Học Tiếng Hoa :: Bài Học 71 Tại Nhà Hàng - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Chúng tôi cần một bàn cho bốn người; Tôi muốn đặt bàn cho hai người; Tôi có thể xem thực đơn không?; Bạn giới thiệu món nào?; Món này gồm những gì?; Nó có kèm rau trộn không?; Món canh hôm nay là gì?; Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?; Ông muốn ăn gì?; Món tráng miệng trong ngày; Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương; Bạn có loại thịt nào?; Tôi cần một cái khăn ăn; Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?; Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?; Anh có thể mang cho tôi trái cây không?;
Tại nhà hàng :: Từ vựng tiếng Trung
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người 我们一共四个人用餐 (wǒ mén yī gòng sì gè rén yòng cān) Tôi muốn đặt bàn cho hai người 我想预定两人位 (wǒ xiǎng yù dìng liǎng rén wèi) Tôi có thể xem thực đơn không? 我可以看一下菜单吗? (wŏ kĕ yĭ kān yī xià cài dān mā) Bạn giới thiệu món nào? 有推荐菜吗? (yǒu tuī jiàn cài má) Món này gồm những gì? 包括些什么? (bāo kuò xiē shén me) Nó có kèm rau trộn không? 包括沙拉吗? (bāo kuò shā lā mā) Món canh hôm nay là gì? 今天的汤是什么? (jīn tiān de tāng shì shén me) Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? 今天的特色菜是什么? (jīn tiān dí tè sè cài shì shí me) Ông muốn ăn gì? 你想吃点什么? (nĭ xiăng chī diăn shén me) Món tráng miệng trong ngày 今天的甜点 (jīn tiān de tián diăn) Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương 我想尝尝当地的菜 (wŏ xiăng cháng cháng dāng dì de cài) Bạn có loại thịt nào? 你们有什么肉菜? (nǐ mén yǒu shí me ròu cài) Tôi cần một cái khăn ăn 我需要一条餐巾 (wŏ xū yào yī tiáo cān jīn) Anh có thể cho tôi thêm chút nước không? 可以给我加点水吗? (kě yǐ gěi wǒ jiā diǎn shuǐ má) Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? 能把盐递给我吗? (néng bǎ yán dì gěi wǒ má) Anh có thể mang cho tôi trái cây không? 能帮我拿点水果吗? (néng bāng wǒ ná diǎn shuǐ guǒ má)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 72 Thực đơn Học tiếng Hoa Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn Học tiếng Hoa Bài học 74 Chế độ ăn kiêng Học tiếng Hoa Bài học 75 Thức ăn thế nào? Học tiếng Hoa Bài học 76 Thanh toán hóa đơn Học tiếng Hoa Bài học 77 Vận chuyển Học tiếng Hoa Bài học 78 Phương hướng Học tiếng Hoa Bài học 79 Hỏi đường đi Học tiếng Hoa Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi Học tiếng Hoa Bài học 81 Vòng quanh thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 82 Mô tả thời gian Học tiếng Hoa Bài học 83 Từ vựng về thời gian Học tiếng Hoa Bài học 84 Ngày và giờ Học tiếng Hoa Bài học 85 Bộ phận cơ thể Học tiếng Hoa Bài học 86 Giải phẫu học Học tiếng Hoa Bài học 87 Các cơ quan nội tạng Học tiếng Hoa Bài học 88 Vật tư y tế Học tiếng Hoa Bài học 89 Phòng y tế Học tiếng Hoa Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm Học tiếng Hoa Bài học 91 Bác sĩ ơi: tôi bị đau Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 71Tại nhà hàng Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Tại nhà hàng Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác CloseTừ khóa » Các Món ăn Trong Nhà Hàng Bằng Tiếng Trung
-
Bài 9: Đi ăn Nhà Hàng
-
Tiếng Trung Nhà Hàng | Mẫu Câu Giao Tiếp Đơn Giản
-
Phần 12.Tiếng Trung Du Lịch: Đi ăn Nhà Hàng
-
Cách Gọi Món ăn Bằng Tiếng Trung Trong Nhà Hàng
-
Bài 11: Chủ đề đi ĂN UỐNG Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Hàng, Quán ăn
-
Cách Gọi Món ăn Trong Nhà Hàng Bằng Tiếng Trung
-
61 Từ Vựng Và 20 Mẫu Câu Chủ đề Nhà Hàng – Thực Đơn Nhà Hàng
-
66 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung Dùng Trong Nhà Hàng
-
Bài 02: Gọi Món ăn Và Thanh Toán Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Chủ đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | THANHMAIHSK
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Thông Dụng Tại Nhà Hàng - Ngoại Ngữ You Can
-
Tiếng Trung Chủ Đề Đi Ăn Nhà Hàng | Tiếng Trung Giao Tiếp Cơ Bản