Học Tiếng Hoa :: Bài Học 8 Số đếm Từ 1 đến 10 - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Số đếm; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10;
Số đếm từ 1 đến 10 :: Từ vựng tiếng Trung
Số đếm 数字 (shù zì) 1 一 (yī) 2 二 (èr) 3 三 (sān) 4 四 (sì) 5 五 (wŭ) 6 六 (liù) 7 七 (qī) 8 八 (bā) 9 九 (jiŭ) 10 十 (shí)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20 Học tiếng Hoa Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30 Học tiếng Hoa Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100 Học tiếng Hoa Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000 Học tiếng Hoa Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000 Học tiếng Hoa Bài học 14 Đồ dùng học tập Học tiếng Hoa Bài học 15 Lớp học Học tiếng Hoa Bài học 16 Môn học trên trường Học tiếng Hoa Bài học 17 Màu sắc Học tiếng Hoa Bài học 18 Địa lý Học tiếng Hoa Bài học 19 Thiên văn học Học tiếng Hoa Bài học 20 Hệ mặt trời Học tiếng Hoa Bài học 21 Các mùa và thời tiết Học tiếng Hoa Bài học 22 Thể thao Học tiếng Hoa Bài học 23 Giải trí Học tiếng Hoa Bài học 24 Nhạc cụ Học tiếng Hoa Bài học 25 Trong bể bơi Học tiếng Hoa Bài học 26 Trên bãi biển Học tiếng Hoa Bài học 27 Hoạt động bãi biển Học tiếng Hoa Bài học 28 Cá và động vật biển Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 8Số đếm từ 1 đến 10 Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Số đếm từ 1 đến 10 Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác CloseTừ khóa » Số đếm Trong Tiếng Trung Giản Thể
-
Có Thể Nói, 11 Số đếm Này Là Bảng Số đếm Cơ Bản Trong Tiếng Trung. ... 1. Số đếm Từ 0 – 10.
-
Số đếm Tiếng Trung: Cách ĐỌC, VIẾT Và GHÉP Chuẩn Nhất
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022
-
Toàn Tập Cách Đọc Số Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Học Tiếng Trung Chủ đề Số đếm Và Số Thứ Tự
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Trung Quốc
-
10 Phút Tiếng Trung Mỗi Ngày : Bài 6: Số đếm, Số Thứ Tự - YouTube
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số đếm Bằng Tiếng Trung Quốc - YouTube
-
Số đếm Trong Tiếng Trung - Hướng Dẫn Cơ Bản - Trường LTL Việt Nam
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Chữ Số Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số Đếm Tiếng Trung Chuẩn ❤️️Cách Đọc Bảng Số Đếm - SCR.VN
-
Tiếng Hoa Là Chuyện Nhỏ 1: Cách đếm Số Từ 0 đến 10
-
Chữ Số Trung Quốc – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Công Cụ Tiếng Trung - Character Count - Chinese Converter
-
Đếm Ký Tự Tiếng Trung Quảng Đông - Learn Cantonese Tools
-
Tiếng Trung Phồn Thể