Học Phí Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tuition, fee, school fee là các bản dịch hàng đầu của "học phí" thành Tiếng Anh.
học phí + Thêm bản dịch Thêm học phíTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tuition
nounKế hoạch của cậu là đánh bạc để trả tiền học phí à?
Is your plan just to gamble for your tuition money?
GlosbeMT_RnD -
fee
verb nounMua sách cho nó, đóng học phí cho nó cũng được.
Use it for books, then. Or school fees.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
school fee
Mua sách cho nó, đóng học phí cho nó cũng được.
Use it for books, then. Or school fees.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- school fees
- school pence
- tuition fees
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " học phí " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "học phí" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Học Phí Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Học Phí Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
HỌC PHÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Học Phí Tiếng Anh Là Gì
-
Học Phí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiền Học Phí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÓNG HỌC PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHẢI TRẢ TIỀN HỌC PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
PHÂN BIỆT CÁC LOẠI PHÍ TRONG TIẾNG ANH... - Learning English
-
Đóng Học Phí Tiếng Anh Là Gì
-
Đóng Học Phí Tiếng Anh Là Gì, Phân Biệt Các Loại Phí Trong Tiếng ...
-
Học Phí Tiếng Anh Là Gì ? Định Nghĩa Của Từ Học Phí ... - Asiana
-
Học Phí Tiếng Anh Là Gì - OLP Tiếng Anh
-
Học Phí Tiếng Anh Là Gì ? Định Nghĩa Của ... - Công Lý & Pháp Luật
-
Học Phí Tiếng Anh Là Gì