Hóc Búa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hóc búa
enigmatic; thorny; intricate
tôi không trả lời được những câu hỏi hình học hóc búa đó, nên bảo đảm cũng không ai khác trả lời được! i can't answer those thorny geometry questions, so i'm sure no one else does either!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hóc búa
* adj
very hard; very difficult
câu hỏi hóc búa: Question hard to answer
Từ điển Việt Anh - VNE.
hóc búa
difficult, hard
- hóc
- hóc búa
- hóc hẻm
- hóc hiểm
- hóc xương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hóc Búa Nghĩa Là Gì
-
Hóc Búa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hóc Búa" - Là Gì?
-
Hóc Búa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hóc Búa - Từ điển Việt
-
Hóc Búa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hóc Búa
-
'hóc Búa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - NGUỒN GỐC TỪ "HÓC BÚA" “Hóc ... - Facebook
-
Hóc Búa, Hắc Búa Và Hắc Xì Dầu - PetroTimes
-
Từ Điển - Từ Hóc Búa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
HÓC BÚA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÓC BÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hóc Búa Là Gì? định Nghĩa