Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Hàng, Quán ăn

Phần 2: Mẫu câu

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thường dùng khi đi nhà hàng

这张桌子有人坐吗?

Cái bàn này có ai ngồi không ?

美女,给我菜单

Em ơi, đưa anh thực đơn

给您菜单

Gửi anh thực đơn ạ

请点菜

Mời chọn món

这里有什么特色菜?

Ở đây có món gì ngon ?

今天有些什么菜?

Hôm nay có những món gì ?

今天我们有北京烤鸭,辣子鸡丁…

Hôm nay chúng em có vịt quay Bắc Kinh, gà xào ớt…

这里有炸牛排吗?

Ở đây có bít tết không ?

不好意思, 我们今天用光牛肉了

Thật ngại quá, hôm nay nhà hàng hết thịt bò rồi

来一只烤鸭,再来一分辣子鸡丁

Cho tôi một con vịt quay, thêm một phần gà xào ớt

您还要别的吗?

Anh còn cần gì nữa không ?

再来一分香菇菜心

Thêm một đĩa nấm hương

要什么饮料?

Muốn đồ uống gì ạ ?

你想喝什么?

Anh muốn uống gì ạ ?

来两瓶啤酒 和一杯可乐

Cho 2 chai bia và một cốc coca

请稍等,马上来

Xin chờ một lát, sẽ mang lên ngay

美女,买单

Em ơi, tính tiền

谢谢,下次再来

Cảm ơn anh, lần sau lại đến

Từ khóa » Các Món ăn Trong Nhà Hàng Bằng Tiếng Trung