Học Tiếng Anh Theo Chủ đề Thời Tiết - Ecorp English
Có thể bạn quan tâm
ecorp@ecorp.edu.vn
Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiếtHọc tiếng Anh theo chủ đề luôn giúp não bộ của bạn xâu chuỗi từ vựng nhanh hơn rất nhiều. Ngày hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu những cụm từ thông dụng nhất trong tiếng Anh về chủ đề thời tiết và cách để tạo nên những cuộc hội thoại thú vị về thời tiết nhé!
1. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – Những từ ngữ thông dụng
sun [sʌn] | mặt trời |
sunshine [‘sʌn∫ain] | ánh nắng |
rain [rein] | mưa |
snow [snou] | tuyết |
hail [heil] | mưa đá |
drizzle [‘drizl] | mưa phùn |
sleet [sli:t] | mưa tuyết |
shower [‘∫auə] | mưa rào nhẹ |
mist [mist] | sương muối |
fog [fɔg] | sương mù |
cloud [klaud] | mây |
rainbow [‘reinbou] | cầu vồng |
wind [wind] | gió |
breeze [bri:z] | gió nhẹ |
strong winds [strɔη] [wind] | cơn gió mạnh |
thunder [‘θʌndə] | sấm |
lightning [‘laitniη] | chớp |
storm [stɔ:m] | bão |
thunderstorm [‘θʌndəstɔ:m] | bão có sấm sét |
gale [geil] | gió giật |
tornado [tɔ:’neidou] | lốc xoáy |
hurricane [‘hʌrikən] | cuồng phong |
flood [flʌd] | lũ |
frost [frɔst] | băng giá |
ice [ais] | băng |
drought [draut] | hạn hán |
heat wave [hi:t weiv] | đợt nóng |
Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
windy [‘windi] | có gió |
cloudy [‘klaudi] | nhiều mây |
foggy [‘fɔgi] | nhiều sương mù |
misty [‘misti] | nhiều sương muối |
icy [‘aisi] | đóng băng |
frosty [‘frɔsti] | giá rét |
stormy [‘stɔ:mi] | có bão |
dry[drai] | khô |
wet [wet] | ướt |
hot [hɔt] | nóng |
cold [kould] | lạnh |
chilly [‘t∫ili] | lạnh thấu xương |
sunny [‘sʌni] | có nắng |
rainy [‘reini] | có mưa |
fine [fain] | trời đẹp |
dull [dʌl] | nhiều mây |
overcast [,ouvə’kɑ:st] | u ám |
humid [‘hju:mid] | ẩm |
2. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – Mẫu câu hỏi đáp
Có một sự thật là người bản xứ rất thích trò chuyện về thời tiết. Họ thường bắt đầu câu chuyện bằng những câu hỏi – đáp về vấn đề này. Bạn có muốn tìm hiểu những cấu trúc câu thông dụng nhất khi muốn hỏi thăm về thời tiết không?
- What’s the weather like? – Thời tiết hôm nay thế nào?
- What’s the forecast like? – Dự báo hôm nay thế nào?
- What’s the temperature today? – Nhiệt độ hôm nay bao nhiêu nhỉ?
- What do you think about the weather today? – Bạn nghĩ sao về thời tiết hôm nay?
- It’s a nice day with sunny. – Hôm nay trời đẹp có nắng.
- It’s rainy all day. – Hôm nay mưa cả ngày
- It’s forecast to rain – Dự báo có mưa
- It’s going to rain tonight – Tối nay trời có mưa đấy.
- unbroken sunshine : trời quang đãng (chỉ có nắng mà không có mây)
- (be) scorching hot : cực kì nóng, nóng (nắng) cháy da thịt
- soak up the sunshine : tắm nắng
- torrential rain : mưa lớn, nặng hạt
Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
3. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – thành ngữ tiếng Anh
- Storm in a teacup (cơn bão trong một tách trà) – phóng đại vấn đề.
Ví dụ: She told lie to me. It’s absolutely storm in a teacup. – Cô ấy chắc chắn nói dối tôi. Điều đó hoàn toàn là phóng đại.
- Chasing rainbows (đuổi theo cầu vồng) – cố gắng thực hiện điều không thể.
Ví dụ: Jerry wanted to pursue his dream of being famous actor, but his friends told him to quit chasing rainbows. – Jerry muốn theo đuổi ước mơ đóng phim, nhưng bạn anh ta nói rằng điều đó chẳng khác gì đi bắt cầu vồng
-
Lightning fast (nhanh như chớp) – chạy rất nhanh.
Ví dụ: He run as lightning fast in order not to be late for school. – Cậu ta chạy nhanh để không bị đi học muộn.
-
Head in the clouds (đầu óc trên mây) – có những ý tưởng không thực tế.
Ví dụ: Annie always has her head in the cloud. She can’t focus on anything. – Annie lúc nào đầu óc cũng trên mây. Cô ấy chẳng tập trung vào bất cứ điều gì.
-
Raining cats and dogs – mưa rất lớn.
Ví dụ: It’s raining cats and dogs out there. You shouldn’t go home at this time. – Trời đang mưa to lắm. Cậu đừng nên về nhà bây giờ.
Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
- Face like thunder (mặt như sấm sét) – tức giận, buồn bã ra mặt.
Ví dụ: Ron must have been angry cause his face like thunder. – Ron chắc chắn đang tức giận vì mặt anh ta đang rất cáu.
- Snowed under (ngập dưới tuyết) – có quá nhiều việc phải làm.
Ví dụ: Heather’s snowed under at work. She won’t be able to join us until 8 o’clock. – Heather đang ngập đầu trong công việc. Cô ấy không thể tới chơi với chúng ta trước 8h.
- Under the weather (chịu ảnh hưởng thời tiết) – mệt, ốm, uể oải
Ví dụ: Unfortunately, I won’t be able to come to the party, because I’m feeling a bit under the weather. – Thật không may là tôi chẳng thể tới bữa tiệc nữa, tôi hơi bị mệt mỏi, uể oải.
Với tất tần tật những từ vựng, thành ngữ và mẫu câu mà ECorp English giới thiệu, mong rằng các bạn sẽ có những giừ phút học tiếng Anh hiệu quả! Chúc các bạn thành công!
>> Xem thêm: Học tiếng Anh theo chủ đề các môn thể thao, địa danh Hà Nội, chủ đề phim ảnh
>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
- Những mẫu câu hỏi đường và chỉ đường trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Accomodation for Tourism
Post navigation
Previous post:06 lý do vì sao tiếng Anh là ngôn ngữ khó học với người ViệtNext post:Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp từ A đến ZBài viết liên quan
Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022Từ vựng tiếng Anh về bất động sản đầy đủ và Hot nhất22/07/2022Từ vựng tiếng anh chủ đề cắm trại và mẫu câu giao tiếp cực chất18/07/2022Từ vựng tiếng anh về các loại quần áo hay dùng trong giao tiếp17/07/2022Trả lời Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Tiếng Anh Các Thời Tiết
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề THỜI TIẾT đầy đủ Nhất - Edupia
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đầy đủ Nhất Hiện Nay - AMA
-
Bộ Từ Vựng Về Thời Tiết Tiếng Anh đa Dạng Nhất Hiện Nay - Prep
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Thời Tiết- Weather/English Online (New)
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết/ Weather/ English Online - YouTube
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 21 Các Mùa Và Thời Tiết - LingoHut
-
61 Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Thời Tiết - Langmaster
-
Bỏ Túi Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đa Dạng Nhất - Step Up English
-
75 Từ Vựng Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Language Link
-
Từ Vựng Và Mẫu Hội Thoại Về Thời Tiết Hay Nhất Không Thể Bỏ Qua!
-
Từ Vựng Về Các Mùa Và Thời Tiết Trong Tiếng Anh | ECORP ENGLISH
-
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết | Impactus Academy
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết - Du Học TMS