Học Tiếng Hoa :: Bài Học 74 Chế độ ăn Kiêng - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
Thank you for your feedback Close Chế độ ăn kiêng Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Close
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi đang ăn kiêng; Tôi là người ăn chay; Tôi không ăn thịt; Tôi dị ứng với các loại hạt; Tôi không ăn được gluten; Tôi không thể ăn đường; Tôi không được phép ăn đường; Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau; Thành phần của nó gồm những gì?;
Chế độ ăn kiêng :: Từ vựng tiếng Trung
Tôi đang ăn kiêng 我正在节食 (wŏ zhèng zài jié shí) Tôi là người ăn chay 我是素食主义者 (wŏ shì sù shí zhŭ yì zhĕ) Tôi không ăn thịt 我不吃肉 (wŏ bù chī ròu) Tôi dị ứng với các loại hạt 我对坚果过敏 (wŏ duì jiān guŏ guò mĭn) Tôi không ăn được gluten 我吃不了含麸质的食物 (wǒ chī bù liǎo hán fū zhì dí shí wù) Tôi không thể ăn đường 我吃不了糖 (wǒ chī bù liǎo táng) Tôi không được phép ăn đường 我不能吃糖 (wǒ bù néng chī táng) Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau 我对不同的食物过敏 (wŏ duì bù tóng de shí wù guò mĭn) Thành phần của nó gồm những gì? 这里面都有哪些配料? (zhè lǐ miàn dū yǒu nǎ xiē pèi liào)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 75 Thức ăn thế nào? Học tiếng Hoa Bài học 76 Thanh toán hóa đơn Học tiếng Hoa Bài học 77 Vận chuyển Học tiếng Hoa Bài học 78 Phương hướng Học tiếng Hoa Bài học 79 Hỏi đường đi Học tiếng Hoa Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi Học tiếng Hoa Bài học 81 Vòng quanh thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 82 Mô tả thời gian Học tiếng Hoa Bài học 83 Từ vựng về thời gian Học tiếng Hoa Bài học 84 Ngày và giờ Học tiếng Hoa Bài học 85 Bộ phận cơ thể Học tiếng Hoa Bài học 86 Giải phẫu học Học tiếng Hoa Bài học 87 Các cơ quan nội tạng Học tiếng Hoa Bài học 88 Vật tư y tế Học tiếng Hoa Bài học 89 Phòng y tế Học tiếng Hoa Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm Học tiếng Hoa Bài học 91 Bác sĩ ơi: tôi bị đau Học tiếng Hoa Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm Học tiếng Hoa Bài học 93 Sân bay và khởi hành Học tiếng Hoa Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2025 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 74Chế độ ăn kiêng Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submitTừ khóa » Giảm Cân Tiếng Trung Là Gì
-
Gầy Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Học Tiếng Trung Chủ đề Giảm Béo
-
Học Tiếng Trung Chủ đề Giảm Béo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giảm Béo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giảm Cân | Nguyên Khôi HSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giảm Cân
-
Giảm Cân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG VỀ GIẢM BÉO... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIẢM ... - Tiếng Trung Thăng Long
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BÉO PHÌ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giảm Béo - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng ...
-
GIẢM BÉO CŨNG LÀ MỐT THỜI THƯỢNG
-
Xem Nhiều 4/2022 # Giảm Béo Tiếng Trung Là Gì? Các Từ Vựng Về ...