điển Việt
-
Hóc Búa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hóc Búa
-
'hóc Búa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - NGUỒN GỐC TỪ "HÓC BÚA" “Hóc ... - Facebook
-
Hóc Búa, Hắc Búa Và Hắc Xì Dầu - PetroTimes
-
Từ Điển - Từ Hóc Búa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
HÓC BÚA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hóc Búa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hóc Búa Là Gì? định Nghĩa