Học Tiếng Anh :: Bài Học 86 Giải Phẫu Học - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Anh
- Blog
từ vựng tiếng Anh
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
Giải phẫu học :: từ vựng tiếng Anh
Bán thân Torso Vai Shoulder Ngực Chest Lưng Back Eo Waist Cánh tay Arm Khuỷu tay Elbow Cẳng tay Forearm Cổ tay Wrist Bàn tay Hand Ngón tay Finger Ngón cái Thumb Móng tay Nail Mông Buttocks Hông Hip Chân Leg Đùi Thigh Đầu gối Knee Mắt cá chân Ankle Bắp chân Calf Bàn chân Foot Gót chân Heel Ngón chân ToesTự học tiếng Anh
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Anh khác Học tiếng Anh Bài học 87 Các cơ quan nội tạng Học tiếng Anh Bài học 88 Vật tư y tế Học tiếng Anh Bài học 89 Phòng y tế Học tiếng Anh Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm Học tiếng Anh Bài học 91 Bác sĩ ơi: tôi bị đau Học tiếng Anh Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm Học tiếng Anh Bài học 93 Sân bay và khởi hành Học tiếng Anh Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan Học tiếng Anh Bài học 95 Du lịch bằng máy bay Học tiếng Anh Bài học 96 Hạ cánh và hành lý Học tiếng Anh Bài học 97 Đặt phòng khách sạn Học tiếng Anh Bài học 98 Thuê phòng hoặc Airbnb Học tiếng Anh Bài học 99 Trả phòng khách sạn Học tiếng Anh Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn Học tiếng Anh Bài học 101 Nghề nghiệp Học tiếng Anh Bài học 102 Chuyên ngành Học tiếng Anh Bài học 103 Thiết bị văn phòng Học tiếng Anh Bài học 104 Văn phòng phẩm Học tiếng Anh Bài học 105 Xin việc Học tiếng Anh Bài học 106 Phỏng vấn xin việc Các bài học tiếng Anh khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 86Giải phẫu học Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Anh khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Giải phẫu học Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Anh khác CloseTừ khóa » Giải Phẫu Cơ The Người Tiếng Anh
-
161+ Từ Vựng Tiếng Anh Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giải Phẫu Cơ Thể Người - SINH VIÊN Y KHOA
-
GIẢI PHẪU NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giải Phẫu Người Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giải Phẫu Cơ The Người Tiếng Anh - Top Trend News
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cấu Tạo Cơ Thể Con Người - Leerit
-
[EBOOK] ATLAS GIẢI PHẪU NGƯỜI BẢN TIẾNG ANH
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Cơ Thể Dùng Trong Y Học
-
Sách Ảnh 3d Giải Phẫu Cơ Thể Người Bằng Tiếng Anh Phổ Biến ...
-
Top 27 Giải Phẫu Cơ The Người Tiếng Anh 2022 - Học Tốt
-
Giải Phẫu Cơ The Người Tiếng Anh - Thả Rông
-
Anatomy Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Mu (giải Phẫu Cơ Thể Người) – Wikipedia Tiếng Việt