Học Tiếng Hoa :: Bài Học 51 Dụng Cụ Bàn ăn - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
Dụng cụ bàn ăn :: Từ vựng tiếng Trung
Muỗng 勺子 (sháo zǐ) Dao 餐刀 (cān dāo) Nĩa 叉子 (chā zǐ) Ly 玻璃杯 (bō lí bēi) Đĩa 盘子 (pán zi) Đĩa để lót tách 茶碟 (chá dié) Tách 茶杯 (chá bēi) Cái bát 碗 (wǎn) Khăn ăn 餐巾 (cān jīn) Vải lót đĩa ăn 餐具垫 (cān jù diàn) Bình có quai 水壶 (shuǐ hú) Khăn trải bàn 桌布 (zhuō bù) Lọ muối 撒盐罐 (sā yán guàn) Lọ tiêu 胡椒罐 (hú jiāo guàn) Lọ đường 糖罐 (táng guàn) Dọn bàn ăn 摆放餐具 (bǎi fàng cān jù)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 52 Các bữa ăn Học tiếng Hoa Bài học 53 Địa điểm trong thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 54 Cửa hàng trong thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 55 Những thứ trên đường phố Học tiếng Hoa Bài học 56 Mua sắm Học tiếng Hoa Bài học 57 Mua sắm quần áo Học tiếng Hoa Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ Học tiếng Hoa Bài học 59 Cửa hàng tạp hóa Học tiếng Hoa Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa Học tiếng Hoa Bài học 61 Hoa quả Học tiếng Hoa Bài học 62 Hoa quả ngọt Học tiếng Hoa Bài học 63 Rau xanh Học tiếng Hoa Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ Học tiếng Hoa Bài học 65 Thảo mộc và gia vị Học tiếng Hoa Bài học 66 Sản phẩm từ sữa Học tiếng Hoa Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt Học tiếng Hoa Bài học 68 Chợ hải sản Học tiếng Hoa Bài học 69 Tiệm bánh ngọt Học tiếng Hoa Bài học 70 Đồ uống Học tiếng Hoa Bài học 71 Tại nhà hàng Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 51Dụng cụ bàn ăn Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Dụng cụ bàn ăn Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác CloseTừ khóa » Cái Bát Trong Tiếng Trung
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ 'oản' đến 'bát' Và 'chén' - Báo Thanh Niên
-
Tra Từ: 碗 - Từ điển Hán Nôm
-
Bát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP (2)
-
Tiếng Trung Bồi Bài 76: Cái Này Gọi Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
LƯỢNG TỪ Trong Tiếng Trung: Cách Dùng | Bài Tập Và Bảng Phân Loại
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP:... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Cách Mời Dùng Cơm Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dụng Cụ ăn Uống
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đồ Vật Trong Phòng Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Dụng Cụ Nhà Bếp"