Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đồ Vật Trong Phòng Bếp
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang tìm kiếm gì ?
Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com. Bài viết của chúng ta hôm nay sẽ cùng nhau điểm qua những từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ vật trong phòng bếp. Bạn sẽ nắm được cái bát, cái đũa, cái nồi, cái xoong tiếng Trung là gì ? Bài học bao gồm từ vựng và mẫu câu liên quan.
Từ vựng
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
厨房 | Chúfáng | Phòng bếp |
碗 | Wǎn | Cái bát |
筷子 | Kuàizi | Cái đũa |
烹饪锅 | Pēngrèn guō | Nồi nấu ăn |
泛 | Fàn | Cái chảo |
灭火器 | mièhuǒqì | Bình chữa cháy |
排风扇 | páifēngshàn | Quạt hút gió |
打火机 | dǎhuǒjī | bật lửa |
烤面包机 | yúgāng | Lò nướng bánh mì |
炖锅 | dùn guō | Nồi hầm |
火锅 | huǒguō | Nồi lẩu |
高压锅 | gāoyāguō | Nồi áp suất |
平底煎锅 | píngdǐ jiān guō | Chảo rán |
榨果汁机 | zhà guǒzhī jī | Máy ép hoa quả |
压榨机 | yāzhà jī | Máy ép |
调味品架 | tiáowèi pǐn jià | Giá đựng đồ gia vị |
调味品全套 | tiáowèi pǐn quántào | Bộ đồ gia vị |
碗橱 | wǎn chú | Tủ để bát |
切肉刀 | qiē ròu dāo | Dao thái thịt |
削皮刀 | xiāo pí dāo | Dao gọt vỏ |
砧板 n | zhēnbǎ | Cái thớt |
煮水壶 | zhǔ shuǐhú | Ấm đun nước |
Mẫu câu
1.您是用电炉还是煤气炉做饭?
Nín shì yòng diànlú háishì méiqì lú zuò fàn?
Bạn nấu cơm bằng bếp điện hay bếp ga?
2. 杯子在哪里?
Bēizi zài nǎlǐ?
Cốc chén để ở đâu vậy?
3. 您在这锅里炸鱼吗?
Nín zài zhè guō lǐ zhà yú ma?
Bạn chiên cá trong chảo này à?
4. 你在这锅里煮汤吗?
Nǐ zài zhè guō lǐ zhǔ tāng ma?
Bạn nấu súp trong nồi này à?
5. 这些是刀,叉和匙。
Zhèxiē shì dāo, chā hé shi.
Đây là những con dao, dĩa và thìa.
6. 冰箱里有淡水吗?
Bīngxiāng li yǒu dànshuǐ ma?
Trong tủ lạnh có nước ngọt không?
7. 这个蛋糕放在微波炉里多久了?
Zhège dàngāo fàng zài wéibōlú lǐ duōjiǔle? Chiếc bánh này trong lò vi ba bao lâu rồi?Xem thêm từ vựng các đồ vật trong phòng khách
Trên đây là bài từ vựng tiếng Trung chủ đề các đồ vật phòng bếp do tiengtrungtainha.com biên soạn. Ngoài chuyên mục từ vựng, bạn có thể học thêm các chuyên mục khác như luyện đọc, luyện nghe, ngữ pháp… trên thanh menu
Thẻ liên kếtchủ đề phòng bếp, từ vựng tiếng trung Tin tài trợ Tin tài trợBài học liên quan
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...
熊猫先生28 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đồ điện tử mùa hè trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...
熊猫先生26 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các con vật nuôi trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...
熊猫先生25 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG
Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...
熊猫先生13 Tháng Mười, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại thực phẩm trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...
熊猫先生2 Tháng Mười, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại hạt ăn trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...
熊猫先生26 Tháng Chín, 2023Từ vựng tiếng Trung
Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...
熊猫先生8 Tháng Chín, 2023Từ vựng tiếng Trung
Bộ từ vựng chủ đề rau củ quả trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...
熊猫先生22 Tháng Bảy, 2023Từ vựng tiếng Trung
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG
Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...
熊猫先生15 Tháng Bảy, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tên các quốc gia Đông Nam Á trong TIẾNG TRUNG
Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...
熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đi biển trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...
熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng các loại trái cây mùa hè trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...
熊猫先生30 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại trang sức trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng...
熊猫先生10 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại...
熊猫先生7 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề xe máy trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện,...
熊猫先生6 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề xe đạp trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe đạp như bánh xe, chuông xe, yên ngồi,...
熊猫先生1 Tháng Năm, 2023 Tin tài trợ error: Nội dung được bảo vệ ! ×Nội dung chính
Nội dung chínhTừ khóa » Cái Bát Trong Tiếng Trung
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ 'oản' đến 'bát' Và 'chén' - Báo Thanh Niên
-
Tra Từ: 碗 - Từ điển Hán Nôm
-
Bát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP (2)
-
Tiếng Trung Bồi Bài 76: Cái Này Gọi Là Gì?
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 51 Dụng Cụ Bàn ăn - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
LƯỢNG TỪ Trong Tiếng Trung: Cách Dùng | Bài Tập Và Bảng Phân Loại
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP:... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Cách Mời Dùng Cơm Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dụng Cụ ăn Uống
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Dụng Cụ Nhà Bếp"