Từ điển Tiếng Việt "học Lỏm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"học lỏm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

học lỏm

- Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống: Học lỏm một bài hát.

nđg. Học bằng cách nghe thấy rồi làm theo chứ không được trực tiếp chỉ bảo. Chỉ học lỏm mà cũng thành một thợ giỏi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

học lỏm

học lỏm
  • Pick up
    • Học lỏm được mấy tiếng nước ngoài: To pick up some foreign words

Từ khóa » Từ Học Có Nghĩa