Học Lỏm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Cách phát âm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: học lóm

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

  • học lóm

Từ nguyên

Từ ghép giữa học +lỏm.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ lɔ̰m˧˩˧ha̰wk˨˨ lɔm˧˩˨hawk˨˩˨ lɔm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hawk˨˨ lɔm˧˩ha̰wk˨˨ lɔm˧˩ha̰wk˨˨ lɔ̰ʔm˧˩

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • học lóm

Động từ

học lỏm

  1. (không trang trọng) Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống. Học lỏm một bài hát.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “học lỏm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=học_lỏm&oldid=2125076” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Từ không trang trọng tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục học lỏm 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Học Có Nghĩa