Học Tiếng Hoa :: Bài Học 14 Đồ Dùng Học Tập - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
Thank you for your feedback Close Đồ dùng học tập Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Close
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
Đồ dùng học tập :: Từ vựng tiếng Trung
Bút chì 铅笔 (qiān bĭ) Đồ chuốt bút chì 卷笔刀 (juàn bǐ dāo) Bút mực 钢笔 (gāng bǐ) Kéo 剪刀 (jiǎn dāo) Sách 书本 (shū běn) Giấy 纸张 (zhǐ zhāng) Sổ tay 笔记本 (bǐ jì běn) Tệp tài liệu 文件夹 (wén jiàn jiā) Thước kẻ 尺子 (chĭ zi) Keo dán 胶水 (jiāo shuĭ) Cục tẩy 橡皮 (xiàng pí) Hộp cơm trưa 饭盒 (fàn hé)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 15 Lớp học Học tiếng Hoa Bài học 16 Môn học trên trường Học tiếng Hoa Bài học 17 Màu sắc Học tiếng Hoa Bài học 18 Địa lý Học tiếng Hoa Bài học 19 Thiên văn học Học tiếng Hoa Bài học 20 Hệ mặt trời Học tiếng Hoa Bài học 21 Các mùa và thời tiết Học tiếng Hoa Bài học 22 Thể thao Học tiếng Hoa Bài học 23 Giải trí Học tiếng Hoa Bài học 24 Nhạc cụ Học tiếng Hoa Bài học 25 Trong bể bơi Học tiếng Hoa Bài học 26 Trên bãi biển Học tiếng Hoa Bài học 27 Hoạt động bãi biển Học tiếng Hoa Bài học 28 Cá và động vật biển Học tiếng Hoa Bài học 29 Động vật chăn nuôi Học tiếng Hoa Bài học 30 Động vật hoang dã Học tiếng Hoa Bài học 31 Côn trùng Học tiếng Hoa Bài học 32 Các loài chim Học tiếng Hoa Bài học 33 Trong sở thú Học tiếng Hoa Bài học 34 Thành viên gia đình Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2025 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 14Đồ dùng học tập Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submitTừ khóa » Từ Học Tập Trong Tiếng Trung
-
Học Tập Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Dùng Học Tập + Mẫu Câu - Thanhmaihsk
-
300 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trường Học
-
Từ Vựng Trong Tiếng Trung Về Chủ đề: Trường Học
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đồ Dùng Học Tập - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Từ Vựng Về Chủ đề Học Tập - Du Học Trung Quốc
-
Thành Tích Học Tập Tiếng Trung Là Gì
-
Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ đề Học Tập - Học Tốt
-
10 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung Về Học Tập Hay Và ý Nghĩa
-
Tiếng Trung Chủ đề Trường Học | Cách Giới Thiệu Tên Trường
-
Học Bá Tiếng Trung Là Gì - Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Dùng Học Tập Thông Dụng
-
Học Tiếng Trung Qua Tục Ngữ Về Phương Pháp Và Thái độ Học Tập