sun. /sʌn/ mặt trời. sunny. /ˈsʌni/ trời nắng. partly sunny. nắng vài nơi (dùng cho ban ngày) partly cloudy. có mây rải rác (dùng cho ban đêm) sun and rain. có nắng và mưa. rain. /reɪn/ mưa. rainy. /ˈreɪni/ trời mưa. storm. /stɔːm/ bão.
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết ; Heat wave, /ˈhiːt/ /weɪv/, Đợt nóng ; Dull, /dʌl/, Nhiều mây ; Humidity, /hjuːˈmɪdəti/, Độ ẩm.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Ghi nhớ ngay các từ vựng tiếng anh về thời tiết cần thiết khi sử ... Từ vựng tiếng Anh về thời tiết · Các hiện tượng trong thời tiết...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (3) 2. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết. Lightning: tia chớp. Example: Lightning strikes caused ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:02 Đã đăng: 18 thg 2, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:07 Đã đăng: 7 thg 11, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Các mùa và thời tiết ; Các mùa Seasons ; Mùa đông Winter ; Mùa hè Summer ; Mùa xuân Spring ; Mùa thu Autumn.
Xem chi tiết »
Những bài hoc tieng Anh về thời tiết là những chủ đề mà rất nhiều người yêu thích. Bởi mỗi nơi lại có một vị trí địa lý thời tiết khác nhau.
Xem chi tiết »
Bạn hoàn toàn có thể miêu tả về thời tiết trong ngày bởi những từ vựng phong ...
Xem chi tiết »
1.4. Các hiện tượng thời tiết: Weather forecast: dự báo thời tiết; Rain: mưa; Damp: ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · 2. Cách trả lời các câu hỏi Tiếng Anh về thời tiết · A. Weather conditions – Tình trạng thời tiết · B. Temperatures – Nhiệt độ · C. The weather ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Từ vựng các mùa trong tiếng Anh (Seasons) ; Spring, Noun, /sprɪŋ/ ; Summer, Noun, /ˈsʌmər/ ; Autumn / Fall, Noun, /ˈɔtəm/ – /fɔl/ ; Winter, Noun, / ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2017 · 2. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – Mẫu câu hỏi đáp · What's the weather like? · What's the forecast like? · What's the temperature today?
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · 1. Những từ vựng tiếng Anh về thời tiết chỉ hiện tượng ; thunder/ thunderstorm. noun. Sấm sét ; tornado/ cyclone. noun. Lốc xoáy ; sleet (similar ...
Xem chi tiết »
Weather forecast: dự báo thời tiết. Ví dụ: There's a good weather forecast for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Các Thời Tiết
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh các thời tiết hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu