Học Cách Phát âm Tiếng Anh Chuẩn
Có thể bạn quan tâm
- Tiếng Anh Mỗi Ngày
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Bài này
Với những bài học dễ hiểu, sát thực tế, Tiếng Anh Mỗi Ngày giúp bạn từng bước tự tin sử dụng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi TOEIC. 
Giao tiếp tiếng Anh tốt là một nhu cầu ngày càng lớn hơn bao giờ hết, tuy nhiên thực tế là nhiều người Việt Nam vẫn còn giao tiếp vẫn còn khá lúng túng với người nước ngoài vì phát âm tiếng Anh còn chưa chuẩn. Nguồn gốc sâu xa của chuyện này là do chúng ta chưa được học cách phát âm tiếng Anh chuẩn.
Bởi vì bản chất của kỹ năng nói chỉ đơn giản là phát ra một chuỗi âm, nên nếu chúng ta phát âm đúng từng âm một thì sẽ phát âm chuẩn ngay. Và đó là lí do team Tiếng Anh Mỗi Ngày đã tạo ra bài học này để giúp bạn phát âm tiếng Anh thật chuẩn!
Một số điểm nho nhỏ bạn cần lưu ý trước khi bắt đầu:
- Khi nói đến "âm" là chúng ta đang nói đến "âm thanh được phát ra", không phải là các chữ cái. Trong tiếng Anh, một chữ cái có thể biểu thị cho các "âm" khác nhau, tùy theo từng từ. Ví dụ: chữ cái "e" có thể phát âm là /iː/ như trong từ "me"
, hoặc cũng có thể phát âm là /e/ như trong từ "men"
. - Trong ví dụ trên, bạn có thể thấy các ký tự /iː/ /e/. Đây chính là các ký hiệu cho các âm trong tiếng Anh mà các từ điển Oxford hay Cambridge dùng để chỉ cách phát âm của từ. (Những kí hiệu này có tên là IPA - International Phonetics Alphabet: Bản phiên âm quốc tế. Bạn không nhất thiết phải học thuộc các ký tự này, nhưng nếu biết thì sẽ là một điểm cộng rất lớn, vì bạn có thể học phát âm của bất kỳ từ nào khi tra từ điển!)
- Chúng ta sẽ học phát âm tiếng Anh kiểu Mỹ, vì đây là kiểu phát âm tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới hiện nay.
NGUYÊN ÂM
Trong tiếng Việt của chúng ta có các nguyên âm như a, ă, â, e, ê, o, ô, ơ, u, ư. Vậy tiếng Anh có những nguyên âm nào và phát âm của chúng ra sao, chúng ta hãy cùng học cách phát âm dưới đây nhé!
| IPA của Nguyên âm | Cách phát âm | Ví dụ |
|---|---|---|
| ɑ (từ điển thường viết là æ) | giống "a" tiếng Việt (Xem lưu ý về phát âm của /æ/ trong tiếng Anh Mỹ ở dưới đây). | bath /bæθ/ |
| ɑː | giống "a" tiếng Việt nhưng đọc kéo dài ra (Ghi chú: khi thấy dấu hai chấm "ː" trong IPA, giống như trong /ɑː/, thì nguyên âm phía trước dấu : sẽ đọc kéo dài ra) | father /ˈfɑːðər/ |
| ɔː | giống "o" tiếng Việt nhưng đọc kéo dài ra | bought /bɔːt/ |
| e | giống "e" tiếng Việt | dress /dres/ |
| i (từ điển thường viết là ɪ) | giống "i" tiếng Việt | kid /kɪd/ |
| iː | giống "i" tiếng Việt nhưng đọc kéo dài ra | bee /biː/ |
| ə | giống "ơ" tiếng Việt nhưng đọc lướt rất nhanh | about /əˈbaʊt/ |
| ʌ | giống "ơ" tiếng Việt | bus /bʌs/ |
| əː (từ điển thường viết là ɜː) | giống "ơ" tiếng Việt nhưng đọc kéo dài | hurt /hɜːrt/ |
| u (từ điển thường viết là ʊ) | giống "u" tiếng Việt | book /bʊk/ |
| uː | giống "u" tiếng Việt nhưng đọc kéo dài ra | choose /tʃuːz/ |
Lưu ý về phát âm của /æ/ trong tiếng Anh Mỹ:
- Ở dòng 1 trong bảng trên, chúng ta nói IPA /æ/ phát âm giống "a" tiếng Việt.
- Trong phát âm kiểu Mỹ, nguyên âm /æ/ khi đứng trước các phụ âm /m, n, ŋ/ thì thường được phát âm ngả sang âm /eə/ (âm "e" + "ờ" trong tiếng Việt, nhưng lưu ý đọc liên tục 2 âm này thật nhanh).
-
Ví dụ:
- ham /hæm/
giăm bông - hand /hænd/
bàn tay - hang /hæŋ/
treo
- ham /hæm/
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hiện tượng này gọi là /æ/ raising.
- Mặc dù IPA /æ/ thường được phát âm như âm "a" trong tiếng Việt, không phải người bản xứ nào cũng phát âm nghe rõ là âm "a" trong tiếng Việt; mà nhiều khi phát âm như /eə/ (như ở điểm số 1 nêu trên, mặc dù không thuộc trường hợp 1 ở trên). Một số ví dụ cụ thể (âm liên quan được gạch dưới):
- attract (Oxford link; Xem phát âm Mỹ ở loa màu đỏ)
- character (Oxford link)
- bag (Oxford link)
Ngoài ra, giống như tiếng Việt có một số nguyên âm đôi như ai, ây, ôi, ua, tiếng Anh cũng có một số nguyên âm đôi như sau:
| IPA của Nguyên âm đôi | Cách phát âm | Ví dụ |
|---|---|---|
| aɪ | giống "ai" tiếng Việt | my /maɪ/ |
| aʊ | giống "ao" tiếng Việt | now /naʊ/ |
| eɪ | giống "ây" tiếng Việt | lake /leɪk/ |
| ɔɪ | giống "oi" tiếng Việt | boy /bɔɪ/ |
| oʊ (hoặc đôi khi cũng được viết là əʊ) | giống "âu" tiếng Việt | know /noʊ/ |
Luyện tập phân biệt các nguyên âm dễ nhầm lẫn
Chọn cách đọc của các từ sau:
sit → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: seatB: sitXem đáp án
bed → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: badB: bedXem đáp án
note → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: notB: noteXem đáp án
hot → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: AA: hotB: hatXem đáp án
PHỤ ÂM
Tiếng Anh có khá nhiều phụ âm, một số tương đồng tiếng Việt, một số thì khá khác biệt.
Trước hết chúng ta hãy cùng học cách phát âm các phụ âm tiếng Anh gần giống tiếng Việt dưới đây nhé:
| IPA của Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
|---|---|---|
| m | giống "m" tiếng Việt | man /mæn/ |
| n | giống "n" tiếng Việt | now /naʊ/ |
| ŋ | giống "ng" tiếng Việt | sing /sɪŋ/ |
| p | gần giống "p" tiếng Việt nhưng có bật hơi mạnh | pie /paɪ/ |
| b | giống "b" tiếng Việt | buy /baɪ/ |
| t | gần giống "t" tiếng Việt nhưng có bật hơi mạnh | time /taɪm/ |
| d | giống "đ" tiếng Việt | dime /daɪm/ |
| k | gần giống "c" và "k" tiếng Việt nhưng có bật hơi mạnh | came /keɪm/ |
| g | giống "g" tiếng Việt | game /geɪm/ |
| f | giống "ph" tiếng Việt | fine /faɪn/ |
| v | giống "v" tiếng Việt | vine /vaɪn/ |
| s | giống "x" tiếng Việt | sue /suː/ |
| z | giống "z" | zoo /zuː/ |
| h | giống "h" tiếng Việt | hat /hat/ |
| l | giống "l" tiếng Việt | line /laɪn/ |
Những phụ âm tiếng Anh có cách phát âm lạ với người Việt:
| Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
|---|---|---|
| tʃ | gần giống "ch" tiếng Việt nhưng có bật hơi mạnh, hãy lắng nghe các ví dụ và bắt chước cách phát âm nhé! | choose /tʃuːz/ |
| dʒ | gần giống "ch" tiếng Việt, hãy lắng nghe các ví dụ và bắt chước cách phát âm nhé! | join /dʒɔɪn/ |
| θ | hãy lắng nghe các ví dụ và bắt chước cách phát âm nhé! | thin /θɪn/ |
| ð | hãy lắng nghe các ví dụ và bắt chước cách phát âm nhé! | that /ðæt/ |
| ʃ | giống "s" nhưng cong lưỡi nhiều hơn, hãy lắng nghe các ví dụ và bắt chước cách phát âm nhé! | shop /ʃɑːp/ |
| ʒ | hãy lắng nghe các ví dụ và bắt chước cách phát âm nhé! | measure /ˈmeʒər/ |
| r | hãy lắng nghe các ví dụ và bắt chước cách phát âm nhé! | red /red/ |
| j | giống "d" giọng miền Nam tiếng Việt, hãy lắng nghe các ví dụ và bắt chước cách phát âm nhé! | you /juː/ |
| w | gần giống "o" trong "oa" hoặc "u" trong "uy", hãy lắng nghe các ví dụ và bắt chước cách phát âm nhé! | word /wɜːrd/ |
Luyện tập phân biệt các phụ âm dễ nhầm lẫn
Chọn phát âm đúng của các từ sau:
there → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: dareB: thereXem đáp án
wordy → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: AA: wordyB: worthyXem đáp án
sun → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: shunB: sunXem đáp án
mash → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: mashB: massXem đáp án
dime → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: timeB: dimeXem đáp án
game → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: cameB: gameXem đáp án
back → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: AA: backB: bagXem đáp án
zoo → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: sueB: zooXem đáp án
racer → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: AA: racerB: razorXem đáp án
advise → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: adviceB: adviseXem đáp án
joke → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: BA: chokeB: jokeXem đáp án
batch → Ⓐ
hay Ⓑ
→ Đáp án: AA: batchB: badgeXem đáp án
THỬ THÁCH "CHỌN CÁCH PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN"
Chắc hẳn qua hai bảng tóm tắt trên, bạn đã nắm được cách phát âm chuẩn cho từng nguyên âm và phụ âm, cũng như cách đọc các ký tự phiên âm tiếng Anh trong từ điển, phải không? Vậy hãy cùng áp dụng kiến thức vừa học qua một thử thách nhỏ từ Giao Tiếp Siêu Tốc, sản phẩm dành cho việc học tiếng Anh giao tiếp của Tiếng Anh Mỗi Ngày nhé!
Hãy chọn cách phát âm tiếng Anh đúng cho năm từ sau. Nếu bạn cảm thấy phân vân giữa hai cách phát âm, hãy tự tin mở quyển từ điển của mình để tra cứu phiên âm và tìm ra cách đọc chính xác nhé!
OF
COMMENT
CHOCOLATE
HEART
HEIGHT
Bạn đã chọn phát âm đúng của bao nhiêu từ ở trên? Hãy comment ở dưới phần bình luận để ad và mọi người cùng biết nhé!
Hy vọng qua bài này, bạn đã hiểu cách phát âm tiếng Anh chuẩn và nói chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập hằng ngày để trở nên tự tin trong giao tiếp tiếng Anh!
▶ Tiếp theo: Sau khi đă nắm vững cách phát âm các âm trong tiếng Anh, bạn sẽ muốn học tiếp về các chủ đề sau:
- Hướng dẫn phát âm đuôi -ed (chia quá khứ của động từ)
- Hướng dẫn phát âm đuôi -s / -es (số nhiều của danh từ)
- Cách nối âm trong tiếng Anh.
Luyện thi TOEIC online cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Tạo tài khoản học thử (miễn phí) – để bắt đầu chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn, và cảm nhận sự tự tin rằng bạn có thể giỏi tiếng Anh!
Fan Page giúp bạn tự học tiếng Anh hiệu quả
-
Phát triển khả năng tiếng Anh của bạn sẽ giúp ích rất lớn cho công việc, học tập và cuộc sống của bạn.
Like & Follow Page để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.
-
Tìm kiếm bài học bạn đang quan tâm
Tham khảo thêm những bài viết về những chủ đề tương tự
-
Trọng Âm Trong Tiếng Anh (Word Stress)
-
Cách sửa lỗi và cải thiện phát âm tiếng Anh hiện nay của bạn
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Theo Chủ Đề
-
Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thông dụng nhất (Phần 2)
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Mua Sắm
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Hỏi Đường
Từ khóa » Học Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Bí Kíp Tự đọc Tài Liệu Bằng Tiếng Anh [Phương Pháp Học] - YouTube
-
Cách đọc Tiếng Anh Chuẩn Cho Người Mới Bắt đầu
-
Học Tiếng Anh Hiệu Quả: Những điều Bạn Chưa Biết
-
Hướng Dẫn 4 Cách đọc Tiếng Anh Lớp 5 Chuẩn Như Người Bản Xứ
-
Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - British Council
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Học Tiếng Anh Bằng Cách đọc Báo Nước Ngoài - VnExpress
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh đầy đủ Chính Xác Nhất - AMA
-
Cách đọc Tiếng Anh: 14 Lợi ích Và Bí Quyết đọc Hiệu Quả - Eng Breaking
-
Mẹo Luyện đọc Hiểu Tiếng Anh Bạn Phải Biết - ACET
-
Nếu Tiếng Anh Là Một Cô Gái, Bạn Sẽ Tán đổ Cô ấy Như Thế Nào?
-
@ Tiếng Anh đọc Là Gì, Cách Phát âm A CÒNG Và Cách Viết Chuẩn At ...
-
Đây Là Cái Gì? - Cambridge English
-
Bí Quyết Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nghe, Nói, Đọc, Viết - Paris English